- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
HB Køge Esbjerg
HB Køge 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Esbjerg
Huấn luyện viên:
26
Jafar Arias
11
Joachim Rothmann
11
Joachim Rothmann
11
Joachim Rothmann
5
Gabriel Culhaci
5
Gabriel Culhaci
5
Gabriel Culhaci
5
Gabriel Culhaci
11
Joachim Rothmann
11
Joachim Rothmann
11
Joachim Rothmann
12
Andreas Lausen
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
14
Tim Freriks
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
14
Tim Freriks
HB Køge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Jafar Arias Tiền đạo |
34 | 12 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
2 Marcus Gudmann Hậu vệ |
42 | 6 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Mike Jensen Tiền vệ |
43 | 5 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Joachim Rothmann Tiền đạo |
20 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Gabriel Culhaci Tiền đạo |
29 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
4 Hans Christian Bonnesen Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Silas Hald Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Niklas Jakobsen Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Mattias Jakobsen Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Berkant Bayrak Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Michael Chacón Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Esbjerg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Andreas Lausen Tiền vệ |
25 | 11 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tim Freriks Tiền đạo |
21 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Lucas From Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Leonel Montano Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Yacine Bourhane Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Andreas Troelsen Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Johan Meyer Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Jonas Mortensen Hậu vệ |
24 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Julius Beck Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Kasper Kristensen Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Anton Skipper Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
HB Køge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Alfred Göthler Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Christian Tue Jensen Tiền đạo |
48 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Gabriel Larsen Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Saman Jalaei Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Sebastian Larsen Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
9 Youssef Dhaflaoui Tiền đạo |
48 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Noah Emil Sømmergaard Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Basem Alkhoudari Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Mohamad Fakhri Al-Naser Tiền đạo |
10 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Esbjerg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Elias Andersen Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Peter Bjur Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jesper Lauridsen Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Tobias Stagaard Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Nicklas Strunck Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Mikkel Ladefoged Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Patrick Tjørnelund Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Breki Baldursson Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Gadegaard Andersen Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
HB Køge
Esbjerg
Hạng Nhất Đan Mạch
Esbjerg
4 : 1
(1-0)
HB Køge
Hạng Nhất Đan Mạch
HB Køge
2 : 1
(2-1)
Esbjerg
Hạng Nhất Đan Mạch
Esbjerg
0 : 0
(0-0)
HB Køge
Hạng Nhất Đan Mạch
HB Køge
3 : 0
(3-0)
Esbjerg
Hạng Nhất Đan Mạch
Esbjerg
2 : 0
(0-0)
HB Køge
HB Køge
Esbjerg
20% 60% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
HB Køge
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Fredericia HB Køge |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
HB Køge Hillerød |
1 5 (1) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Horsens HB Køge |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.89 |
0.93 3.25 0.95 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
HB Køge Hvidovre |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Vendsyssel HB Køge |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Esbjerg
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Esbjerg Kolding IF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Vendsyssel Esbjerg |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.80 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Hillerød Esbjerg |
1 2 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Esbjerg Roskilde |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.82 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Esbjerg Hobro |
3 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 3.25 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 10