GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đan Mạch - 28/10/2024 18:00

SVĐ: Cepheus Park Randers

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 1/2 -0.98

0.88 2.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 3.60 1.95

0.88 10.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1/4 -0.93

0.94 1.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.30 2.60

0.81 4.5 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

  • Mohamed Touré

    Simen Bolkan Nordli

    11’
  • Tammer Bany

    Simen Bolkan Nordli

    33’
  • 46’

    Mario Dorgeles

    Levy Nene

  • Mathias Greve

    Nicolas Dyhr

    52’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Levy Nene

  • Đang cập nhật

    Tammer Bany

    66’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Lucas Hey

  • Tammer Bany

    Noah Shamoun

    70’
  • Đang cập nhật

    John Björkengren

    72’
  • 73’

    Lucas Hey

    Milan Iloski

  • Simen Bolkan Nordli

    Wessel Dammers

    75’
  • Đang cập nhật

    Lucas Høgsberg

    79’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Levy Nene

  • 84’

    Sindre Walle Egeli

    Erik Marxen

  • Simen Bolkan Nordli

    Laurits Pedersen

    88’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Lucas Høgsberg

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 28/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Cepheus Park Randers

  • Trọng tài chính:

    J. Karlsen

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rasmus Bertelsen

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    62 (T:21, H:19, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jens Fønsskov Olsen

  • Ngày sinh:

    19-05-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    20 (T:8, H:6, B:6)

6

Phạt góc

5

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

3

Cứu thua

6

8

Phạm lỗi

14

399

Tổng số đường chuyền

647

18

Dứt điểm

8

9

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

1

Randers Nordsjælland

Đội hình

Randers 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Rasmus Bertelsen

Randers VS Nordsjælland

4-2-3-1 Nordsjælland

Huấn luyện viên: Jens Fønsskov Olsen

9

Simen Bolkan Nordli

4

Wessel Dammers

4

Wessel Dammers

4

Wessel Dammers

4

Wessel Dammers

3

Daniel Høegh

3

Daniel Høegh

7

Mohamed Touré

7

Mohamed Touré

7

Mohamed Touré

6

John Björkengren

7

Marcus Ingvartsen

5

D. Svensson

5

D. Svensson

5

D. Svensson

5

D. Svensson

14

Sindre Walle Egeli

14

Sindre Walle Egeli

14

Sindre Walle Egeli

14

Sindre Walle Egeli

14

Sindre Walle Egeli

14

Sindre Walle Egeli

Đội hình xuất phát

Randers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Simen Bolkan Nordli Tiền vệ

43 11 7 2 0 Tiền vệ

6

John Björkengren Tiền vệ

43 3 3 7 0 Tiền vệ

3

Daniel Høegh Hậu vệ

47 3 1 1 0 Hậu vệ

7

Mohamed Touré Tiền đạo

11 3 1 1 0 Tiền đạo

4

Wessel Dammers Hậu vệ

43 3 0 6 1 Hậu vệ

27

Oliver Olsen Hậu vệ

46 2 5 9 0 Hậu vệ

19

Tammer Bany Tiền vệ

20 1 2 2 0 Tiền vệ

28

André Rømer Tiền vệ

9 1 0 2 0 Tiền vệ

17

Mathias Greve Tiền vệ

7 0 2 0 0 Tiền vệ

1

Paul Izzo Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

29

Oliver Zandén Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

Nordsjælland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Marcus Ingvartsen Tiền đạo

58 24 6 5 0 Tiền đạo

10

Benjamin Nygren Tiền đạo

48 18 1 4 0 Tiền đạo

6

Jeppe Tverskov Tiền vệ

59 6 8 7 0 Tiền vệ

14

Sindre Walle Egeli Tiền đạo

31 5 2 2 0 Tiền đạo

5

D. Svensson Hậu vệ

62 4 14 7 0 Hậu vệ

19

Lucas Hey Hậu vệ

59 2 4 4 0 Hậu vệ

8

Mario Dorgeles Tiền vệ

53 2 2 2 0 Tiền vệ

4

Kian Hansen Hậu vệ

52 2 1 3 0 Hậu vệ

13

Andreas Hansen Thủ môn

56 0 1 3 0 Thủ môn

24

Lucas Høgsberg Hậu vệ

30 0 1 2 0 Hậu vệ

16

Mark Brink Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Randers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Norman Campbell Tiền đạo

