- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Randers Brøndby
Randers 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Brøndby
Huấn luyện viên:
9
Simen Bolkan Nordli
3
Daniel Høegh
3
Daniel Høegh
3
Daniel Høegh
3
Daniel Høegh
4
Wessel Dammers
4
Wessel Dammers
6
John Björkengren
6
John Björkengren
6
John Björkengren
7
Mohamed Touré
36
Mathias Kvistgaarden
24
Marko Divković
24
Marko Divković
24
Marko Divković
24
Marko Divković
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
Randers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Simen Bolkan Nordli Tiền vệ |
48 | 15 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Touré Tiền vệ |
16 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Wessel Dammers Hậu vệ |
48 | 4 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 John Björkengren Tiền vệ |
48 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Daniel Høegh Hậu vệ |
52 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Oliver Olsen Hậu vệ |
51 | 2 | 5 | 10 | 0 | Hậu vệ |
19 Tammer Bany Tiền vệ |
25 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 André Rømer Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Mathias Greve Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Nicolas Dyhr Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Paul Izzo Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Brøndby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Mathias Kvistgaarden Tiền đạo |
50 | 22 | 10 | 7 | 0 | Tiền đạo |
28 Yuito Suzuki Tiền đạo |
56 | 17 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Nicolai Vallys Tiền đạo |
48 | 14 | 10 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Daniel Wass Tiền vệ |
56 | 5 | 9 | 11 | 0 | Tiền vệ |
24 Marko Divković Hậu vệ |
50 | 4 | 8 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Sebastian Søraas Sebulonsen Hậu vệ |
54 | 2 | 7 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Josip Radošević Tiền vệ |
61 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Jacob Rasmussen Hậu vệ |
57 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
35 Noah Nartey Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Frederik Alves Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 P. Pentz Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Randers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Norman Campbell Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
90 Stephen Odey Tiền đạo |
55 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Hugo Andersson Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Laurits Pedersen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Björn Kopplin Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Frederik Lauenborg Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Sabil Hansen Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Mike Themsen Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Oskar Snorre Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Brøndby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Sean Klaiber Tiền vệ |
46 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Rasmus Lauritsen Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
37 Clement Bischoff Tiền vệ |
46 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Thomas Mikkelsen Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Stijn Spierings Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ohi Omoijuanfo Tiền đạo |
50 | 12 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Kevin Tshiembe Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 2 | 2 | Hậu vệ |
30 Jordi Vanlerberghe Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Filip Bundgaard Tiền đạo |
39 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Randers
Brøndby
VĐQG Đan Mạch
Brøndby
2 : 2
(0-1)
Randers
Landspokal Cup Đan Mạch
Randers
0 : 1
(0-1)
Brøndby
VĐQG Đan Mạch
Randers
2 : 2
(1-1)
Brøndby
VĐQG Đan Mạch
Brøndby
3 : 1
(3-0)
Randers
VĐQG Đan Mạch
Randers
1 : 3
(0-3)
Brøndby
Randers
Brøndby
0% 60% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Randers
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 |
Randers AGF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
Lyngby Randers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/02/2025 |
Randers FC Copenhagen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Viborg Randers |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.93 |
0.89 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Randers Vejle |
2 0 (0) (0) |
0.96 -1 0.92 |
0.99 3.0 0.91 |
T
|
X
|
Brøndby
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/03/2025 |
Brøndby Lyngby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Vejle Brøndby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/02/2025 |
Brøndby Viborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Brøndby AGF |
4 2 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
AGF Brøndby |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.84 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11