HB Køge
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Đan Mạch
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 2009
Huấn luyện viên: Nicklas Pedersen
Sân vận động: Herfølge Stadion Kunst
02/12
HB Køge
Hillerød
1 : 5
1 : 1
Hillerød
0.85 +0.75 1.00
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
24/11
Horsens
HB Køge
0 : 0
0 : 0
HB Køge
0.92 -1.75 0.89
0.93 3.25 0.95
0.93 3.25 0.95
10/11
HB Køge
Hvidovre
1 : 0
0 : 0
Hvidovre
0.87 +1.0 0.97
0.85 3.0 0.80
0.85 3.0 0.80
02/11
Vendsyssel
HB Køge
1 : 1
0 : 1
HB Køge
-0.98 -0.75 0.82
0.88 2.75 0.88
0.88 2.75 0.88
25/10
HB Køge
Kolding IF
0 : 1
0 : 0
Kolding IF
0.85 +1.25 1.00
0.88 3.0 0.77
0.88 3.0 0.77
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Joachim Juhl Rothmann Tiền đạo |
72 | 17 | 6 | 5 | 0 | 25 | Tiền đạo |
7 Mike Lindemann Jensen Tiền vệ |
103 | 10 | 14 | 15 | 1 | 37 | Tiền vệ |
19 Erkan Semovski Tiền đạo |
42 | 9 | 1 | 2 | 0 | 21 | Tiền đạo |
2 Marcus Gudmann Hậu vệ |
42 | 6 | 3 | 3 | 0 | 25 | Hậu vệ |
16 Silas Hald Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 2 | 0 | 19 | Hậu vệ |
3 Sebastian Larsen Hậu vệ |
66 | 1 | 0 | 10 | 0 | 21 | Hậu vệ |
21 Niklas Jakobsen Tiền vệ |
62 | 1 | 0 | 2 | 0 | 20 | Tiền vệ |
1 Berkant Bayrak Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Thủ môn |
15 Durmus Efe Bayrak Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 7 | 0 | 19 | Hậu vệ |
17 Basem Alkhoudari Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Tiền đạo |