Hạng Nhất Đan Mạch - 24/11/2024 14:00
SVĐ: CASA Arena Horsens
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 1/4 0.89
0.93 3.25 0.95
- - -
- - -
1.25 6.00 9.00
0.81 9.75 0.89
- - -
- - -
0.97 -1 1/4 0.82
0.81 1.25 0.94
- - -
- - -
1.66 2.75 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Michael Chacón
-
Đang cập nhật
Kwaku Karikari
41’ -
Karlo Lusavec
Adam Herdonsson
46’ -
Đang cập nhật
Sebastian Hausner
57’ -
Muhamet Hyseni
Marvin Egho
66’ -
69’
Joachim Rothmann
Gabriel Larsen
-
75’
Silas Hald
Michael Mulder
-
Emil Frederiksen
Sanders Ngabo
83’ -
86’
Mohamad Fakhri Al-Naser
Saman Jalaei
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
62%
38%
4
2
19
10
495
311
11
10
2
4
2
2
Horsens HB Køge
Horsens 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Martin Retov
4-2-3-1 HB Køge
Huấn luyện viên: Nicklas Pedersen
11
Sebastian Pingel
9
Muhamet Hyseni
9
Muhamet Hyseni
9
Muhamet Hyseni
9
Muhamet Hyseni
21
Kwaku Karikari
21
Kwaku Karikari
25
Mikkel Kallesøe
25
Mikkel Kallesøe
25
Mikkel Kallesøe
22
Emil Frederiksen
26
Jafar Arias
11
Joachim Rothmann
11
Joachim Rothmann
11
Joachim Rothmann
18
Mohamad Fakhri Al-Naser
18
Mohamad Fakhri Al-Naser
18
Mohamad Fakhri Al-Naser
18
Mohamad Fakhri Al-Naser
11
Joachim Rothmann
11
Joachim Rothmann
11
Joachim Rothmann
Horsens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sebastian Pingel Tiền vệ |
18 | 8 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Emil Frederiksen Tiền vệ |
9 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kwaku Karikari Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Mikkel Kallesøe Hậu vệ |
16 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Muhamet Hyseni Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Frederik Roslyng Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Sebastian Hausner Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Matej Delač Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
12 Christ Tapé Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Frederik Christensen Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Karlo Lusavec Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
HB Køge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Jafar Arias Tiền đạo |
32 | 12 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
2 Marcus Gudmann Hậu vệ |
40 | 6 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Mike Jensen Tiền vệ |
41 | 5 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Joachim Rothmann Tiền đạo |
18 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Mohamad Fakhri Al-Naser Tiền đạo |
8 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Hans Christian Bonnesen Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Silas Hald Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Niklas Jakobsen Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Mattias Jakobsen Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Berkant Bayrak Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Michael Chacón Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Horsens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Julius Madsen Tiền vệ |
31 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Ole Martin Kolskogen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Alexander Ludwig Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Adam Herdonsson Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Abdul Salam Moro Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Oliver Kjærgaard Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Anders Hoff Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Sanders Ngabo Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Marvin Egho Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
HB Køge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Christian Tue Jensen Tiền đạo |
46 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Patrick Weah Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Youssef Dhaflaoui Tiền đạo |
46 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Noah Emil Sømmergaard Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Sebastian Larsen Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
28 Gabriel Larsen Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Saman Jalaei Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Michael Mulder Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Horsens
HB Køge
Hạng Nhất Đan Mạch
HB Køge
0 : 2
(0-0)
Horsens
Hạng Nhất Đan Mạch
Horsens
1 : 1
(1-0)
HB Køge
Hạng Nhất Đan Mạch
HB Køge
5 : 0
(1-0)
Horsens
Hạng Nhất Đan Mạch
HB Køge
1 : 4
(1-2)
Horsens
Hạng Nhất Đan Mạch
Horsens
2 : 0
(2-0)
HB Køge
Horsens
HB Køge
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Horsens
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
OB Horsens |
3 2 (2) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Horsens B 93 |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.89 3.75 0.80 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Hillerød Horsens |
2 0 (1) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
1.01 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Horsens Hvidovre |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Fredericia Horsens |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.88 3.0 0.92 |
T
|
H
|
HB Køge
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
HB Køge Hvidovre |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Vendsyssel HB Køge |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
HB Køge Kolding IF |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.88 3.0 0.77 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
HB Køge Hobro |
4 1 (3) (1) |
0.98 +0.75 0.94 |
0.72 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
OB HB Køge |
0 3 (0) (2) |
0.85 -2.5 1.00 |
0.91 4.0 0.74 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 26