Landspokal Cup Đan Mạch - 07/12/2024 13:00
SVĐ: Autocentralen Park
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.88 1 1/4 0.91
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
6.50 5.00 1.40
0.92 10.5 0.82
- - -
- - -
0.82 1/2 0.97
0.74 1.0 -0.98
- - -
- - -
7.50 2.37 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jamiu Musbaudeen
4’ -
8’
Đang cập nhật
Thomas Delaney
-
14’
Đang cập nhật
Thomas Delaney
-
38’
Đang cập nhật
William Clem
-
46’
Rodrigo Huescas
Kevin Diks
-
58’
Andreas Cornelius
Amin Chiakha
-
65’
Magnus Mattsson
Viktor Claesson
-
75’
Đang cập nhật
Amin Chiakha
-
Isak Tånnander
Momodou Sarr
76’ -
78’
Victor Froholdt
Casper Holmelund
-
Momodou Sarr
Asker Beck
79’ -
Asker Beck
Đang cập nhật
85’ -
Đang cập nhật
Christian Vestergaard
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
0
43%
57%
2
1
15
12
387
513
9
5
2
5
1
0
Kolding IF FC Copenhagen
Kolding IF 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Jacob Dehn Andersen
3-4-2-1 FC Copenhagen
Huấn luyện viên: Jacob Neestrup Hansen
16
Asker Beck
3
Albert Nørager
3
Albert Nørager
3
Albert Nørager
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
24
Casper Jørgensen
24
Casper Jørgensen
22
Isak Tånnander
10
Mohamed Elyounoussi
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
14
Andreas Cornelius
14
Andreas Cornelius
14
Andreas Cornelius
17
Victor Froholdt
8
Magnus Mattsson
8
Magnus Mattsson
Kolding IF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Asker Beck Tiền vệ |
54 | 8 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Isak Tånnander Tiền vệ |
47 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Casper Jørgensen Tiền vệ |
20 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Albert Nørager Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Mike Vestergård Tiền vệ |
51 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Christian Vestergaard Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
33 Jamiu Musbaudeen Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Sami Jalal Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonathan Aegidius Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Ari Leifsson Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Christian Enemark Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
FC Copenhagen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohamed Elyounoussi Tiền vệ |
62 | 18 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Victor Froholdt Tiền vệ |
46 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Magnus Mattsson Tiền vệ |
42 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Andreas Cornelius Tiền đạo |
38 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 P. Hatzidiakos Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Thomas Delaney Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Rodrigo Huescas Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Marcos López Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
21 Theo Sander Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Munashe Garananga Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 William Clem Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Kolding IF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Frederik Brinch Møller Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Mark Schmidt Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Casper Holmelund Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Lennart Moser Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Jacob Vetter Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Momodou Sarr Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Jakob Vadstrup Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Villads Westh Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Malthe Johnsen Bøndergaard Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Copenhagen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Kevin Diks Hậu vệ |
63 | 9 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
12 Lukas Lerager Tiền vệ |
60 | 5 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Viktor Claesson Tiền vệ |
54 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Jordan Larsson Tiền đạo |
51 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Nathan Trott Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Gabriel Pereira Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Robert Tiền vệ |
22 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Oliver Højer Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Amin Chiakha Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kolding IF
FC Copenhagen
Kolding IF
FC Copenhagen
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Kolding IF
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Kolding IF Horsens |
1 2 (0) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Fredericia Kolding IF |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.83 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Kolding IF Vendsyssel |
0 0 (0) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Roskilde Kolding IF |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Frem Kolding IF |
0 2 (0) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.90 2.75 0.92 |
T
|
X
|
FC Copenhagen
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
FC Copenhagen Nordsjælland |
3 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.91 |
0.98 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Dinamo Minsk FC Copenhagen |
1 2 (1) (1) |
0.97 +1.25 0.87 |
0.93 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
FC Copenhagen Lyngby |
2 1 (1) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.82 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
10/11/2024 |
AGF FC Copenhagen |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0 0.89 |
0.96 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
07/11/2024 |
FC Copenhagen İstanbul Başakşehir |
2 2 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 13
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 20
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 16
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 26