GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

B 93

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Đan Mạch

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1893

Huấn luyện viên: Kim Engstrøm

Sân vận động: Østerbro Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/03

0-0

14/03

Hillerød

Hillerød

B 93

B 93

0 : 0

0 : 0

B 93

B 93

0-0

07/03

0-0

07/03

B 93

B 93

HB Køge

HB Køge

0 : 0

0 : 0

HB Køge

HB Køge

0-0

01/03

0-0

01/03

Kolding IF

Kolding IF

B 93

B 93

0 : 0

0 : 0

B 93

B 93

0-0

21/02

0-0

21/02

B 93

B 93

Hvidovre

Hvidovre

0 : 0

0 : 0

Hvidovre

Hvidovre

0-0

01/12

9-3

01/12

OB

OB

B 93

B 93

3 : 3

2 : 2

B 93

B 93

9-3

1.00 -2.25 0.85

0.87 3.5 0.83

0.87 3.5 0.83

22/11

2-2

22/11

B 93

B 93

Hobro

Hobro

1 : 2

0 : 0

Hobro

Hobro

2-2

0.95 +0.75 0.90

0.83 3.0 0.83

0.83 3.0 0.83

08/11

5-3

08/11

B 93

B 93

Fredericia

Fredericia

0 : 5

0 : 1

Fredericia

Fredericia

5-3

0.90 +0.75 0.95

0.83 3.25 0.85

0.83 3.25 0.85

01/11

9-4

01/11

Horsens

Horsens

B 93

B 93

3 : 0

1 : 0

B 93

B 93

9-4

0.95 -1.75 0.90

0.89 3.75 0.80

0.89 3.75 0.80

25/10

2-5

25/10

B 93

B 93

Roskilde

Roskilde

0 : 1

0 : 1

Roskilde

Roskilde

2-5

0.83 +0 0.95

0.93 3.0 0.73

0.93 3.0 0.73

18/10

7-7

18/10

Vendsyssel

Vendsyssel

B 93

B 93

1 : 2

0 : 0

B 93

B 93

7-7

1.00 -0.75 0.86

0.88 3.0 0.96

0.88 3.0 0.96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

27

Nicolaj Thomsen Tiền vệ

49 8 5 4 0 32 Tiền vệ

8

Mikkel Mouritz Jensen Tiền vệ

50 5 4 6 0 28 Tiền vệ

5

Jacob Egeris Pedersen Hậu vệ

45 2 1 11 1 35 Hậu vệ

4

Abdullah Iqbal Hậu vệ

37 1 2 6 0 23 Hậu vệ

7

Ahmed Daghim Tiền vệ

23 1 0 3 0 24 Tiền vệ

20

Andreas Heimer Tiền vệ

45 1 0 1 0 28 Tiền vệ

28

Emil Christensen Hậu vệ

53 0 1 3 0 28 Hậu vệ

1

Aris Nikolaos Halling Vaporakis Thủ môn

55 0 0 1 0 30 Thủ môn

6

N. Melsæther Morberg Tiền vệ

57 0 0 10 0 24 Tiền vệ

13

Michael Falkesgaard Thủ môn

42 0 0 0 0 34 Thủ môn