GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Fredericia

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Đan Mạch

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1991

Huấn luyện viên: Michael Hansen

Sân vận động: Monjasa Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/03

0-0

14/03

Vendsyssel

Vendsyssel

Fredericia

Fredericia

0 : 0

0 : 0

Fredericia

Fredericia

0-0

07/03

0-0

07/03

Fredericia

Fredericia

Hillerød

Hillerød

0 : 0

0 : 0

Hillerød

Hillerød

0-0

27/02

0-0

27/02

Hvidovre

Hvidovre

Fredericia

Fredericia

0 : 0

0 : 0

Fredericia

Fredericia

0-0

23/02

0-0

23/02

Fredericia

Fredericia

HB Køge

HB Køge

0 : 0

0 : 0

HB Køge

HB Køge

0-0

30/11

4-3

30/11

Roskilde

Roskilde

Fredericia

Fredericia

0 : 2

0 : 0

Fredericia

Fredericia

4-3

0.99 +0.5 0.93

0.98 3.0 0.79

0.98 3.0 0.79

24/11

5-9

24/11

Fredericia

Fredericia

Kolding IF

Kolding IF

1 : 0

0 : 0

Kolding IF

Kolding IF

5-9

0.95 +0 0.83

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

08/11

5-3

08/11

B 93

B 93

Fredericia

Fredericia

0 : 5

0 : 1

Fredericia

Fredericia

5-3

0.90 +0.75 0.95

0.83 3.25 0.85

0.83 3.25 0.85

03/11

8-4

03/11

Fredericia

Fredericia

OB

OB

1 : 4

0 : 1

OB

OB

8-4

0.80 +1.0 -0.95

0.94 3.0 0.94

0.94 3.0 0.94

27/10

2-5

27/10

Hobro

Hobro

Fredericia

Fredericia

1 : 4

1 : 1

Fredericia

Fredericia

2-5

0.95 -0.25 0.90

0.89 3.0 0.95

0.89 3.0 0.95

19/10

7-8

19/10

Esbjerg

Esbjerg

Fredericia

Fredericia

0 : 3

0 : 1

Fredericia

Fredericia

7-8

0.93 -0.5 0.90

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Gustav Ølsted Marcussen Tiền vệ

53 14 4 3 0 27 Tiền vệ

9

Patrick Egelund Tiền đạo

65 12 6 1 0 25 Tiền đạo

15

Emilio Simonsen Tiền vệ

33 7 7 6 0 26 Tiền vệ

19

Eskild Munk Dall Tiền đạo

59 7 4 5 0 22 Tiền đạo

22

Jakob Jessen Tiền vệ

52 2 2 3 1 21 Tiền vệ

18

Jesper Juelsgård Kristensen Hậu vệ

69 1 4 9 0 36 Hậu vệ

3

Jeppe Brinch-Vilhelmsen Hậu vệ

92 1 3 10 1 30 Hậu vệ

4

Jeppe Kudsk Hậu vệ

15 1 0 1 0 22 Hậu vệ

0

Lukas Mellin Døssing Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

1

Mattias Lamhauge Thủ môn

28 0 0 0 0 26 Thủ môn