GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Vendsyssel

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Đan Mạch

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1886

Huấn luyện viên: Bo Zinck

Sân vận động: Nord Energi Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/03

0-0

14/03

Vendsyssel

Vendsyssel

Fredericia

Fredericia

0 : 0

0 : 0

Fredericia

Fredericia

0-0

09/03

0-0

09/03

Roskilde

Roskilde

Vendsyssel

Vendsyssel

0 : 0

0 : 0

Vendsyssel

Vendsyssel

0-0

28/02

0-0

28/02

Vendsyssel

Vendsyssel

Horsens

Horsens

0 : 0

0 : 0

Horsens

Horsens

0-0

21/02

0-0

21/02

Hobro

Hobro

Vendsyssel

Vendsyssel

0 : 0

0 : 0

Vendsyssel

Vendsyssel

0-0

01/12

8-5

01/12

Vendsyssel

Vendsyssel

Esbjerg

Esbjerg

2 : 0

1 : 0

Esbjerg

Esbjerg

8-5

-0.95 -0.25 0.80

0.80 2.75 0.89

0.80 2.75 0.89

25/11

7-8

25/11

Vendsyssel

Vendsyssel

OB

OB

1 : 1

1 : 1

OB

OB

7-8

0.97 +1.0 0.87

0.78 2.75 0.91

0.78 2.75 0.91

08/11

3-2

08/11

Kolding IF

Kolding IF

Vendsyssel

Vendsyssel

0 : 0

0 : 0

Vendsyssel

Vendsyssel

3-2

0.90 -1.0 0.95

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

02/11

1-4

02/11

Vendsyssel

Vendsyssel

HB Køge

HB Køge

1 : 1

0 : 1

HB Køge

HB Køge

1-4

-0.98 -0.75 0.82

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

26/10

5-1

26/10

Hvidovre

Hvidovre

Vendsyssel

Vendsyssel

3 : 1

3 : 0

Vendsyssel

Vendsyssel

5-1

0.90 -0.75 0.95

0.86 3.0 0.90

0.86 3.0 0.90

18/10

7-7

18/10

Vendsyssel

Vendsyssel

B 93

B 93

1 : 2

0 : 0

B 93

B 93

7-7

1.00 -0.75 0.86

0.88 3.0 0.96

0.88 3.0 0.96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Lasse Steffensen Tiền đạo

99 29 5 10 2 27 Tiền đạo

7

Lucas Jensen Tiền đạo

108 12 11 12 0 31 Tiền đạo

8

Ayo Simon Okosun Tiền vệ

58 9 1 13 0 32 Tiền vệ

20

Oskar Øhlenschlæger Tiền vệ

51 6 5 6 0 21 Tiền vệ

5

Mads Greve Hậu vệ

106 4 0 22 0 36 Hậu vệ

34

Omar Jebali Hậu vệ

48 3 1 5 0 25 Hậu vệ

11

Marcus Serup Hannesbo Tiền vệ

40 1 3 4 0 23 Tiền vệ

29

Victor Sylvestre Mpindi Ekani Tiền vệ

50 1 1 8 0 28 Tiền vệ

27

Mathias Haarup Hậu vệ

45 1 1 1 0 29 Hậu vệ

25

Gustav Bonde Dahl Tiền vệ

35 0 0 2 0 Tiền vệ