13 4 0 2 0 Tiền đạo

26

Florian Danho Tiền đạo

10 5 1 1 1 Tiền đạo

15

Björn Kopplin Hậu vệ

45 2 2 1 0 Hậu vệ

90

Stephen Odey Tiền đạo

50 9 3 4 0 Tiền đạo

16

Laurits Pedersen Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Oskar Snorre Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

44

Nicolas Dyhr Hậu vệ

10 0 1 0 0 Hậu vệ

18

Noah Shamoun Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Hugo Andersson Hậu vệ

51 1 1 4 0 Hậu vệ

Nordsjælland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Noah Markmann Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Justin Janssen Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Levy Nene Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

36

Caleb Marfo Yirenkyi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

38

William Lykke Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

21

Zidan Sertdemir Tiền vệ

59 0 3 4 0 Tiền vệ

15

Erik Marxen Hậu vệ

43 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Milan Iloski Tiền đạo

15 1 0 1 0 Tiền đạo

11

Mads Hansen Tiền đạo

47 3 3 1 0 Tiền đạo

Randers

Nordsjælland

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Randers: 0T - 3H - 2B) (Nordsjælland: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/09/2024

VĐQG Đan Mạch

Nordsjælland

1 : 1

(0-0)

Randers

17/03/2024

VĐQG Đan Mạch

Nordsjælland

1 : 1

(0-0)

Randers

13/08/2023

VĐQG Đan Mạch

Randers

0 : 5

(0-1)

Nordsjælland

22/05/2023

VĐQG Đan Mạch

Nordsjælland

3 : 1

(1-1)

Randers

17/04/2023

VĐQG Đan Mạch

Randers

1 : 1

(0-0)

Nordsjælland

Phong độ gần nhất

Randers

Phong độ

Nordsjælland

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.4
TB bàn thắng
3.0
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Randers

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

20/10/2024

AaB

Randers

0 2

(0) (0)

1.07 +0.25 0.83

0.84 2.75 0.91

T
X

VĐQG Đan Mạch

06/10/2024

Randers

Lyngby

1 1

(1) (0)

0.81 -0.75 1.09

0.93 2.75 0.95

B
X

VĐQG Đan Mạch

28/09/2024

AGF

Randers

2 2

(1) (1)

0.84 -0.25 1.06

0.83 2.5 0.85

T
T

Landspokal Cup Đan Mạch

25/09/2024

Brabrand

Randers

1 0

(1) (0)

0.87 +1.5 0.97

0.88 3.0 0.88

B
X

VĐQG Đan Mạch

22/09/2024

Randers

Midtjylland

2 2

(2) (1)

1.00 +0.25 0.90

0.94 3.0 0.96

T
T

Nordsjælland

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Landspokal Cup Đan Mạch

23/10/2024

Brabrand

Nordsjælland

1 1

(0) (1)

0.91 2.5 0.89

0.86 3.5 0.9

B
X

VĐQG Đan Mạch

20/10/2024

Nordsjælland

Silkeborg

1 1

(0) (1)

0.90 -1.25 1.00

0.86 3.25 0.89

B
X

VĐQG Đan Mạch

06/10/2024

SønderjyskE

Nordsjælland

1 4

(1) (2)

0.87 1.0 1.03

0.94 3.0 0.94

T
T

VĐQG Đan Mạch

30/09/2024

Nordsjælland

Brøndby

4 1

(4) (1)

0.95 +0 0.85

0.83 3.0 0.85

T
T

Landspokal Cup Đan Mạch

25/09/2024

Fremad Amager

Nordsjælland

0 5

(0) (2)

0.95 +2.0 0.90

0.85 3.5 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

10 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 7

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất