- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
B 93 Hvidovre
B 93 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Hvidovre
Huấn luyện viên:
8
Mikkel Mouritz
20
Andreas Heimer
20
Andreas Heimer
20
Andreas Heimer
20
Andreas Heimer
18
Fisnik Isaki
18
Fisnik Isaki
11
Emeka Nnamani
11
Emeka Nnamani
11
Emeka Nnamani
22
Osman Addo
14
Christian Jakobsen
25
Malte Kiilerich
25
Malte Kiilerich
25
Malte Kiilerich
30
Magnus Fredslund
30
Magnus Fredslund
30
Magnus Fredslund
30
Magnus Fredslund
25
Malte Kiilerich
25
Malte Kiilerich
25
Malte Kiilerich
B 93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mikkel Mouritz Tiền vệ |
48 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Osman Addo Tiền vệ |
33 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Fisnik Isaki Tiền vệ |
47 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Emeka Nnamani Tiền đạo |
20 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Andreas Heimer Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicklas Mouritsen Hậu vệ |
18 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Sebastian Koch Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Michael Falkesgaard Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ludvig Henriksen Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Jores Okore Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Niels Morberg Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Hvidovre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Christian Jakobsen Tiền vệ |
51 | 10 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Simon Makienok Tiền đạo |
35 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Jeffrey Adjei-Broni Tiền đạo |
52 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Malte Kiilerich Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Magnus Fredslund Tiền vệ |
49 | 1 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Matti Olsen Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Daniel Stenderup Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Martin Spelmann Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Jagvir Singh Sidhu Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Filip Đukić Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
88 Fredrik Krogstad Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
B 93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ole Jakobsen Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Mounir Jamal Secka Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Osvald Gabriel Søe Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Gustav Höjbjerg Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Mikkel Wohlgemuth Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Julius Voldby Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Emil Christensen Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Aris Vaporakis Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Tobias Blidegn Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hvidovre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Benjamin Meibom Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Julius Lockhart Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Anders Ravn Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Nicolaj Jungvig Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Morten Knudsen Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mathias Andreasen Tiền đạo |
45 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Alexander Johansen Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Mathias Gehrt Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jonas Gemmer Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
B 93
Hvidovre
Hạng Nhất Đan Mạch
Hvidovre
4 : 0
(1-0)
B 93
Giao Hữu CLB
Hvidovre
2 : 3
(2-2)
B 93
B 93
Hvidovre
80% 20% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
B 93
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
OB B 93 |
3 3 (2) (2) |
1.00 -2.25 0.85 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
B 93 Hobro |
1 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.83 3.0 0.83 |
B
|
H
|
|
08/11/2024 |
B 93 Fredericia |
0 5 (0) (1) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.83 3.25 0.85 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Horsens B 93 |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.89 3.75 0.80 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
B 93 Roskilde |
0 1 (0) (1) |
0.83 +0 0.95 |
0.93 3.0 0.73 |
B
|
X
|
Hvidovre
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Hvidovre Hobro |
1 0 (1) (0) |
0.98 +0.25 0.94 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Hvidovre Roskilde |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.89 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
HB Køge Hvidovre |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Hillerød Hvidovre |
1 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.88 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Hvidovre Vendsyssel |
3 1 (3) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.86 3.0 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
14 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 14