Hạng Nhất Đan Mạch - 01/11/2024 18:00
SVĐ: CASA Arena Horsens
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 1/4 0.90
0.89 3.75 0.80
- - -
- - -
1.22 6.00 11.00
0.87 10.25 0.83
- - -
- - -
0.97 -1 1/4 0.82
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.66 3.00 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Sebastian Pingel
Emil Frederiksen
27’ -
46’
Julius Voldby
Emeka Nnamani
-
57’
Đang cập nhật
Sebastian Hausner
-
Alexander Ludwig
Oliver Kjærgaard
62’ -
65’
Osman Addo
Sebastian Koch
-
Đang cập nhật
Emil Frederiksen
66’ -
Đang cập nhật
Mikkel Wohlgemuth
69’ -
Julius Madsen
Sebastian Pingel
73’ -
Sebastian Pingel
Muhamet Hyseni
78’ -
81’
Ludvig Henriksen
Emil Christensen
-
Frederik Christensen
Adam Herdonsson
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
55%
45%
1
4
18
9
504
428
23
6
5
1
2
1
Horsens B 93
Horsens 4-4-2
Huấn luyện viên: Martin Retov
4-4-2 B 93
Huấn luyện viên: Kim Engstrøm
11
Sebastian Pingel
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
21
Kwaku Karikari
21
Kwaku Karikari
27
Nicolaj Thomsen
20
Andreas Heimer
20
Andreas Heimer
20
Andreas Heimer
20
Andreas Heimer
5
Jacob Egeris
5
Jacob Egeris
5
Jacob Egeris
22
Osman Addo
22
Osman Addo
8
Mikkel Mouritz
Horsens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sebastian Pingel Tiền đạo |
16 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Emil Frederiksen Tiền vệ |
7 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kwaku Karikari Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Mikkel Kallesøe Hậu vệ |
14 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Julius Madsen Tiền vệ |
29 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Sanders Ngabo Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sebastian Hausner Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Matej Delač Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
33 Alexander Ludwig Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Frederik Christensen Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Karlo Lusavec Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
B 93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Nicolaj Thomsen Tiền vệ |
46 | 8 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Mikkel Mouritz Tiền vệ |
44 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Osman Addo Tiền vệ |
29 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Jacob Egeris Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
20 Andreas Heimer Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Mikkel Wohlgemuth Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicklas Mouritsen Hậu vệ |
14 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Michael Falkesgaard Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ludvig Henriksen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Niels Morberg Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Julius Voldby Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Horsens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Frederik Roslyng Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Adam Herdonsson Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Christ Tapé Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ole Martin Kolskogen Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Oliver Kjærgaard Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Marvin Egho Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Anders Hoff Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Marinus Larsen Tiền vệ |
37 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Muhamet Hyseni Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
B 93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Emeka Nnamani Tiền đạo |
16 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Sebastian Koch Tiền đạo |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Emil Christensen Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Fisnik Isaki Tiền vệ |
43 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ruben Minerba Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Ole Jakobsen Tiền vệ |
9 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Gustav Höjbjerg Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Aris Vaporakis Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Tobias Blidegn Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Horsens
B 93
Hạng Nhất Đan Mạch
B 93
1 : 0
(1-0)
Horsens
Hạng Nhất Đan Mạch
Horsens
1 : 1
(1-1)
B 93
Hạng Nhất Đan Mạch
B 93
0 : 1
(0-0)
Horsens
Hạng Nhất Đan Mạch
B 93
3 : 2
(1-1)
Horsens
Hạng Nhất Đan Mạch
Horsens
0 : 0
(0-0)
B 93
Horsens
B 93
40% 0% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Horsens
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Hillerød Horsens |
2 0 (1) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
1.01 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Horsens Hvidovre |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Fredericia Horsens |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.88 3.0 0.92 |
T
|
H
|
|
28/09/2024 |
Horsens Hobro |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
B 93 Horsens |
1 0 (1) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.96 3.0 0.88 |
B
|
X
|
B 93
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
B 93 Roskilde |
0 1 (0) (1) |
0.83 +0 0.95 |
0.93 3.0 0.73 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Vendsyssel B 93 |
1 2 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.86 |
0.88 3.0 0.96 |
T
|
H
|
|
04/10/2024 |
B 93 Esbjerg |
0 4 (0) (2) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.93 3.25 0.95 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Fredericia B 93 |
3 0 (2) (0) |
- - - |
0.88 3.25 0.88 |
X
|
||
24/09/2024 |
Næsby B 93 |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 23