GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

HB Køge

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Đan Mạch

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2009

Huấn luyện viên: Nicklas Pedersen

Sân vận động: Herfølge Stadion Kunst

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/03

0-0

14/03

HB Køge

HB Køge

Roskilde

Roskilde

0 : 0

0 : 0

Roskilde

Roskilde

0-0

07/03

0-0

07/03

B 93

B 93

HB Køge

HB Køge

0 : 0

0 : 0

HB Køge

HB Køge

0-0

28/02

0-0

28/02

HB Køge

HB Køge

Esbjerg

Esbjerg

0 : 0

0 : 0

Esbjerg

Esbjerg

0-0

23/02

0-0

23/02

Fredericia

Fredericia

HB Køge

HB Køge

0 : 0

0 : 0

HB Køge

HB Køge

0-0

02/12

3-9

02/12

HB Køge

HB Køge

Hillerød

Hillerød

1 : 5

1 : 1

Hillerød

Hillerød

3-9

0.85 +0.75 1.00

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

24/11

7-6

24/11

Horsens

Horsens

HB Køge

HB Køge

0 : 0

0 : 0

HB Køge

HB Køge

7-6

0.92 -1.75 0.89

0.93 3.25 0.95

0.93 3.25 0.95

10/11

6-5

10/11

HB Køge

HB Køge

Hvidovre

Hvidovre

1 : 0

0 : 0

Hvidovre

Hvidovre

6-5

0.87 +1.0 0.97

0.85 3.0 0.80

0.85 3.0 0.80

02/11

1-4

02/11

Vendsyssel

Vendsyssel

HB Køge

HB Køge

1 : 1

0 : 1

HB Køge

HB Køge

1-4

-0.98 -0.75 0.82

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

25/10

1-4

25/10

HB Køge

HB Køge

Kolding IF

Kolding IF

0 : 1

0 : 0

Kolding IF

Kolding IF

1-4

0.85 +1.25 1.00

0.88 3.0 0.77

0.88 3.0 0.77

18/10

0-5

18/10

HB Køge

HB Køge

Hobro

Hobro

4 : 1

3 : 1

Hobro

Hobro

0-5

0.98 +0.75 0.94

0.72 3.0 0.94

0.72 3.0 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Joachim Juhl Rothmann Tiền đạo

72 17 6 5 0 25 Tiền đạo

7

Mike Lindemann Jensen Tiền vệ

103 10 14 15 1 37 Tiền vệ

19

Erkan Semovski Tiền đạo

42 9 1 2 0 21 Tiền đạo

2

Marcus Gudmann Hậu vệ

42 6 3 3 0 25 Hậu vệ

16

Silas Hald Hậu vệ

49 1 1 2 0 19 Hậu vệ

3

Sebastian Larsen Hậu vệ

66 1 0 10 0 21 Hậu vệ

21

Niklas Jakobsen Tiền vệ

62 1 0 2 0 20 Tiền vệ

1

Berkant Bayrak Thủ môn

62 0 0 0 0 20 Thủ môn

15

Durmus Efe Bayrak Hậu vệ

33 0 0 7 0 19 Hậu vệ

17

Basem Alkhoudari Tiền đạo

8 0 0 0 0 19 Tiền đạo