Hạng Nhất Đan Mạch - 29/11/2024 18:00
SVĐ: Autocentralen Park
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.93
0.92 2.25 0.84
- - -
- - -
2.70 3.30 2.50
0.88 9.25 0.82
- - -
- - -
0.97 0 0.91
-0.88 1.0 0.75
- - -
- - -
3.50 2.00 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Karlo Lusavec
-
21’
Đang cập nhật
Frederik Christensen
-
46’
Frederik Roslyng
Ole Martin Kolskogen
-
58’
Kwaku Karikari
Oliver Kjærgaard
-
Ari Leifsson
Villads Westh
60’ -
67’
Đang cập nhật
Sebastian Hausner
-
Đang cập nhật
Jacob Vetter
68’ -
Đang cập nhật
Jamiu Musbaudeen
70’ -
75’
Đang cập nhật
Oliver Kjærgaard
-
Asker Beck
Casper Jørgensen
76’ -
Asker Beck
Jakob Vadstrup
78’ -
86’
Adam Herdonsson
Marinus Larsen
-
90’
Sanders Ngabo
Mikkel Kallesøe
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
34%
66%
4
5
15
12
279
545
10
18
6
6
2
2
Kolding IF Horsens
Kolding IF 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Lasse Holmgaard
3-4-2-1 Horsens
Huấn luyện viên: Martin Retov
16
Asker Beck
3
Albert Nørager
3
Albert Nørager
3
Albert Nørager
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
24
Casper Jørgensen
24
Casper Jørgensen
22
Isak Tånnander
11
Sebastian Pingel
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
21
Kwaku Karikari
21
Kwaku Karikari
25
Mikkel Kallesøe
25
Mikkel Kallesøe
25
Mikkel Kallesøe
22
Emil Frederiksen
Kolding IF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Asker Beck Tiền đạo |
53 | 8 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Isak Tånnander Tiền đạo |
46 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
24 Casper Jørgensen Tiền đạo |
19 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Albert Nørager Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Mike Vestergård Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
32 Jacob Vetter Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
33 Jamiu Musbaudeen Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Sami Jalal Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Lennart Moser Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Ari Leifsson Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Christian Enemark Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Horsens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sebastian Pingel Tiền đạo |
19 | 8 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Emil Frederiksen Tiền vệ |
10 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kwaku Karikari Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Mikkel Kallesøe Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Julius Madsen Hậu vệ |
32 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Frederik Roslyng Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Adam Herdonsson Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Sebastian Hausner Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Matej Delač Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
20 Karlo Lusavec Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Frederik Christensen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Kolding IF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Jakob Vadstrup Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jonathan Aegidius Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Malthe Johnsen Bøndergaard Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Momodou Sarr Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Bertram Kvist Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Villads Westh Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Frederik Brinch Møller Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Horsens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Muhamet Hyseni Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Oliver Kjærgaard Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Marvin Egho Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Sanders Ngabo Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Anders Hoff Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Christ Tapé Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Marinus Larsen Tiền vệ |
39 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Ole Martin Kolskogen Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Alexander Ludwig Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Kolding IF
Horsens
Hạng Nhất Đan Mạch
Horsens
0 : 1
(0-1)
Kolding IF
Hạng Nhất Đan Mạch
Horsens
1 : 2
(0-0)
Kolding IF
Hạng Nhất Đan Mạch
Kolding IF
2 : 1
(0-1)
Horsens
Giao Hữu CLB
Horsens
3 : 3
(0-1)
Kolding IF
Kolding IF
Horsens
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kolding IF
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Fredericia Kolding IF |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.83 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Kolding IF Vendsyssel |
0 0 (0) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Roskilde Kolding IF |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Frem Kolding IF |
0 2 (0) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.90 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
HB Køge Kolding IF |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.88 3.0 0.77 |
B
|
X
|
Horsens
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Horsens HB Køge |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.89 |
0.93 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
OB Horsens |
3 2 (2) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Horsens B 93 |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.89 3.75 0.80 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Hillerød Horsens |
2 0 (1) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
1.01 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Horsens Hvidovre |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 11