VĐQG Đan Mạch - 23/02/2025 13:00
SVĐ: Right to Dream Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nordsjælland SønderjyskE
Nordsjælland 4-3-2-1
Huấn luyện viên:
4-3-2-1 SønderjyskE
Huấn luyện viên:
7
Marcus Ingvartsen
5
D. Svensson
5
D. Svensson
5
D. Svensson
5
D. Svensson
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
6
Jeppe Tverskov
6
Jeppe Tverskov
10
Benjamin Nygren
25
Mads Agger
6
Rasmus Vinderslev
6
Rasmus Vinderslev
6
Rasmus Vinderslev
6
Rasmus Vinderslev
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
7
Sefer Emini
15
L. Qamili
15
L. Qamili
Nordsjælland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marcus Ingvartsen Tiền đạo |
63 | 24 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Benjamin Nygren Tiền vệ |
53 | 18 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Jeppe Tverskov Tiền vệ |
64 | 6 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Sindre Walle Egeli Tiền vệ |
36 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 D. Svensson Tiền vệ |
67 | 4 | 14 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Peter Ankersen Hậu vệ |
17 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Lucas Hey Hậu vệ |
64 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Kian Hansen Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Andreas Hansen Thủ môn |
61 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Lucas Høgsberg Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Mark Brink Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SønderjyskE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mads Agger Tiền đạo |
50 | 13 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Sefer Emini Tiền vệ |
53 | 9 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 L. Qamili Tiền đạo |
16 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 D. Grétarsson Hậu vệ |
39 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 Rasmus Vinderslev Tiền vệ |
54 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
26 Tobias Sommer Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Maxime Soulas Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Andreas Oggesen Hậu vệ |
48 | 0 | 7 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lukas Björklund Tiền vệ |
30 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Jakob Busk Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Chidiebube Duru Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nordsjælland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Zidan Sertdemir Tiền vệ |
64 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Milan Iloski Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Levy Nene Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Caleb Marfo Yirenkyi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Noah Markmann Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Erik Marxen Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mads Hansen Tiền đạo |
52 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Mario Dorgeles Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 William Lykke Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SønderjyskE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Dalton Wilkins Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Olti Hyseni Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Tobias Klysner Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mohamed Haidara Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Marc Dal Hende Hậu vệ |
43 | 4 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Nicolai Flø Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ivan Djantou Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Alexander Lyng Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ivan Nikolov Tiền vệ |
48 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
Nordsjælland
SønderjyskE
VĐQG Đan Mạch
SønderjyskE
1 : 4
(1-2)
Nordsjælland
VĐQG Đan Mạch
SønderjyskE
1 : 1
(0-0)
Nordsjælland
VĐQG Đan Mạch
Nordsjælland
2 : 0
(1-0)
SønderjyskE
VĐQG Đan Mạch
Nordsjælland
1 : 1
(0-1)
SønderjyskE
VĐQG Đan Mạch
SønderjyskE
0 : 2
(0-1)
Nordsjælland
Nordsjælland
SønderjyskE
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nordsjælland
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
AaB Nordsjælland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
FC Copenhagen Nordsjælland |
3 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.91 |
0.98 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Nordsjælland AGF |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 1.03 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Brøndby Nordsjælland |
1 1 (1) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.94 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Nordsjælland Viborg |
2 1 (2) (0) |
1.04 -1.25 0.86 |
0.94 3.25 0.94 |
B
|
X
|
SønderjyskE
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
SønderjyskE AGF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Lyngby SønderjyskE |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 1.00 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
SønderjyskE Brøndby |
2 2 (0) (1) |
0.93 +1 0.95 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Vejle SønderjyskE |
1 1 (1) (1) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
SønderjyskE Randers |
1 4 (1) (4) |
0.93 +0.5 0.97 |
0.81 2.75 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14