Hillerød
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Đan Mạch
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Christian Lønstrup
Sân vận động: Hillerød Stadion
02/12
HB Køge
Hillerød
1 : 5
1 : 1
Hillerød
0.85 +0.75 1.00
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
24/11
Hillerød
Esbjerg
1 : 2
0 : 2
Esbjerg
0.97 -0.5 0.95
0.83 2.75 0.93
0.83 2.75 0.93
01/11
Hillerød
Hvidovre
1 : 0
0 : 0
Hvidovre
0.98 -0.25 0.88
1.00 2.5 0.80
1.00 2.5 0.80
25/10
Hillerød
Horsens
2 : 0
1 : 0
Horsens
0.82 +0.75 -0.98
-0.99 3.0 0.80
-0.99 3.0 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 Tobias Arndal Tiền vệ |
64 | 7 | 12 | 4 | 0 | 28 | Tiền vệ |
7 Jonathan Witt Hậu vệ |
87 | 7 | 2 | 6 | 1 | 33 | Hậu vệ |
20 Berzan Kücükylidiz Tiền vệ |
53 | 5 | 3 | 12 | 0 | 25 | Tiền vệ |
4 Gregers Arndal-Lauritzen Hậu vệ |
78 | 5 | 2 | 11 | 2 | 27 | Hậu vệ |
5 Lucas Bøje-Larsen Hậu vệ |
79 | 4 | 7 | 9 | 0 | 24 | Hậu vệ |
2 Rasmus Møller Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 2 | 0 | 25 | Hậu vệ |
6 Marinus Due Grandt Tiền vệ |
87 | 2 | 3 | 9 | 0 | 25 | Tiền vệ |
12 Nicklas Bjerre Schmidt Tiền vệ |
80 | 0 | 6 | 4 | 0 | 30 | Tiền vệ |
18 Simon Friis Sharif Hậu vệ |
82 | 0 | 5 | 2 | 0 | 28 | Hậu vệ |
70 Jonatan Marvin Rindom Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền vệ |