- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hvidovre OB
Hvidovre 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 OB
Huấn luyện viên:
14
Christian Jakobsen
25
Malte Kiilerich
25
Malte Kiilerich
25
Malte Kiilerich
30
Magnus Fredslund
30
Magnus Fredslund
30
Magnus Fredslund
30
Magnus Fredslund
25
Malte Kiilerich
25
Malte Kiilerich
25
Malte Kiilerich
17
Luca Kjerrumgaard
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
Hvidovre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Christian Jakobsen Tiền vệ |
51 | 10 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Simon Makienok Tiền đạo |
35 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Jeffrey Adjei-Broni Tiền đạo |
52 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Malte Kiilerich Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Magnus Fredslund Tiền vệ |
49 | 1 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Matti Olsen Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Daniel Stenderup Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Martin Spelmann Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Jagvir Singh Sidhu Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Filip Đukić Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
88 Fredrik Krogstad Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
OB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Luca Kjerrumgaard Tiền đạo |
33 | 15 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Louicius Don Deedson Tiền đạo |
48 | 12 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
30 Max Fenger Tiền đạo |
33 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Max Ejdum Tiền vệ |
47 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Leeroy Owusu Hậu vệ |
49 | 3 | 11 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Nicholas Mickelson Hậu vệ |
44 | 2 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Tobias Slotsager Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 James Gomez Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
7 Tom Trybull Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Viljar Myhra Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Gustav Grubbe Madsen Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hvidovre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jonas Gemmer Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Mathias Gehrt Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Benjamin Meibom Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Julius Lockhart Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Nicolaj Jungvig Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Mathias Andreasen Tiền đạo |
45 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Anders Ravn Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Morten Knudsen Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Alexander Johansen Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
OB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Elias Hansborg Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Martin Hansen Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 William Martin Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Markus Jensen Tiền đạo |
39 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Bjørn Paulsen Hậu vệ |
47 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Nikolaj Juul-Sandberg Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jens Berthel Askou Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Yaya Bojang Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Marcus McCoy Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hvidovre
OB
Hạng Nhất Đan Mạch
OB
2 : 0
(1-0)
Hvidovre
VĐQG Đan Mạch
Hvidovre
1 : 2
(0-1)
OB
VĐQG Đan Mạch
OB
1 : 2
(0-1)
Hvidovre
VĐQG Đan Mạch
OB
0 : 2
(0-0)
Hvidovre
VĐQG Đan Mạch
Hvidovre
1 : 5
(0-1)
OB
Hvidovre
OB
0% 60% 40%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hvidovre
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Esbjerg Hvidovre |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/02/2025 |
Hvidovre Fredericia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
B 93 Hvidovre |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/11/2024 |
Hvidovre Hobro |
1 0 (1) (0) |
0.98 +0.25 0.94 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Hvidovre Roskilde |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.89 2.5 0.95 |
T
|
X
|
OB
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
OB Kolding IF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
OB Hobro |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
Hillerød OB |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
OB B 93 |
3 3 (2) (2) |
1.00 -2.25 0.85 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Vendsyssel OB |
1 1 (1) (1) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.78 2.75 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12