GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Horsens

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Đan Mạch

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1994

Huấn luyện viên: Martin Retov

Sân vận động: CASA Arena Horsens

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/03

0-0

14/03

Horsens

Horsens

Esbjerg

Esbjerg

0 : 0

0 : 0

Esbjerg

Esbjerg

0-0

08/03

0-0

08/03

Hobro

Hobro

Horsens

Horsens

0 : 0

0 : 0

Horsens

Horsens

0-0

28/02

0-0

28/02

Vendsyssel

Vendsyssel

Horsens

Horsens

0 : 0

0 : 0

Horsens

Horsens

0-0

23/02

0-0

23/02

Horsens

Horsens

Roskilde

Roskilde

0 : 0

0 : 0

Roskilde

Roskilde

0-0

29/11

7-3

29/11

Kolding IF

Kolding IF

Horsens

Horsens

1 : 2

0 : 0

Horsens

Horsens

7-3

0.85 +0 0.93

0.92 2.25 0.84

0.92 2.25 0.84

24/11

7-6

24/11

Horsens

Horsens

HB Køge

HB Køge

0 : 0

0 : 0

HB Køge

HB Køge

7-6

0.92 -1.75 0.89

0.93 3.25 0.95

0.93 3.25 0.95

09/11

3-2

09/11

OB

OB

Horsens

Horsens

3 : 2

2 : 1

Horsens

Horsens

3-2

-0.98 -0.5 0.82

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

01/11

9-4

01/11

Horsens

Horsens

B 93

B 93

3 : 0

1 : 0

B 93

B 93

9-4

0.95 -1.75 0.90

0.89 3.75 0.80

0.89 3.75 0.80

25/10

3-3

25/10

Hillerød

Hillerød

Horsens

Horsens

2 : 0

1 : 0

Horsens

Horsens

3-3

0.82 +0.75 -0.98

-0.99 3.0 0.80

-0.99 3.0 0.80

20/10

5-8

20/10

Horsens

Horsens

Hvidovre

Hvidovre

2 : 1

1 : 0

Hvidovre

Hvidovre

5-8

1.00 -0.75 0.85

0.92 2.75 0.92

0.92 2.75 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Marinus Frederik Løvgren Larsen Tiền vệ

40 7 3 4 0 22 Tiền vệ

7

Jakob Ankersen Tiền vệ

34 5 1 3 1 35 Tiền vệ

27

Elijah Henry Just Tiền đạo

67 4 7 5 0 25 Tiền đạo

6

Moses Opondo Tiền vệ

74 4 4 9 1 28 Tiền vệ

33

Alexander Ludwig Hậu vệ

149 2 1 12 1 32 Hậu vệ

20

Søren Reese Hậu vệ

49 2 0 2 0 32 Hậu vệ

22

Angelo Nehme Tiền đạo

48 1 3 0 0 21 Tiền đạo

28

Alagie Saine Hậu vệ

36 0 1 3 0 22 Hậu vệ

1

Matej Delač Thủ môn

137 0 0 13 0 33 Thủ môn

30

Andreas Kampp Kiilerich HermansenKampp Kiilerich Hermansen Thủ môn

15 0 0 0 0 21 Thủ môn