Hạng Nhất Đan Mạch - 19/10/2024 11:00
SVĐ: Blue Water Arena
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -1 1/2 0.90
0.83 3.5 0.85
- - -
- - -
1.90 3.80 3.40
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.90 1.5 0.75
- - -
- - -
2.40 2.60 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Tobias Stagaard
12’ -
13’
Frederik Rieper
William Madsen
-
16’
Đang cập nhật
Gustav Olsted Marcussen
-
Tim Freriks
Mikkel Ladefoged
32’ -
53’
Đang cập nhật
Felix Winther
-
56’
Oscar Buch
Asbjorn Bøndergaard
-
58’
Jeppe Kudsk
Adam Andersen
-
Tobias Stagaard
Patrick Tjørnelund
59’ -
Mikail Maden
Yacine Bourhane
60’ -
69’
Jakob Jessen
Jonatan Lindekilde
-
74’
Agon Mucolli
Gustav Olsted Marcussen
-
Lucas From
Julius Beck
77’ -
83’
Daniel Freyr Kristjansson
Eskild Dall
-
Đang cập nhật
Oscar Buch
84’ -
Đang cập nhật
Julius Beck
88’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
8
48%
52%
1
3
14
6
505
537
12
10
3
4
2
2
Esbjerg Fredericia
Esbjerg 5-3-2
Huấn luyện viên: Lars Lungi Sørensen
5-3-2 Fredericia
Huấn luyện viên: Michael Hansen
12
Andreas Lausen
5
Andreas Troelsen
5
Andreas Troelsen
5
Andreas Troelsen
5
Andreas Troelsen
5
Andreas Troelsen
19
Nicklas Strunck
19
Nicklas Strunck
19
Nicklas Strunck
7
Lucas From
7
Lucas From
16
Asbjorn Bøndergaard
8
Jakob Jessen
8
Jakob Jessen
8
Jakob Jessen
8
Jakob Jessen
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
Esbjerg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Andreas Lausen Tiền vệ |
18 | 10 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tim Freriks Tiền đạo |
14 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Lucas From Tiền đạo |
14 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Nicklas Strunck Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Mikail Maden Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Andreas Troelsen Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Johan Meyer Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Tobias Stagaard Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Jonas Mortensen Hậu vệ |
17 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Daniel Gadegaard Andersen Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Anton Skipper Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Fredericia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Asbjorn Bøndergaard Tiền đạo |
14 | 13 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Gustav Olsted Marcussen Tiền đạo |
49 | 12 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
97 Oscar Buch Tiền đạo |
13 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Anders Dahl Hậu vệ |
31 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Jakob Jessen Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
17 Daniel Freyr Kristjansson Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Valdemar Birksø Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Jeppe Kudsk Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Frederik Rieper Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Felix Winther Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 William Madsen Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Esbjerg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Breki Baldursson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jesper Lauridsen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Julius Beck Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Patrick Tjørnelund Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Yacine Bourhane Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Frederik Flaskager Tiền đạo |
14 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Kasper Kristensen Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Peter Bjur Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mikkel Ladefoged Tiền đạo |
7 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fredericia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jesper Juelsgaard Hậu vệ |
51 | 1 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Daniel Haarbo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Agon Mucolli Tiền đạo |
15 | 6 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 M. Lamhauge Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Adam Andersen Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Eskild Dall Tiền đạo |
53 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Jonatan Lindekilde Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Daniel Thøgersen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Esbjerg
Fredericia
Hạng Nhất Đan Mạch
Fredericia
4 : 0
(4-0)
Esbjerg
Hạng Nhất Đan Mạch
Esbjerg
1 : 2
(1-0)
Fredericia
Hạng Nhất Đan Mạch
Fredericia
1 : 0
(0-0)
Esbjerg
Hạng Nhất Đan Mạch
Esbjerg
1 : 2
(0-1)
Fredericia
Hạng Nhất Đan Mạch
Fredericia
1 : 3
(1-1)
Esbjerg
Esbjerg
Fredericia
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Esbjerg
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
B 93 Esbjerg |
0 4 (0) (2) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.93 3.25 0.95 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Esbjerg Hillerød |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0 0.88 |
0.92 3.0 0.92 |
H
|
X
|
|
26/09/2024 |
Avarta Esbjerg |
2 3 (1) (3) |
- - - |
0.89 3.25 0.88 |
T
|
||
22/09/2024 |
Hvidovre Esbjerg |
3 2 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 3.0 0.76 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Esbjerg B 93 |
4 3 (2) (0) |
- - - |
0.99 3.25 0.89 |
T
|
Fredericia
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Fredericia Horsens |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.88 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
28/09/2024 |
Fredericia B 93 |
3 0 (2) (0) |
- - - |
0.88 3.25 0.88 |
X
|
||
23/09/2024 |
Hillerød Fredericia |
0 3 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Fredericia AaB |
1 4 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.90 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
16/09/2024 |
Fredericia Hobro |
1 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.96 |
0.97 3.25 0.91 |
H
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 1
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 12