GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Đan Mạch - 23/02/2025 14:00

SVĐ: CASA Arena Horsens

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 23/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    CASA Arena Horsens

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Horsens Roskilde

Đội hình

Horsens 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Horsens VS Roskilde

4-2-3-1 Roskilde

Huấn luyện viên:

11

Sebastian Pingel

14

Julius Madsen

14

Julius Madsen

14

Julius Madsen

14

Julius Madsen

21

Kwaku Karikari

21

Kwaku Karikari

25

Mikkel Kallesøe

25

Mikkel Kallesøe

25

Mikkel Kallesøe

22

Emil Frederiksen

15

Arman Taranis

4

Oliver Skolnik

4

Oliver Skolnik

4

Oliver Skolnik

4

Oliver Skolnik

7

Emil Nielsen

7

Emil Nielsen

18

Andreas Maarup

18

Andreas Maarup

18

Andreas Maarup

10

Roni Arabaci

Đội hình xuất phát

Horsens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Sebastian Pingel Tiền đạo

20 8 2 2 0 Tiền đạo

22

Emil Frederiksen Tiền vệ

11 5 1 0 0 Tiền vệ

21

Kwaku Karikari Tiền vệ

19 3 1 1 0 Tiền vệ

25

Mikkel Kallesøe Hậu vệ

18 2 1 2 0 Hậu vệ

14

Julius Madsen Hậu vệ

33 1 4 3 0 Hậu vệ

34

Frederik Roslyng Hậu vệ

36 1 0 2 0 Hậu vệ

17

Adam Herdonsson Tiền vệ

20 1 0 3 0 Tiền vệ

4

Sebastian Hausner Hậu vệ

19 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Matej Delač Thủ môn

48 0 0 6 0 Thủ môn

20

Karlo Lusavec Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Frederik Christensen Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

Roskilde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Arman Taranis Tiền đạo

20 5 2 2 0 Tiền đạo

10

Roni Arabaci Tiền vệ

21 3 1 4 0 Tiền vệ

7

Emil Nielsen Tiền vệ

21 1 1 0 0 Tiền vệ

18

Andreas Maarup Tiền vệ

27 1 1 2 0 Tiền vệ

4

Oliver Skolnik Hậu vệ

22 1 0 2 0 Hậu vệ

14

Kasper Nyegaard Tiền vệ

18 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Marco Brylov Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

26

Magnus Lysholm Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Nichlas Monefeldt Vesterbæk Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Oliver Astradsson Juul Jensen Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Gustav Leone Fraulo Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Horsens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Alexander Ludwig Hậu vệ

51 0 0 3 0 Hậu vệ

9

Muhamet Hyseni Tiền đạo

20 1 1 0 0 Tiền đạo

15

Oliver Kjærgaard Tiền vệ

17 3 0 0 0 Tiền vệ

45

Marvin Egho Tiền đạo

19 3 1 0 0 Tiền đạo

10

Sanders Ngabo Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

31

Anders Hoff Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

12

Christ Tapé Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Marinus Larsen Tiền vệ

40 7 3 4 0 Tiền vệ

24

Ole Martin Kolskogen Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

Roskilde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Oscar Reenberg Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

17

Marc Winkel Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Nicklas Halse Tiền vệ

22 0 1 0 0 Tiền vệ

2

Mikkel Juhl Andersen Hậu vệ

19 0 1 2 0 Hậu vệ

25

Frederik Engqvist Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Jonas Damkjaer Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Selim Baskaya Tiền vệ

24 2 0 0 0 Tiền vệ

27

Anders Fæster Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

24

Victor Svensson Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Horsens

Roskilde

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Horsens: 1T - 0H - 0B) (Roskilde: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/08/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Roskilde

1 : 2

(0-0)

Horsens

Phong độ gần nhất

Horsens

Phong độ

Roskilde

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.2
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Horsens

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

29/11/2024

Kolding IF

Horsens

1 2

(0) (0)

0.85 +0 0.93

0.92 2.25 0.84

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

24/11/2024

Horsens

HB Køge

0 0

(0) (0)

0.92 -1.75 0.89

0.93 3.25 0.95

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

09/11/2024

OB

Horsens

3 2

(2) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.88 2.75 0.88

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

01/11/2024

Horsens

B 93

3 0

(1) (0)

0.95 -1.75 0.90

0.89 3.75 0.80

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

25/10/2024

Hillerød

Horsens

2 0

(1) (0)

0.82 +0.75 1.02

1.01 3.0 0.80

B
X

Roskilde

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

30/11/2024

Roskilde

Fredericia

0 2

(0) (0)

0.99 +0.5 0.93

0.98 3.0 0.79

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

22/11/2024

Hvidovre

Roskilde

2 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.89 2.5 0.95

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

10/11/2024

Esbjerg

Roskilde

2 0

(1) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.82 3.0 0.95

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

02/11/2024

Roskilde

Kolding IF

0 1

(0) (0)

1.05 +0.75 0.80

1.05 2.5 0.75

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

25/10/2024

B 93

Roskilde

0 1

(0) (1)

0.83 +0 0.95

0.93 3.0 0.73

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 7

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất