GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Kolding IF

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Đan Mạch

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1895

Huấn luyện viên: Lasse Holmgaard

Sân vận động: Autocentralen Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/03

0-0

14/03

Kolding IF

Kolding IF

Hobro

Hobro

0 : 0

0 : 0

Hobro

Hobro

0-0

08/03

0-0

08/03

OB

OB

Kolding IF

Kolding IF

0 : 0

0 : 0

Kolding IF

Kolding IF

0-0

01/03

0-0

01/03

Kolding IF

Kolding IF

B 93

B 93

0 : 0

0 : 0

B 93

B 93

0-0

22/02

0-0

22/02

Esbjerg

Esbjerg

Kolding IF

Kolding IF

0 : 0

0 : 0

Kolding IF

Kolding IF

0-0

15/12

4-3

15/12

FC Copenhagen

FC Copenhagen

Kolding IF

Kolding IF

1 : 0

0 : 0

Kolding IF

Kolding IF

4-3

0.85 -1.5 1.00

0.90 2.75 0.90

0.90 2.75 0.90

07/12

6-0

07/12

Kolding IF

Kolding IF

FC Copenhagen

FC Copenhagen

1 : 3

0 : 2

FC Copenhagen

FC Copenhagen

6-0

0.88 +1.25 0.91

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

29/11

7-3

29/11

Kolding IF

Kolding IF

Horsens

Horsens

1 : 2

0 : 0

Horsens

Horsens

7-3

0.85 +0 0.93

0.92 2.25 0.84

0.92 2.25 0.84

24/11

5-9

24/11

Fredericia

Fredericia

Kolding IF

Kolding IF

1 : 0

0 : 0

Kolding IF

Kolding IF

5-9

0.95 +0 0.83

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

08/11

3-2

08/11

Kolding IF

Kolding IF

Vendsyssel

Vendsyssel

0 : 0

0 : 0

Vendsyssel

Vendsyssel

3-2

0.90 -1.0 0.95

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

02/11

3-5

02/11

Roskilde

Roskilde

Kolding IF

Kolding IF

0 : 1

0 : 0

Kolding IF

Kolding IF

3-5

-0.95 +0.75 0.80

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Paul Ngongo Iversen Tiền đạo

44 13 4 12 1 25 Tiền đạo

16

Asker Bech Tiền vệ

56 8 5 3 0 Tiền vệ

22

Isak Frederik Tånnander Tiền vệ

49 6 3 4 0 24 Tiền vệ

14

Christoffer Palm Tiền vệ

30 4 1 0 0 23 Tiền vệ

25

Nicolai Bossen Tiền vệ

22 4 0 2 0 Tiền vệ

8

Mike Vestergård Tiền vệ

63 3 2 7 0 28 Tiền vệ

3

Albert Nørager Hậu vệ

54 2 2 6 0 26 Hậu vệ

6

Sebastian Sommer Sørensen Tiền vệ

29 2 0 6 0 29 Tiền vệ

32

Jacob Vetter Hậu vệ

55 1 0 6 1 27 Hậu vệ

27

Kyrylo Shushman Thủ môn

40 0 0 1 0 Thủ môn