GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hvidovre

Thuộc giải đấu: VĐQG Đan Mạch

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1925

Huấn luyện viên: Per Frandsen

Sân vận động: Pro Ventilation Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/03

0-0

14/03

Hvidovre

Hvidovre

OB

OB

0 : 0

0 : 0

OB

OB

0-0

09/03

0-0

09/03

Esbjerg

Esbjerg

Hvidovre

Hvidovre

0 : 0

0 : 0

Hvidovre

Hvidovre

0-0

27/02

0-0

27/02

Hvidovre

Hvidovre

Fredericia

Fredericia

0 : 0

0 : 0

Fredericia

Fredericia

0-0

21/02

0-0

21/02

B 93

B 93

Hvidovre

Hvidovre

0 : 0

0 : 0

Hvidovre

Hvidovre

0-0

29/11

6-5

29/11

Hvidovre

Hvidovre

Hobro

Hobro

1 : 0

1 : 0

Hobro

Hobro

6-5

0.98 +0.25 0.94

0.89 2.5 0.89

0.89 2.5 0.89

22/11

5-7

22/11

Hvidovre

Hvidovre

Roskilde

Roskilde

2 : 0

0 : 0

Roskilde

Roskilde

5-7

0.90 -0.75 0.95

0.89 2.5 0.95

0.89 2.5 0.95

10/11

6-5

10/11

HB Køge

HB Køge

Hvidovre

Hvidovre

1 : 0

0 : 0

Hvidovre

Hvidovre

6-5

0.87 +1.0 0.97

0.85 3.0 0.80

0.85 3.0 0.80

01/11

1-7

01/11

Hillerød

Hillerød

Hvidovre

Hvidovre

1 : 0

0 : 0

Hvidovre

Hvidovre

1-7

0.98 -0.25 0.88

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

26/10

5-1

26/10

Hvidovre

Hvidovre

Vendsyssel

Vendsyssel

3 : 1

3 : 0

Vendsyssel

Vendsyssel

5-1

0.90 -0.75 0.95

0.86 3.0 0.90

0.86 3.0 0.90

20/10

5-8

20/10

Horsens

Horsens

Hvidovre

Hvidovre

2 : 1

1 : 0

Hvidovre

Hvidovre

5-8

1.00 -0.75 0.85

0.92 2.75 0.92

0.92 2.75 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

14

Christian Jakobsen Tiền vệ

82 18 5 9 0 32 Tiền vệ

22

Andreas Smed Tiền vệ

115 15 6 6 0 28 Tiền vệ

30

Magnus Fredslund Hậu vệ

113 9 5 13 0 33 Hậu vệ

2

Daniel Stenderup Hậu vệ

113 6 1 12 0 36 Hậu vệ

5

Matti Olsen Hậu vệ

126 4 2 14 1 30 Hậu vệ

10

Martin Spelmann Tiền vệ

102 3 9 27 0 38 Tiền vệ

15

Ahmed Iljazovski Hậu vệ

110 2 6 17 1 28 Hậu vệ

23

Nikolaj Clausen Hậu vệ

65 2 1 8 0 30 Hậu vệ

27

Mathias Andreasen Tiền đạo

62 2 0 6 0 Tiền đạo

1

Filip Djukic Thủ môn

117 0 0 5 0 26 Thủ môn