- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hillerød OB
Hillerød 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 OB
Huấn luyện viên:
17
A. Justinussen
9
Monday Etim
9
Monday Etim
9
Monday Etim
2
Rasmus Møller
2
Rasmus Møller
2
Rasmus Møller
2
Rasmus Møller
9
Monday Etim
9
Monday Etim
9
Monday Etim
17
Luca Kjerrumgaard
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
Hillerød
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 A. Justinussen Tiền đạo |
33 | 17 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Tobias Arndal Tiền đạo |
55 | 5 | 12 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Jonathan Witt Hậu vệ |
53 | 5 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
9 Monday Etim Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Rasmus Møller Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Marinus Due Grandt Tiền vệ |
55 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 D. Johansen Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Nicklas Bjerre Schmidt Tiền vệ |
51 | 0 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Adrian Kappenberger Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Kasper Enghardt Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Cornelius Allen Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
OB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Luca Kjerrumgaard Tiền đạo |
33 | 15 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Louicius Don Deedson Tiền đạo |
48 | 12 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
30 Max Fenger Tiền đạo |
33 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Max Ejdum Tiền vệ |
47 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Leeroy Owusu Hậu vệ |
49 | 3 | 11 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Nicholas Mickelson Hậu vệ |
44 | 2 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Tobias Slotsager Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 James Gomez Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
7 Tom Trybull Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Viljar Myhra Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Gustav Grubbe Madsen Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hillerød
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Simon Sharif Hậu vệ |
54 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Lucas Bøje-Larsen Hậu vệ |
47 | 2 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Gregers Arndal Hậu vệ |
51 | 3 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Markus Bay Tiền vệ |
41 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Alessio Alicino Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Donavan Bagou Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Mathias Veltz Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Anton Mayland Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Tobias Koktvedgaard Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
OB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Bjørn Paulsen Hậu vệ |
47 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Nikolaj Juul-Sandberg Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jens Berthel Askou Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Yaya Bojang Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Marcus McCoy Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Elias Hansborg Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Martin Hansen Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 William Martin Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Markus Jensen Tiền đạo |
39 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Hillerød
OB
Hạng Nhất Đan Mạch
OB
1 : 0
(0-0)
Hillerød
Landspokal Cup Đan Mạch
Hillerød
1 : 2
(1-2)
OB
Hillerød
OB
20% 20% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hillerød
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
HB Køge Hillerød |
1 5 (1) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Hillerød Esbjerg |
1 2 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Hobro Hillerød |
2 2 (0) (2) |
0.85 +0 0.90 |
0.83 2.75 0.86 |
H
|
T
|
|
01/11/2024 |
Hillerød Hvidovre |
1 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.88 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Hillerød Horsens |
2 0 (1) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
1.01 3.0 0.80 |
T
|
X
|
OB
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
OB B 93 |
3 3 (2) (2) |
1.00 -2.25 0.85 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Vendsyssel OB |
1 1 (1) (1) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.78 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
OB Horsens |
3 2 (2) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Fredericia OB |
1 4 (0) (1) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
OB Esbjerg |
2 1 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.91 |
1.05 3.25 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 22