GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Đan Mạch - 21/02/2025 18:00

SVĐ: Østerbro Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 21/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Østerbro Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

B 93 Hvidovre

Đội hình

B 93 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

B 93 VS Hvidovre

4-2-3-1 Hvidovre

Huấn luyện viên:

8

Mikkel Mouritz

20

Andreas Heimer

20

Andreas Heimer

20

Andreas Heimer

20

Andreas Heimer

18

Fisnik Isaki

18

Fisnik Isaki

11

Emeka Nnamani

11

Emeka Nnamani

11

Emeka Nnamani

22

Osman Addo

14

Christian Jakobsen

25

Malte Kiilerich

25

Malte Kiilerich

25

Malte Kiilerich

30

Magnus Fredslund

30

Magnus Fredslund

30

Magnus Fredslund

30

Magnus Fredslund

25

Malte Kiilerich

25

Malte Kiilerich

25

Malte Kiilerich

Đội hình xuất phát

B 93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Mikkel Mouritz Tiền vệ

48 5 4 6 0 Tiền vệ

22

Osman Addo Tiền vệ

33 5 2 4 0 Tiền vệ

18

Fisnik Isaki Tiền vệ

47 4 5 0 0 Tiền vệ

11

Emeka Nnamani Tiền đạo

20 4 2 2 0 Tiền đạo

20

Andreas Heimer Hậu vệ

45 1 0 1 0 Hậu vệ

3

Nicklas Mouritsen Hậu vệ

18 0 4 2 0 Hậu vệ

29

Sebastian Koch Tiền vệ

6 0 1 0 0 Tiền vệ

13

Michael Falkesgaard Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

2

Ludvig Henriksen Hậu vệ

19 0 0 1 1 Hậu vệ

4

Jores Okore Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Niels Morberg Tiền vệ

56 0 0 9 0 Tiền vệ

Hvidovre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Christian Jakobsen Tiền vệ

51 10 5 6 0 Tiền vệ

24

Simon Makienok Tiền đạo

35 6 2 2 0 Tiền đạo

16

Jeffrey Adjei-Broni Tiền đạo

52 3 2 3 0 Tiền đạo

25

Malte Kiilerich Hậu vệ

40 2 0 5 0 Hậu vệ

30

Magnus Fredslund Tiền vệ

49 1 4 6 0 Tiền vệ

5

Matti Olsen Hậu vệ

56 1 1 4 0 Hậu vệ

2

Daniel Stenderup Hậu vệ

44 1 0 3 0 Hậu vệ

10

Martin Spelmann Tiền vệ

50 1 0 12 0 Tiền vệ

7

Jagvir Singh Sidhu Tiền đạo

13 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Filip Đukić Thủ môn

48 0 0 2 0 Thủ môn

88

Fredrik Krogstad Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

B 93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ole Jakobsen Tiền đạo

12 2 1 4 0 Tiền đạo

15

Mounir Jamal Secka Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Osvald Gabriel Søe Hậu vệ

37 1 0 2 0 Hậu vệ

21

Gustav Höjbjerg Hậu vệ

32 0 1 1 0 Hậu vệ

14

Mikkel Wohlgemuth Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

9

Julius Voldby Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

28

Emil Christensen Hậu vệ

53 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Aris Vaporakis Thủ môn

54 0 0 1 0 Thủ môn

16

Tobias Blidegn Tiền vệ

33 3 0 0 0 Tiền vệ

Hvidovre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Benjamin Meibom Hậu vệ

22 1 0 0 0 Hậu vệ

32

Julius Lockhart Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Anders Ravn Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

28

Nicolaj Jungvig Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Morten Knudsen Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Mathias Andreasen Tiền đạo

45 1 0 4 0 Tiền đạo

19

Alexander Johansen Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Mathias Gehrt Tiền vệ

30 0 1 1 0 Tiền vệ

6

Jonas Gemmer Tiền vệ

41 0 1 9 0 Tiền vệ

B 93

Hvidovre

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (B 93: 1T - 0H - 1B) (Hvidovre: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/08/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Hvidovre

4 : 0

(1-0)

B 93

15/08/2020

Giao Hữu CLB

Hvidovre

2 : 3

(2-2)

B 93

Phong độ gần nhất

B 93

Phong độ

Hvidovre

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.2
2.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

B 93

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

01/12/2024

OB

B 93

3 3

(2) (2)

1.00 -2.25 0.85

0.87 3.5 0.83

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

22/11/2024

B 93

Hobro

1 2

(0) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.83 3.0 0.83

B
H

Hạng Nhất Đan Mạch

08/11/2024

B 93

Fredericia

0 5

(0) (1)

0.90 +0.75 0.95

0.83 3.25 0.85

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

01/11/2024

Horsens

B 93

3 0

(1) (0)

0.95 -1.75 0.90

0.89 3.75 0.80

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

25/10/2024

B 93

Roskilde

0 1

(0) (1)

0.83 +0 0.95

0.93 3.0 0.73

B
X

Hvidovre

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

29/11/2024

Hvidovre

Hobro

1 0

(1) (0)

0.98 +0.25 0.94

0.89 2.5 0.89

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

22/11/2024

Hvidovre

Roskilde

2 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.89 2.5 0.95

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

10/11/2024

HB Køge

Hvidovre

1 0

(0) (0)

0.87 +1.0 0.97

0.85 3.0 0.80

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

01/11/2024

Hillerød

Hvidovre

1 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.88

1.00 2.5 0.80

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

26/10/2024

Hvidovre

Vendsyssel

3 1

(3) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.86 3.0 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 10

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 4

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

14 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất