Roskilde
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đan Mạch
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 2004
Huấn luyện viên: Mikkel Thygesen
Sân vận động: Roskilde Idrætspark
30/11
Roskilde
Fredericia
0 : 2
0 : 0
Fredericia
0.99 +0.5 0.93
0.98 3.0 0.79
0.98 3.0 0.79
22/11
Hvidovre
Roskilde
2 : 0
0 : 0
Roskilde
0.90 -0.75 0.95
0.89 2.5 0.95
0.89 2.5 0.95
10/11
Esbjerg
Roskilde
2 : 0
1 : 0
Roskilde
0.90 -0.75 0.95
0.82 3.0 0.95
0.82 3.0 0.95
02/11
Roskilde
Kolding IF
0 : 1
0 : 0
Kolding IF
-0.95 +0.75 0.80
-0.95 2.5 0.75
-0.95 2.5 0.75
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Roni Arabaci Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 4 | 0 | 24 | Tiền đạo |
11 Selim Baskaya Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền vệ |
18 Andreas Maarup Hansen Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | 26 | Tiền vệ |
19 Valdemar Montell Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 23 | Hậu vệ |
4 Oliver Schkolnik Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ | |
6 Nicklas Halse Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | 28 | Tiền vệ |
21 Mads Skøtt Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ | |
1 Marco Brylov Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Thủ môn |
12 Nichlas Monefeldt Vesterbæk Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | 25 | Hậu vệ |
3 Oliver Astradsson Juul Jensen Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Hậu vệ |