Hạng Nhất Đan Mạch - 25/11/2024 17:30
SVĐ: Hjørring Stadion
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1 0.87
0.78 2.75 0.91
- - -
- - -
6.50 4.00 1.53
0.79 10.5 0.85
- - -
- - -
0.72 1/2 -0.93
0.97 1.25 0.74
- - -
- - -
5.50 2.40 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
34’
Đang cập nhật
Louicius Don Deedson
-
Đang cập nhật
Frederik Børsting
45’ -
Magnus Kaastrup
Shanyder Borgelin
46’ -
59’
Nicholas Mickelson
Max Fenger
-
69’
Đang cập nhật
Alasana Manneh
-
74’
Louicius Don Deedson
Elias Hansborg
-
Đang cập nhật
Gustav Mortensen
82’ -
Frederik Børsting
Victor Mpindi
85’ -
Gustav Mortensen
Marcus Hannesbo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
8
41%
59%
1
4
19
10
353
493
10
9
5
2
2
1
Vendsyssel OB
Vendsyssel 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Mads Kristensen
3-4-2-1 OB
Huấn luyện viên: Søren Krogh
9
Lasse Steffensen
6
Frederik Børsting
6
Frederik Børsting
6
Frederik Børsting
10
Magnus Kaastrup
10
Magnus Kaastrup
10
Magnus Kaastrup
10
Magnus Kaastrup
7
Lucas Jensen
7
Lucas Jensen
20
Oskar Öhlenschlaeger
17
Luca Kjerrumgaard
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
6
Jacob Bonde
6
Jacob Bonde
6
Jacob Bonde
6
Jacob Bonde
6
Jacob Bonde
6
Jacob Bonde
Vendsyssel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lasse Steffensen Hậu vệ |
42 | 11 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Oskar Öhlenschlaeger Tiền vệ |
49 | 6 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Lucas Jensen Tiền vệ |
52 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Frederik Børsting Tiền đạo |
31 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Magnus Kaastrup Tiền đạo |
18 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Rasmus Thellufsen Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kasper Kusk Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Benjamin Clemmensen Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Gustav Mortensen Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lasse Schulz Thủ môn |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
73 Mads Lauritsen Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
OB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Luca Kjerrumgaard Tiền đạo |
31 | 15 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Louicius Don Deedson Tiền đạo |
46 | 12 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
18 Max Ejdum Tiền vệ |
45 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Jacob Bonde Tiền vệ |
17 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Leeroy Owusu Hậu vệ |
47 | 3 | 11 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Alasana Manneh Tiền vệ |
47 | 2 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Nicholas Mickelson Hậu vệ |
42 | 2 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 William Martin Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Tobias Slotsager Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Mihajlo Ivančević Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Viljar Myhra Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Vendsyssel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Shanyder Borgelin Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Philip Rejnhold Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcus Hannesbo Tiền vệ |
38 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Omar Jebali Hậu vệ |
47 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Victor Mpindi Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Mikkel Lassen Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Adam Ahmad Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Andreas Kristiansen Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Magnus Nielsen Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
OB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nikolaj Juul-Sandberg Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Max Fenger Tiền đạo |
31 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Gustav Grubbe Madsen Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Yaya Bojang Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Martin Hansen Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Markus Jensen Tiền đạo |
37 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Marcus McCoy Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Jens Berthel Askou Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Elias Hansborg Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Vendsyssel
OB
Hạng Nhất Đan Mạch
OB
2 : 0
(1-0)
Vendsyssel
Vendsyssel
OB
40% 60% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vendsyssel
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Kolding IF Vendsyssel |
0 0 (0) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Vendsyssel HB Køge |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Hvidovre Vendsyssel |
3 1 (3) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.86 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Vendsyssel B 93 |
1 2 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.86 |
0.88 3.0 0.96 |
B
|
H
|
|
04/10/2024 |
Hillerød Vendsyssel |
2 2 (2) (1) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.75 3.0 0.90 |
T
|
T
|
OB
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
OB Horsens |
3 2 (2) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Fredericia OB |
1 4 (0) (1) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
OB Esbjerg |
2 1 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.91 |
1.05 3.25 0.79 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Roskilde OB |
1 5 (0) (2) |
0.83 1.5 0.99 |
1.02 3.25 0.78 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
OB HB Køge |
0 3 (0) (2) |
0.85 -2.5 1.00 |
0.91 4.0 0.74 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 17