Hạng Nhất Đan Mạch - 22/02/2025 12:00
SVĐ: Blue Water Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Esbjerg Kolding IF
Esbjerg 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Kolding IF
Huấn luyện viên:
12
Andreas Lausen
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
14
Tim Freriks
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
14
Tim Freriks
16
Asker Beck
3
Albert Nørager
3
Albert Nørager
3
Albert Nørager
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
24
Casper Jørgensen
24
Casper Jørgensen
22
Isak Tånnander
Esbjerg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Andreas Lausen Tiền vệ |
25 | 11 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tim Freriks Tiền đạo |
21 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Lucas From Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Leonel Montano Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Yacine Bourhane Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Andreas Troelsen Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Johan Meyer Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Jonas Mortensen Hậu vệ |
24 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Julius Beck Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Kasper Kristensen Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Anton Skipper Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Kolding IF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Asker Beck Tiền vệ |
56 | 8 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Isak Tånnander Tiền vệ |
49 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Casper Jørgensen Tiền vệ |
22 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Albert Nørager Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Mike Vestergård Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Christian Vestergaard Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
18 Villads Westh Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Sami Jalal Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Lennart Moser Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Ari Leifsson Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Christian Enemark Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Esbjerg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Elias Andersen Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Peter Bjur Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jesper Lauridsen Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Tobias Stagaard Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Nicklas Strunck Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Mikkel Ladefoged Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Patrick Tjørnelund Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Breki Baldursson Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Gadegaard Andersen Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kolding IF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Momodou Sarr Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Frederik Brinch Møller Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonathan Aegidius Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Abdoulie Njai Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Casper Holmelund Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Jakob Vadstrup Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Malthe Johnsen Bøndergaard Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jamiu Musbaudeen Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Jacob Vetter Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Esbjerg
Kolding IF
Hạng Nhất Đan Mạch
Kolding IF
1 : 2
(0-1)
Esbjerg
Landspokal Cup Đan Mạch
Kolding IF
2 : 0
(0-0)
Esbjerg
Landspokal Cup Đan Mạch
Kolding IF
2 : 1
(1-0)
Esbjerg
Hạng Nhất Đan Mạch
Esbjerg
2 : 0
(0-0)
Kolding IF
Hạng Nhất Đan Mạch
Kolding IF
1 : 1
(1-0)
Esbjerg
Esbjerg
Kolding IF
40% 0% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Esbjerg
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Vendsyssel Esbjerg |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.80 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Hillerød Esbjerg |
1 2 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Esbjerg Roskilde |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.82 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Esbjerg Hobro |
3 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 3.25 0.80 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Esbjerg AaB |
0 2 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.96 |
0.89 3.25 0.80 |
B
|
X
|
Kolding IF
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
FC Copenhagen Kolding IF |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Kolding IF FC Copenhagen |
1 3 (0) (2) |
0.88 +1.25 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Kolding IF Horsens |
1 2 (0) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Fredericia Kolding IF |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.83 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Kolding IF Vendsyssel |
0 0 (0) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 23