Hạng Nhất Đan Mạch - 01/12/2024 13:00
SVĐ: Hjørring Stadion
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
0.80 2.75 0.89
- - -
- - -
2.30 3.50 2.80
0.82 10.5 0.82
- - -
- - -
0.86 0 -0.98
-0.94 1.25 0.78
- - -
- - -
2.87 2.30 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Shanyder Borgelin
8’ -
Đang cập nhật
Kasper Kusk
32’ -
Benjamin Clemmensen
Mads Greve
48’ -
61’
Lucas From
Peter Bjur
-
Kasper Kusk
Magnus Kaastrup
69’ -
70’
Đang cập nhật
Tim Freriks
-
Đang cập nhật
Gustav Mortensen
72’ -
75’
Andreas Troelsen
Nicklas Strunck
-
Lucas Jensen
Ayo Simon Okosun
76’ -
Đang cập nhật
Mads Greve
81’ -
85’
Đang cập nhật
-
Frederik Børsting
Victor Mpindi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
41%
59%
3
6
11
13
333
503
16
12
8
3
2
4
Vendsyssel Esbjerg
Vendsyssel 3-4-3
Huấn luyện viên: Mads Kristensen
3-4-3 Esbjerg
Huấn luyện viên: Lars Lungi Sørensen
9
Lasse Steffensen
49
Shanyder Borgelin
49
Shanyder Borgelin
49
Shanyder Borgelin
6
Frederik Børsting
6
Frederik Børsting
6
Frederik Børsting
6
Frederik Børsting
49
Shanyder Borgelin
49
Shanyder Borgelin
49
Shanyder Borgelin
12
Andreas Lausen
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
14
Tim Freriks
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
14
Tim Freriks
Vendsyssel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lasse Steffensen Hậu vệ |
43 | 11 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Oskar Öhlenschlaeger Tiền vệ |
50 | 6 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Lucas Jensen Tiền vệ |
53 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
49 Shanyder Borgelin Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Frederik Børsting Tiền đạo |
32 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Rasmus Thellufsen Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kasper Kusk Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Benjamin Clemmensen Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Gustav Mortensen Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lasse Schulz Thủ môn |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
73 Mads Lauritsen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Esbjerg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Andreas Lausen Tiền vệ |
24 | 11 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tim Freriks Tiền đạo |
20 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Lucas From Tiền vệ |
20 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Leonel Montano Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Yacine Bourhane Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Andreas Troelsen Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Johan Meyer Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Jonas Mortensen Hậu vệ |
23 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Julius Beck Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Kasper Kristensen Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Anton Skipper Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Vendsyssel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ayo Simon Okosun Tiền vệ |
42 | 7 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
16 Magnus Nielsen Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Magnus Kaastrup Tiền đạo |
19 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Victor Mpindi Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Adam Ahmad Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Mads Greve Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Philip Rejnhold Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcus Hannesbo Tiền vệ |
39 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Mikkel Lassen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Esbjerg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Breki Baldursson Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Gadegaard Andersen Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Elias Andersen Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Peter Bjur Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jesper Lauridsen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Tobias Stagaard Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Nicklas Strunck Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Mikkel Ladefoged Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Patrick Tjørnelund Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vendsyssel
Esbjerg
Hạng Nhất Đan Mạch
Esbjerg
3 : 1
(1-1)
Vendsyssel
Hạng Nhất Đan Mạch
Esbjerg
2 : 2
(0-1)
Vendsyssel
Hạng Nhất Đan Mạch
Vendsyssel
0 : 0
(0-0)
Esbjerg
Hạng Nhất Đan Mạch
Vendsyssel
1 : 0
(1-0)
Esbjerg
Hạng Nhất Đan Mạch
Esbjerg
1 : 1
(0-1)
Vendsyssel
Vendsyssel
Esbjerg
40% 60% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Vendsyssel
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Vendsyssel OB |
1 1 (1) (1) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.78 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Kolding IF Vendsyssel |
0 0 (0) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Vendsyssel HB Køge |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Hvidovre Vendsyssel |
3 1 (3) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.86 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Vendsyssel B 93 |
1 2 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.86 |
0.88 3.0 0.96 |
B
|
H
|
Esbjerg
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Hillerød Esbjerg |
1 2 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Esbjerg Roskilde |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.82 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Esbjerg Hobro |
3 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 3.25 0.80 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Esbjerg AaB |
0 2 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.96 |
0.89 3.25 0.80 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
OB Esbjerg |
2 1 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.91 |
1.05 3.25 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 12