Hvidovre
Thuộc giải đấu: VĐQG Đan Mạch
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1925
Huấn luyện viên: Per Frandsen
Sân vận động: Pro Ventilation Arena
22/11
Hvidovre
Roskilde
2 : 0
0 : 0
Roskilde
0.90 -0.75 0.95
0.89 2.5 0.95
0.89 2.5 0.95
10/11
HB Køge
Hvidovre
1 : 0
0 : 0
Hvidovre
0.87 +1.0 0.97
0.85 3.0 0.80
0.85 3.0 0.80
01/11
Hillerød
Hvidovre
1 : 0
0 : 0
Hvidovre
0.98 -0.25 0.88
1.00 2.5 0.80
1.00 2.5 0.80
26/10
Hvidovre
Vendsyssel
3 : 1
3 : 0
Vendsyssel
0.90 -0.75 0.95
0.86 3.0 0.90
0.86 3.0 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14 Christian Jakobsen Tiền vệ |
82 | 18 | 5 | 9 | 0 | 32 | Tiền vệ |
22 Andreas Smed Tiền vệ |
115 | 15 | 6 | 6 | 0 | 28 | Tiền vệ |
30 Magnus Fredslund Hậu vệ |
113 | 9 | 5 | 13 | 0 | 33 | Hậu vệ |
2 Daniel Stenderup Hậu vệ |
113 | 6 | 1 | 12 | 0 | 36 | Hậu vệ |
5 Matti Olsen Hậu vệ |
126 | 4 | 2 | 14 | 1 | 30 | Hậu vệ |
10 Martin Spelmann Tiền vệ |
102 | 3 | 9 | 27 | 0 | 38 | Tiền vệ |
15 Ahmed Iljazovski Hậu vệ |
110 | 2 | 6 | 17 | 1 | 28 | Hậu vệ |
23 Nikolaj Clausen Hậu vệ |
65 | 2 | 1 | 8 | 0 | 30 | Hậu vệ |
27 Mathias Andreasen Tiền đạo |
62 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo | |
1 Filip Djukic Thủ môn |
117 | 0 | 0 | 5 | 0 | 26 | Thủ môn |