GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hillerød

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Đan Mạch

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Christian Lønstrup

Sân vận động: Hillerød Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/03

0-0

14/03

Hillerød

Hillerød

B 93

B 93

0 : 0

0 : 0

B 93

B 93

0-0

07/03

0-0

07/03

Fredericia

Fredericia

Hillerød

Hillerød

0 : 0

0 : 0

Hillerød

Hillerød

0-0

01/03

0-0

01/03

Roskilde

Roskilde

Hillerød

Hillerød

0 : 0

0 : 0

Hillerød

Hillerød

0-0

21/02

0-0

21/02

Hillerød

Hillerød

OB

OB

0 : 0

0 : 0

OB

OB

0-0

02/12

3-9

02/12

HB Køge

HB Køge

Hillerød

Hillerød

1 : 5

1 : 1

Hillerød

Hillerød

3-9

0.85 +0.75 1.00

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

24/11

11-2

24/11

Hillerød

Hillerød

Esbjerg

Esbjerg

1 : 2

0 : 2

Esbjerg

Esbjerg

11-2

0.97 -0.5 0.95

0.83 2.75 0.93

0.83 2.75 0.93

11/11

4-3

11/11

Hobro

Hobro

Hillerød

Hillerød

2 : 2

0 : 2

Hillerød

Hillerød

4-3

0.85 +0 0.90

0.83 2.75 0.86

0.83 2.75 0.86

01/11

1-7

01/11

Hillerød

Hillerød

Hvidovre

Hvidovre

1 : 0

0 : 0

Hvidovre

Hvidovre

1-7

0.98 -0.25 0.88

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

25/10

3-3

25/10

Hillerød

Hillerød

Horsens

Horsens

2 : 0

1 : 0

Horsens

Horsens

3-3

0.82 +0.75 -0.98

-0.99 3.0 0.80

-0.99 3.0 0.80

18/10

11-2

18/10

Kolding IF

Kolding IF

Hillerød

Hillerød

3 : 1

1 : 0

Hillerød

Hillerød

11-2

0.92 -0.25 0.94

0.93 2.25 0.83

0.93 2.25 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Tobias Arndal Tiền vệ

64 7 12 4 0 28 Tiền vệ

7

Jonathan Witt Hậu vệ

87 7 2 6 1 33 Hậu vệ

20

Berzan Kücükylidiz Tiền vệ

53 5 3 12 0 25 Tiền vệ

4

Gregers Arndal-Lauritzen Hậu vệ

78 5 2 11 2 27 Hậu vệ

5

Lucas Bøje-Larsen Hậu vệ

79 4 7 9 0 24 Hậu vệ

2

Rasmus Møller Hậu vệ

46 3 0 2 0 25 Hậu vệ

6

Marinus Due Grandt Tiền vệ

87 2 3 9 0 25 Tiền vệ

12

Nicklas Bjerre Schmidt Tiền vệ

80 0 6 4 0 30 Tiền vệ

18

Simon Friis Sharif Hậu vệ

82 0 5 2 0 28 Hậu vệ

70

Jonatan Marvin Rindom Tiền vệ

11 0 0 0 0 22 Tiền vệ