GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

OB

Thuộc giải đấu: VĐQG Đan Mạch

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1889

Huấn luyện viên: Søren Krogh

Sân vận động: Nature Energy Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/03

0-0

14/03

Hvidovre

Hvidovre

OB

OB

0 : 0

0 : 0

OB

OB

0-0

08/03

0-0

08/03

OB

OB

Kolding IF

Kolding IF

0 : 0

0 : 0

Kolding IF

Kolding IF

0-0

02/03

0-0

02/03

OB

OB

Hobro

Hobro

0 : 0

0 : 0

Hobro

Hobro

0-0

21/02

0-0

21/02

Hillerød

Hillerød

OB

OB

0 : 0

0 : 0

OB

OB

0-0

01/12

9-3

01/12

OB

OB

B 93

B 93

3 : 3

2 : 2

B 93

B 93

9-3

1.00 -2.25 0.85

0.87 3.5 0.83

0.87 3.5 0.83

25/11

7-8

25/11

Vendsyssel

Vendsyssel

OB

OB

1 : 1

1 : 1

OB

OB

7-8

0.97 +1.0 0.87

0.78 2.75 0.91

0.78 2.75 0.91

09/11

3-2

09/11

OB

OB

Horsens

Horsens

3 : 2

2 : 1

Horsens

Horsens

3-2

-0.98 -0.5 0.82

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

03/11

8-4

03/11

Fredericia

Fredericia

OB

OB

1 : 4

0 : 1

OB

OB

8-4

0.80 +1.0 -0.95

0.94 3.0 0.94

0.94 3.0 0.94

26/10

7-0

26/10

OB

OB

Esbjerg

Esbjerg

2 : 1

2 : 1

Esbjerg

Esbjerg

7-0

0.97 -1.25 0.91

-0.95 3.25 0.79

-0.95 3.25 0.79

18/10

7-5

18/10

Roskilde

Roskilde

OB

OB

1 : 5

0 : 2

OB

OB

7-5

0.83 1.5 0.99

-0.98 3.25 0.78

-0.98 3.25 0.78

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Max Ejdum Tiền vệ

55 6 2 2 0 21 Tiền vệ

22

Rami Hajal Tiền vệ

34 4 6 5 0 24 Tiền vệ

4

Bjørn Paulsen Hậu vệ

73 4 2 11 0 34 Hậu vệ

20

Leeroy Owusu Hậu vệ

49 3 11 3 0 29 Hậu vệ

8

Alasana Manneh Tiền vệ

70 3 9 9 0 27 Tiền vệ

2

Look Saa Nicholas K. Mickelson Hậu vệ

99 2 7 6 0 26 Hậu vệ

28

Tobias Slotsager Hậu vệ

63 1 0 5 0 19 Hậu vệ

23

Aske Adelgaard Hậu vệ

47 0 2 6 2 22 Hậu vệ

14

Gustav Madsen Hậu vệ

77 0 0 5 0 22 Hậu vệ

1

Martin Hansen Thủ môn

71 0 0 5 0 35 Thủ môn