Vendsyssel
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Đan Mạch
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1886
Huấn luyện viên: Bo Zinck
Sân vận động: Nord Energi Arena
01/12
Vendsyssel
Esbjerg
2 : 0
1 : 0
Esbjerg
-0.95 -0.25 0.80
0.80 2.75 0.89
0.80 2.75 0.89
08/11
Kolding IF
Vendsyssel
0 : 0
0 : 0
Vendsyssel
0.90 -1.0 0.95
1.00 2.5 0.80
1.00 2.5 0.80
02/11
Vendsyssel
HB Køge
1 : 1
0 : 1
HB Køge
-0.98 -0.75 0.82
0.88 2.75 0.88
0.88 2.75 0.88
26/10
Hvidovre
Vendsyssel
3 : 1
3 : 0
Vendsyssel
0.90 -0.75 0.95
0.86 3.0 0.90
0.86 3.0 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Lasse Steffensen Tiền đạo |
99 | 29 | 5 | 10 | 2 | 27 | Tiền đạo |
7 Lucas Jensen Tiền đạo |
108 | 12 | 11 | 12 | 0 | 31 | Tiền đạo |
8 Ayo Simon Okosun Tiền vệ |
58 | 9 | 1 | 13 | 0 | 32 | Tiền vệ |
20 Oskar Øhlenschlæger Tiền vệ |
51 | 6 | 5 | 6 | 0 | 21 | Tiền vệ |
5 Mads Greve Hậu vệ |
106 | 4 | 0 | 22 | 0 | 36 | Hậu vệ |
34 Omar Jebali Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 5 | 0 | 25 | Hậu vệ |
11 Marcus Serup Hannesbo Tiền vệ |
40 | 1 | 3 | 4 | 0 | 23 | Tiền vệ |
29 Victor Sylvestre Mpindi Ekani Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 8 | 0 | 28 | Tiền vệ |
27 Mathias Haarup Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 1 | 0 | 29 | Hậu vệ |
25 Gustav Bonde Dahl Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |