Horsens
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Đan Mạch
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1994
Huấn luyện viên: Martin Retov
Sân vận động: CASA Arena Horsens
29/11
Kolding IF
Horsens
1 : 2
0 : 0
Horsens
0.85 +0 0.93
0.92 2.25 0.84
0.92 2.25 0.84
24/11
Horsens
HB Køge
0 : 0
0 : 0
HB Køge
0.92 -1.75 0.89
0.93 3.25 0.95
0.93 3.25 0.95
25/10
Hillerød
Horsens
2 : 0
1 : 0
Horsens
0.82 +0.75 -0.98
-0.99 3.0 0.80
-0.99 3.0 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19 Marinus Frederik Løvgren Larsen Tiền vệ |
40 | 7 | 3 | 4 | 0 | 22 | Tiền vệ |
7 Jakob Ankersen Tiền vệ |
34 | 5 | 1 | 3 | 1 | 35 | Tiền vệ |
27 Elijah Henry Just Tiền đạo |
67 | 4 | 7 | 5 | 0 | 25 | Tiền đạo |
6 Moses Opondo Tiền vệ |
74 | 4 | 4 | 9 | 1 | 28 | Tiền vệ |
33 Alexander Ludwig Hậu vệ |
149 | 2 | 1 | 12 | 1 | 32 | Hậu vệ |
20 Søren Reese Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 2 | 0 | 32 | Hậu vệ |
22 Angelo Nehme Tiền đạo |
48 | 1 | 3 | 0 | 0 | 21 | Tiền đạo |
28 Alagie Saine Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 3 | 0 | 22 | Hậu vệ |
1 Matej Delač Thủ môn |
137 | 0 | 0 | 13 | 0 | 33 | Thủ môn |
30 Andreas Kampp Kiilerich HermansenKampp Kiilerich Hermansen Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Thủ môn |