Hạng Nhất Đan Mạch - 02/11/2024 12:00
SVĐ: Roskilde Idrætspark
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 3/4 0.80
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
5.50 3.90 1.60
0.92 9 0.88
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.77
0.98 1.0 0.90
- - -
- - -
6.00 2.20 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Kasper Nyegaard
Marcus Kristensen
46’ -
Đang cập nhật
Arman Taranis
50’ -
56’
Albert Nørager
Jacob Vetter
-
57’
Jamiu Musbaudeen
Villads Westh
-
Arman Taranis
Roni Arabaci
61’ -
67’
Đang cập nhật
Villads Westh
-
73’
Christian Enemark
Momodou Sarr
-
74’
Casper Jørgensen
Isak Tånnander
-
Nicklas Halse
Selim Baskaya
83’ -
Đang cập nhật
Andreas Maarup
84’ -
86’
Isak Tånnander
Frederik Brinch Møller
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
47%
53%
4
1
13
15
392
429
8
14
1
5
0
3
Roskilde Kolding IF
Roskilde 4-3-3
Huấn luyện viên: Mikkel Thygesen
4-3-3 Kolding IF
Huấn luyện viên: Lasse Holmgaard
15
Arman Taranis
2
Mikkel Juhl Andersen
2
Mikkel Juhl Andersen
2
Mikkel Juhl Andersen
2
Mikkel Juhl Andersen
4
Oliver Skolnik
4
Oliver Skolnik
4
Oliver Skolnik
4
Oliver Skolnik
4
Oliver Skolnik
4
Oliver Skolnik
22
Isak Tånnander
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
24
Casper Jørgensen
17
Sterling Yatéké
17
Sterling Yatéké
17
Sterling Yatéké
17
Sterling Yatéké
3
Albert Nørager
3
Albert Nørager
Roskilde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Arman Taranis Tiền đạo |
16 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Andreas Maarup Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Emil Nielsen Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Oliver Skolnik Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Mikkel Juhl Andersen Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Nicklas Halse Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Kasper Nyegaard Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Marco Brylov Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Nichlas Monefeldt Vesterbæk Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Oliver Astradsson Juul Jensen Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Gustav Leone Fraulo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kolding IF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Isak Tånnander Tiền đạo |
43 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
24 Casper Jørgensen Tiền vệ |
16 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Albert Nørager Hậu vệ |
48 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Mike Vestergård Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Sterling Yatéké Tiền đạo |
17 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Christian Vestergaard Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
33 Jamiu Musbaudeen Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Sami Jalal Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Lennart Moser Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Ari Leifsson Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Christian Enemark Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Roskilde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Roni Arabaci Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Marcus Kristensen Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Magnus Lysholm Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Frederik Engqvist Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Alexander Hasmark Jensen Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Jonas Damkjaer Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Nikolaj Zachariassen Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Selim Baskaya Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Anders Fæster Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kolding IF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Jonathan Aegidius Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Momodou Sarr Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Jakob Vadstrup Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ernest Agyiri Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Villads Westh Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Bertram Kvist Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Jacob Vetter Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 Frederik Brinch Møller Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Roskilde
Kolding IF
Hạng Nhất Đan Mạch
Kolding IF
0 : 0
(0-0)
Roskilde
Roskilde
Kolding IF
80% 0% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Roskilde
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
B 93 Roskilde |
0 1 (0) (1) |
0.83 +0 0.95 |
0.93 3.0 0.73 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Roskilde OB |
1 5 (0) (2) |
0.83 1.5 0.99 |
1.02 3.25 0.78 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Hobro Roskilde |
4 1 (1) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Roskilde HB Køge |
0 2 (0) (1) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.88 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Roskilde Silkeborg |
1 3 (1) (1) |
1.02 +1.25 0.82 |
0.88 3.0 0.92 |
B
|
T
|
Kolding IF
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Frem Kolding IF |
0 2 (0) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.90 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
HB Køge Kolding IF |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.88 3.0 0.77 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Kolding IF Hillerød |
3 1 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.94 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
07/10/2024 |
Hvidovre Kolding IF |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
02/10/2024 |
Hvidovre Kolding IF |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.83 |
0.92 2.25 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2
Sân khách
14 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 20
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 22