Hạng Nhất Đan Mạch - 27/02/2025 18:00
SVĐ: Pro Ventilation Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hvidovre Fredericia
Hvidovre 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Fredericia
Huấn luyện viên:
14
Christian Jakobsen
25
Malte Kiilerich
25
Malte Kiilerich
25
Malte Kiilerich
30
Magnus Fredslund
30
Magnus Fredslund
30
Magnus Fredslund
30
Magnus Fredslund
25
Malte Kiilerich
25
Malte Kiilerich
25
Malte Kiilerich
16
Asbjorn Bøndergaard
13
William Madsen
13
William Madsen
13
William Madsen
13
William Madsen
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
Hvidovre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Christian Jakobsen Tiền vệ |
51 | 10 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Simon Makienok Tiền đạo |
35 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Jeffrey Adjei-Broni Tiền đạo |
52 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Malte Kiilerich Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Magnus Fredslund Tiền vệ |
49 | 1 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Matti Olsen Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Daniel Stenderup Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Martin Spelmann Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Jagvir Singh Sidhu Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Filip Đukić Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
88 Fredrik Krogstad Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fredericia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Asbjorn Bøndergaard Tiền đạo |
20 | 15 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Oscar Buch Tiền đạo |
19 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Jonatan Lindekilde Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Anders Dahl Hậu vệ |
37 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 William Madsen Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Jeppe Kudsk Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Daniel Freyr Kristjansson Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Frederik Rieper Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Valdemar Birksø Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Felix Winther Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Moses Opondo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hvidovre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Benjamin Meibom Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Julius Lockhart Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Anders Ravn Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Nicolaj Jungvig Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Morten Knudsen Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mathias Andreasen Tiền đạo |
45 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Alexander Johansen Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Mathias Gehrt Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jonas Gemmer Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Fredericia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jakob Jessen Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
2 Daniel Thøgersen Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Eskild Dall Tiền đạo |
59 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Adam Andersen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Daniel Haarbo Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 M. Lamhauge Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hvidovre
Fredericia
Hạng Nhất Đan Mạch
Fredericia
0 : 1
(0-1)
Hvidovre
Hạng Nhất Đan Mạch
Hvidovre
3 : 2
(1-1)
Fredericia
Hạng Nhất Đan Mạch
Fredericia
1 : 2
(0-0)
Hvidovre
Hạng Nhất Đan Mạch
Hvidovre
3 : 1
(2-0)
Fredericia
Hạng Nhất Đan Mạch
Fredericia
2 : 1
(1-0)
Hvidovre
Hvidovre
Fredericia
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hvidovre
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 |
B 93 Hvidovre |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/11/2024 |
Hvidovre Hobro |
1 0 (1) (0) |
0.98 +0.25 0.94 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Hvidovre Roskilde |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.89 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
HB Køge Hvidovre |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Hillerød Hvidovre |
1 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.88 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Fredericia
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Fredericia HB Køge |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Roskilde Fredericia |
0 2 (0) (0) |
0.99 +0.5 0.93 |
0.98 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Fredericia Kolding IF |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.83 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
B 93 Fredericia |
0 5 (0) (1) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.83 3.25 0.85 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Fredericia OB |
1 4 (0) (1) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15