Fredericia
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Đan Mạch
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1991
Huấn luyện viên: Michael Hansen
Sân vận động: Monjasa Park
30/11
Roskilde
Fredericia
0 : 2
0 : 0
Fredericia
0.99 +0.5 0.93
0.98 3.0 0.79
0.98 3.0 0.79
24/11
Fredericia
Kolding IF
1 : 0
0 : 0
Kolding IF
0.95 +0 0.83
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
08/11
B 93
Fredericia
0 : 5
0 : 1
Fredericia
0.90 +0.75 0.95
0.83 3.25 0.85
0.83 3.25 0.85
27/10
Hobro
Fredericia
1 : 4
1 : 1
Fredericia
0.95 -0.25 0.90
0.89 3.0 0.95
0.89 3.0 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Gustav Ølsted Marcussen Tiền vệ |
53 | 14 | 4 | 3 | 0 | 27 | Tiền vệ |
9 Patrick Egelund Tiền đạo |
65 | 12 | 6 | 1 | 0 | 25 | Tiền đạo |
15 Emilio Simonsen Tiền vệ |
33 | 7 | 7 | 6 | 0 | 26 | Tiền vệ |
19 Eskild Munk Dall Tiền đạo |
59 | 7 | 4 | 5 | 0 | 22 | Tiền đạo |
22 Jakob Jessen Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 3 | 1 | 21 | Tiền vệ |
18 Jesper Juelsgård Kristensen Hậu vệ |
69 | 1 | 4 | 9 | 0 | 36 | Hậu vệ |
3 Jeppe Brinch-Vilhelmsen Hậu vệ |
92 | 1 | 3 | 10 | 1 | 30 | Hậu vệ |
4 Jeppe Kudsk Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | 22 | Hậu vệ |
0 Lukas Mellin Døssing Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn | |
1 Mattias Lamhauge Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Thủ môn |