GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Esbjerg

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đan Mạch

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1924

Huấn luyện viên: Lars Lungi Sørensen

Sân vận động: Blue Water Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/03

0-0

14/03

Horsens

Horsens

Esbjerg

Esbjerg

0 : 0

0 : 0

Esbjerg

Esbjerg

0-0

09/03

0-0

09/03

Esbjerg

Esbjerg

Hvidovre

Hvidovre

0 : 0

0 : 0

Hvidovre

Hvidovre

0-0

28/02

0-0

28/02

HB Køge

HB Køge

Esbjerg

Esbjerg

0 : 0

0 : 0

Esbjerg

Esbjerg

0-0

22/02

0-0

22/02

Esbjerg

Esbjerg

Kolding IF

Kolding IF

0 : 0

0 : 0

Kolding IF

Kolding IF

0-0

01/12

8-5

01/12

Vendsyssel

Vendsyssel

Esbjerg

Esbjerg

2 : 0

1 : 0

Esbjerg

Esbjerg

8-5

-0.95 -0.25 0.80

0.80 2.75 0.89

0.80 2.75 0.89

24/11

11-2

24/11

Hillerød

Hillerød

Esbjerg

Esbjerg

1 : 2

0 : 2

Esbjerg

Esbjerg

11-2

0.97 -0.5 0.95

0.83 2.75 0.93

0.83 2.75 0.93

10/11

3-3

10/11

Esbjerg

Esbjerg

Roskilde

Roskilde

2 : 0

1 : 0

Roskilde

Roskilde

3-3

0.90 -0.75 0.95

0.82 3.0 0.95

0.82 3.0 0.95

03/11

5-7

03/11

Esbjerg

Esbjerg

Hobro

Hobro

3 : 2

1 : 0

Hobro

Hobro

5-7

-0.95 -0.25 0.80

0.96 3.25 0.80

0.96 3.25 0.80

30/10

9-6

30/10

Esbjerg

Esbjerg

AaB

AaB

0 : 2

0 : 1

AaB

AaB

9-6

0.94 +0.5 0.96

0.89 3.25 0.80

0.89 3.25 0.80

26/10

7-0

26/10

OB

OB

Esbjerg

Esbjerg

2 : 1

2 : 1

Esbjerg

Esbjerg

7-0

0.97 -1.25 0.91

-0.95 3.25 0.79

-0.95 3.25 0.79

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Elias Sørensen Tiền đạo

34 13 7 7 0 26 Tiền đạo

11

Emil Holten Tiền đạo

25 8 1 3 0 29 Tiền đạo

21

Leonel Dahl Montano Hậu vệ

40 8 0 5 0 26 Hậu vệ

18

Marcus Hansen Tiền vệ

10 4 1 0 0 23 Tiền vệ

19

Nicklas Strunck Jakobsen Tiền vệ

59 3 9 2 0 26 Tiền vệ

5

Andreas Troelsen Hậu vệ

40 3 2 1 0 Hậu vệ

10

Yacine Bourhane Tiền vệ

32 2 1 2 0 27 Tiền vệ

2

Jonas Søgaard Mortensen Hậu vệ

52 0 5 6 0 24 Hậu vệ

1

Daniel Andersen Thủ môn

22 0 0 0 0 24 Thủ môn

34

Emil Jørgensen Thủ môn

7 0 0 0 0 21 Thủ môn