GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Đan Mạch - 25/10/2024 17:00

SVĐ: Right to Dream Park

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 3/4 -0.98

-0.99 3.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.10 3.80 1.75

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

-0.93 1.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.37 2.37

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 32’

    Đang cập nhật

    Kwaku Karikari

  • Đang cập nhật

    A. Justinussen

    38’
  • Đang cập nhật

    Cornelius Allen

    40’
  • 46’

    Christ Tapé

    Adam Herdonsson

  • Đang cập nhật

    Tobias Arndal

    55’
  • 60’

    Kwaku Karikari

    Oliver Kjærgaard

  • Tobias Arndal

    Alessio Alicino

    66’
  • A. Justinussen

    Markus Bay

    71’
  • 75’

    Sebastian Pingel

    Muhamet Hyseni

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    86’
  • 87’

    Ole Martin Kolskogen

    Alexander Ludwig

  • Cornelius Allen

    Simon Sharif

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 25/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Right to Dream Park

  • Trọng tài chính:

    S. Aagerup

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Christian Lønstrup

  • Ngày sinh:

    04-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    86 (T:31, H:21, B:34)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Martin Retov

  • Ngày sinh:

    05-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    21 (T:10, H:5, B:6)

3

Phạt góc

3

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

4

Cứu thua

6

6

Phạm lỗi

15

443

Tổng số đường chuyền

580

11

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

2

Hillerød Horsens

Đội hình

Hillerød 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Christian Lønstrup

Hillerød VS Horsens

3-4-2-1 Horsens

Huấn luyện viên: Martin Retov

17

A. Justinussen

9

Monday Etim

9

Monday Etim

9

Monday Etim

2

Rasmus Møller

2

Rasmus Møller

2

Rasmus Møller

2

Rasmus Møller

8

Tobias Arndal

8

Tobias Arndal

7

Jonathan Witt

11

Sebastian Pingel

14

Julius Madsen

14

Julius Madsen

14

Julius Madsen

14

Julius Madsen

14

Julius Madsen

14

Julius Madsen

14

Julius Madsen

14

Julius Madsen

21

Kwaku Karikari

21

Kwaku Karikari

Đội hình xuất phát

Hillerød

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

A. Justinussen Tiền vệ

29 15 3 5 0 Tiền vệ

7

Jonathan Witt Hậu vệ

48 5 2 2 1 Hậu vệ

8

Tobias Arndal Tiền vệ

50 4 12 3 0 Tiền vệ

9

Monday Etim Tiền đạo

14 3 1 2 0 Tiền đạo

2

Rasmus Møller Hậu vệ

41 3 0 2 0 Hậu vệ

20

Berzan Kücükylidiz Tiền vệ

23 2 2 4 0 Tiền vệ

6

Marinus Due Grandt Tiền vệ

50 1 3 4 0 Tiền vệ

27

D. Johansen Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Adrian Kappenberger Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

3

Cornelius Allen Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Kasper Enghardt Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

Horsens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Sebastian Pingel Tiền đạo

15 7 2 2 0 Tiền đạo

22

Emil Frederiksen Tiền đạo

6 3 1 0 0 Tiền đạo

21

Kwaku Karikari Tiền đạo

14 3 1 0 0 Tiền đạo

25

Mikkel Kallesøe Hậu vệ

13 2 1 2 0 Hậu vệ

14

Julius Madsen Tiền vệ

28 1 3 3 0 Tiền vệ

4

Sebastian Hausner Hậu vệ

14 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Matej Delač Thủ môn

43 0 0 6 0 Thủ môn

24

Ole Martin Kolskogen Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

12

Christ Tapé Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Karlo Lusavec Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Frederik Christensen Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hillerød

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Frederik Karlsen Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Donavan Bagou Tiền đạo

9 1 1 0 0 Tiền đạo

34

Alessio Alicino Tiền vệ

49 1 1 5 0 Tiền vệ

12

Nicklas Bjerre Schmidt Tiền vệ

46 0 6 4 0 Tiền vệ

18

Simon Sharif Hậu vệ

49 0 3 2 0 Hậu vệ

29

Ali Almosawe Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

10

Markus Bay Tiền vệ

37 4 2 2 0 Tiền vệ

23

Mathias Veltz Tiền đạo

11 0 1 1 0 Tiền đạo

26

Anton Mayland Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

Horsens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Muhamet Hyseni Tiền đạo

15 1 1 0 0 Tiền đạo

31

Anders Hoff Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

34

Frederik Roslyng Hậu vệ

31 1 0 2 0 Hậu vệ

17

Adam Herdonsson Tiền vệ

15 1 0 3 0 Tiền vệ

10

Sanders Ngabo Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

45

Marvin Egho Tiền đạo

14 3 1 0 0 Tiền đạo

33

Alexander Ludwig Hậu vệ

46 0 0 3 0 Hậu vệ

15

Oliver Kjærgaard Tiền vệ

12 3 0 0 0 Tiền vệ

19

Marinus Larsen Tiền vệ

36 7 3 4 0 Tiền vệ

Hillerød

Horsens

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hillerød: 2T - 1H - 2B) (Horsens: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/07/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Horsens

3 : 2

(0-0)

Hillerød

24/05/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Hillerød

2 : 0

(0-0)

Horsens

05/04/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Horsens

1 : 0

(1-0)

Hillerød

27/10/2023

Hạng Nhất Đan Mạch

Horsens

1 : 3

(1-1)

Hillerød

29/09/2023

Hạng Nhất Đan Mạch

Hillerød

0 : 0

(0-0)

Horsens

Phong độ gần nhất

Hillerød

Phong độ

Horsens

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.6
2.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hillerød

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

18/10/2024

Kolding IF

Hillerød

3 1

(1) (0)

0.92 -0.25 0.94

0.93 2.25 0.83

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

Hillerød

Vendsyssel

2 2

(2) (1)

0.95 -1.0 0.90

0.75 3.0 0.90

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

29/09/2024

Esbjerg

Hillerød

1 1

(1) (1)

0.87 +0 0.88

0.92 3.0 0.92

H
X

Hạng Nhất Đan Mạch

23/09/2024

Hillerød

Fredericia

0 3

(0) (1)

0.82 -0.75 1.02

0.90 3.25 0.90

B
X

Landspokal Cup Đan Mạch

17/09/2024

Hillerød

Midtjylland

1 4

(0) (2)

0.82 +2.0 1.02

0.76 3.0 0.86

B
T

Horsens

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

20/10/2024

Horsens

Hvidovre

2 1

(1) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.92 2.75 0.92

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

05/10/2024

Fredericia

Horsens

1 2

(1) (0)

0.97 +0.75 0.87

0.88 3.0 0.92

T
H

Hạng Nhất Đan Mạch

28/09/2024

Horsens

Hobro

2 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.88 2.75 0.88

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

21/09/2024

B 93

Horsens

1 0

(1) (0)

0.80 +1.0 1.05

0.96 3.0 0.88

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

14/09/2024

Horsens

OB

2 2

(1) (1)

1.02 +0.5 0.82

0.78 2.75 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 6

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 6

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất