Landspokal Cup Đan Mạch - 30/10/2024 19:00
SVĐ: Sydbank Park
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1 1/4 -0.98
0.81 2.75 1.00
- - -
- - -
6.25 4.50 1.45
-0.96 10.5 0.73
- - -
- - -
0.82 1/2 0.97
0.98 1.25 0.82
- - -
- - -
6.00 2.50 1.95
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rasmus Vinderslev
17’ -
45’
Đang cập nhật
Kevin Diks
-
46’
William Clem
Viktor Claesson
-
Ivan Nikolov
Lukas Björklund
62’ -
67’
Đang cập nhật
Maxime Soulas
-
68’
Elias Achouri
Robert
-
Rasmus Vinderslev
Tobias Sommer
76’ -
Mohamed Haidara
Ivan Djantou
83’ -
Đang cập nhật
Lukas Björklund
85’ -
90’
Đang cập nhật
Viktor Claesson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
10
43%
57%
6
2
0
1
378
567
6
19
3
8
0
0
SønderjyskE FC Copenhagen
SønderjyskE 4-3-3
Huấn luyện viên: Thomas Nørgaard
4-3-3 FC Copenhagen
Huấn luyện viên: Jacob Neestrup Hansen
25
Mads Agger
11
Alexander Lyng
11
Alexander Lyng
11
Alexander Lyng
11
Alexander Lyng
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
2
Kevin Diks
11
Jordan Larsson
11
Jordan Larsson
11
Jordan Larsson
11
Jordan Larsson
8
Magnus Mattsson
8
Magnus Mattsson
8
Magnus Mattsson
8
Magnus Mattsson
8
Magnus Mattsson
8
Magnus Mattsson
SønderjyskE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mads Agger Tiền đạo |
45 | 13 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 L. Qamili Tiền đạo |
11 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ivan Nikolov Tiền vệ |
43 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
4 D. Grétarsson Hậu vệ |
35 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Alexander Lyng Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mohamed Haidara Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Rasmus Vinderslev Tiền vệ |
49 | 0 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Maxime Soulas Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Tobias Klysner Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Jakob Busk Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Chidiebube Duru Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Copenhagen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Kevin Diks Hậu vệ |
56 | 9 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
17 Victor Froholdt Tiền vệ |
39 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Elias Achouri Tiền đạo |
50 | 4 | 15 | 11 | 0 | Tiền đạo |
8 Magnus Mattsson Tiền vệ |
35 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Jordan Larsson Tiền đạo |
44 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Gabriel Pereira Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 P. Hatzidiakos Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Thomas Delaney Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Rodrigo Huescas Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nathan Trott Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 William Clem Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
SønderjyskE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Anders Bergholt Pedersen Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 José Gallegos Tiền vệ |
55 | 12 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Olti Hyseni Tiền đạo |
24 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Marc Dal Hende Hậu vệ |
39 | 4 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Benjamin Rasmussen Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Lukas Björklund Tiền vệ |
25 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Ivan Djantou Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Tobias Sommer Hậu vệ |
42 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Jeppe Simonsen Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
FC Copenhagen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Viktor Claesson Tiền vệ |
47 | 10 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Lukas Lerager Tiền vệ |
53 | 5 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 German Onugkha Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Rúnar Alex Rúnarsson Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 G. Gocholeishvili Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Mohamed Elyounoussi Tiền vệ |
55 | 18 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Robert Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Andreas Cornelius Tiền đạo |
31 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Munashe Garananga Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
SønderjyskE
FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
SønderjyskE
0 : 2
(0-1)
FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
SønderjyskE
1 : 1
(1-0)
FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
FC Copenhagen
2 : 0
(0-0)
SønderjyskE
VĐQG Đan Mạch
FC Copenhagen
3 : 2
(1-1)
SønderjyskE
VĐQG Đan Mạch
SønderjyskE
1 : 3
(0-2)
FC Copenhagen
SønderjyskE
FC Copenhagen
60% 0% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
SønderjyskE
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Viborg SønderjyskE |
4 2 (2) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
1.07 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
SønderjyskE Midtjylland |
3 2 (1) (0) |
0.87 +1.25 1.03 |
0.88 3.25 0.84 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
SønderjyskE Nordsjælland |
1 4 (1) (2) |
0.87 1.0 1.03 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
AaB SønderjyskE |
3 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.95 |
0.79 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
25/09/2024 |
Ishøj SønderjyskE |
2 3 (1) (0) |
- - - |
0.95 3.25 0.87 |
T
|
FC Copenhagen
0% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Brøndby FC Copenhagen |
0 0 (0) (0) |
0.85 0.0 1.05 |
0.86 2.75 0.89 |
H
|
X
|
|
24/10/2024 |
Real Betis FC Copenhagen |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.91 2.5 0.91 |
|||
18/10/2024 |
FC Copenhagen Vejle |
3 1 (1) (0) |
0.92 -2 0.97 |
0.83 3.5 0.85 |
H
|
T
|
|
06/10/2024 |
Silkeborg FC Copenhagen |
2 2 (2) (0) |
1.01 0.75 0.89 |
1.03 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
03/10/2024 |
FC Copenhagen Jagiellonia Białystok |
1 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 17
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 16
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 26