- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
HB Køge Roskilde
HB Køge 3-4-3
Huấn luyện viên: Nicklas Pedersen
3-4-3 Roskilde
Huấn luyện viên: Kristoffer Hedegaard Johannsen
26
Jafar Arias
11
Joachim Rothmann
11
Joachim Rothmann
11
Joachim Rothmann
5
Gabriel Culhaci
5
Gabriel Culhaci
5
Gabriel Culhaci
5
Gabriel Culhaci
11
Joachim Rothmann
11
Joachim Rothmann
11
Joachim Rothmann
15
Arman Taranis
4
Oliver Skolnik
4
Oliver Skolnik
4
Oliver Skolnik
4
Oliver Skolnik
7
Emil Nielsen
7
Emil Nielsen
18
Andreas Maarup
18
Andreas Maarup
18
Andreas Maarup
10
Roni Arabaci
HB Køge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Jafar Arias Tiền đạo |
34 | 12 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
2 Marcus Gudmann Hậu vệ |
42 | 6 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Mike Jensen Tiền vệ |
43 | 5 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Joachim Rothmann Tiền đạo |
20 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Gabriel Culhaci Tiền đạo |
29 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
4 Hans Christian Bonnesen Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Silas Hald Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Niklas Jakobsen Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Mattias Jakobsen Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Berkant Bayrak Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Michael Chacón Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Roskilde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Arman Taranis Tiền đạo |
20 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Roni Arabaci Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Emil Nielsen Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Andreas Maarup Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Oliver Skolnik Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Kasper Nyegaard Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Marco Brylov Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Magnus Lysholm Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Nichlas Monefeldt Vesterbæk Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Oliver Astradsson Juul Jensen Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Gustav Leone Fraulo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
HB Køge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mohamad Fakhri Al-Naser Tiền đạo |
10 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Alfred Göthler Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Youssef Dhaflaoui Tiền đạo |
48 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Noah Emil Sømmergaard Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Gabriel Larsen Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Sebastian Larsen Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Christian Tue Jensen Tiền đạo |
48 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Saman Jalaei Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Basem Alkhoudari Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Roskilde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Selim Baskaya Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Anders Fæster Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Victor Svensson Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Oscar Reenberg Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Marc Winkel Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Nicklas Halse Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mikkel Juhl Andersen Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Frederik Engqvist Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Jonas Damkjaer Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
HB Køge
Roskilde
Hạng Nhất Đan Mạch
Roskilde
0 : 2
(0-1)
HB Køge
HB Køge
Roskilde
20% 80% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
HB Køge
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 |
B 93 HB Køge |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/02/2025 |
HB Køge Esbjerg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Fredericia HB Køge |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
HB Køge Hillerød |
1 5 (1) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Horsens HB Køge |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.89 |
0.93 3.25 0.95 |
T
|
X
|
Roskilde
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Roskilde Vendsyssel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Roskilde Hillerød |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Horsens Roskilde |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Roskilde Fredericia |
0 2 (0) (0) |
0.99 +0.5 0.93 |
0.98 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Hvidovre Roskilde |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.89 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5