GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Đan Mạch - 08/11/2024 18:00

SVĐ: Østerbro Stadion

0 : 5

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 3/4 0.95

0.83 3.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.10 4.10 1.72

0.83 9.75 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

0.93 1.5 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.60 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 2’

    Jonatan Lindekilde

    Asbjorn Bøndergaard

  • 26’

    Đang cập nhật

    Felix Winther

  • Đang cập nhật

    Ole Jakobsen

    40’
  • 53’

    Felix Winther

    William Madsen

  • 61’

    Đang cập nhật

    Oscar Buch

  • Ole Jakobsen

    Andreas Bredahl Pedersen

    64’
  • Mikkel Wohlgemuth

    Niels Morberg

    65’
  • 67’

    Agon Mucolli

    Asbjorn Bøndergaard

  • 69’

    Đang cập nhật

    William Madsen

  • Đang cập nhật

    Sebastian Koch

    77’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Nicklas Mouritsen

  • 83’

    Đang cập nhật

    Jakob Jessen

  • 86’

    Đang cập nhật

    Daniel Haarbo

  • Mikkel Mouritz

    Andreas Heimer

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 08/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Østerbro Stadion

  • Trọng tài chính:

    S. Funder

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kim Engstrøm

  • Ngày sinh:

    29-10-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    68 (T:25, H:13, B:30)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Michael Hansen

  • Ngày sinh:

    22-09-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    162 (T:78, H:26, B:58)

5

Phạt góc

3

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

5

Cứu thua

5

6

Phạm lỗi

7

603

Tổng số đường chuyền

391

13

Dứt điểm

26

5

Dứt điểm trúng đích

9

2

Việt vị

0

B 93 Fredericia

Đội hình

B 93 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Kim Engstrøm

B 93 VS Fredericia

4-2-3-1 Fredericia

Huấn luyện viên: Michael Hansen

27

Nicolaj Thomsen

5

Jacob Egeris

5

Jacob Egeris

5

Jacob Egeris

5

Jacob Egeris

22

Osman Addo

22

Osman Addo

11

Emeka Nnamani

11

Emeka Nnamani

11

Emeka Nnamani

8

Mikkel Mouritz

16

Asbjorn Bøndergaard

21

Jonatan Lindekilde

21

Jonatan Lindekilde

21

Jonatan Lindekilde

21

Jonatan Lindekilde

98

Agon Mucolli

98

Agon Mucolli

98

Agon Mucolli

98

Agon Mucolli

98

Agon Mucolli

98

Agon Mucolli

Đội hình xuất phát

B 93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Nicolaj Thomsen Tiền vệ

47 8 5 4 0 Tiền vệ

8

Mikkel Mouritz Tiền vệ

45 5 4 6 0 Tiền vệ

22

Osman Addo Tiền vệ

30 5 2 4 0 Tiền vệ

11

Emeka Nnamani Tiền đạo

17 4 2 2 0 Tiền đạo

5

Jacob Egeris Hậu vệ

43 2 1 11 1 Hậu vệ

17

Ole Jakobsen Tiền vệ

10 2 1 4 0 Tiền vệ

14

Mikkel Wohlgemuth Tiền vệ

17 1 0 2 0 Tiền vệ

3

Nicklas Mouritsen Hậu vệ

15 0 4 2 0 Hậu vệ

28

Emil Christensen Hậu vệ

50 0 1 3 0 Hậu vệ

13

Michael Falkesgaard Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

2

Ludvig Henriksen Hậu vệ

16 0 0 1 1 Hậu vệ

Fredericia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Asbjorn Bøndergaard Tiền đạo

17 15 1 0 0 Tiền đạo

7

Gustav Olsted Marcussen Tiền vệ

52 14 4 3 0 Tiền vệ

97

Oscar Buch Tiền đạo

16 7 2 2 0 Tiền đạo

98

Agon Mucolli Tiền đạo

18 6 7 1 0 Tiền đạo

21

Jonatan Lindekilde Tiền vệ

16 3 2 2 0 Tiền vệ

14

Anders Dahl Hậu vệ

34 2 3 4 0 Hậu vệ

4

Jeppe Kudsk Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

17

Daniel Freyr Kristjansson Hậu vệ

17 0 2 1 0 Hậu vệ

5

Frederik Rieper Hậu vệ

18 0 1 0 0 Hậu vệ

90

Valdemar Birksø Thủ môn

30 0 0 2 0 Thủ môn

6

Felix Winther Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

B 93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Gustav Höjbjerg Hậu vệ

29 0 1 1 0 Hậu vệ

19

Andreas Bredahl Pedersen Tiền đạo

9 3 0 0 0 Tiền đạo

6

Niels Morberg Tiền vệ

53 0 0 9 0 Tiền vệ

29

Sebastian Koch Tiền vệ

3 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Aris Vaporakis Thủ môn

51 0 0 1 0 Thủ môn

18

Fisnik Isaki Tiền vệ

44 4 5 0 0 Tiền vệ

9

Julius Voldby Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

20

Andreas Heimer Tiền vệ

42 1 0 1 0 Tiền vệ

23

Ruben Minerba Hậu vệ

28 1 0 1 0 Hậu vệ

Fredericia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Eskild Dall Tiền đạo

56 7 4 5 0 Tiền đạo

3

Adam Andersen Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Jakob Jessen Tiền vệ

50 2 2 3 1 Tiền vệ

20

Daniel Haarbo Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

13

William Madsen Tiền vệ

18 1 1 1 0 Tiền vệ

1

M. Lamhauge Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

2

Daniel Thøgersen Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Jesper Juelsgaard Hậu vệ

54 1 3 9 0 Hậu vệ

11

Moses Opondo Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

B 93

Fredericia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (B 93: 1T - 0H - 2B) (Fredericia: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Fredericia

3 : 0

(2-0)

B 93

23/11/2023

Hạng Nhất Đan Mạch

Fredericia

0 : 4

(0-3)

B 93

18/08/2023

Hạng Nhất Đan Mạch

B 93

0 : 5

(0-0)

Fredericia

Phong độ gần nhất

B 93

Phong độ

Fredericia

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.4
TB bàn thắng
2.4
2.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

B 93

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

01/11/2024

Horsens

B 93

3 0

(1) (0)

0.95 -1.75 0.90

0.89 3.75 0.80

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

25/10/2024

B 93

Roskilde

0 1

(0) (1)

0.83 +0 0.95

0.93 3.0 0.73

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

18/10/2024

Vendsyssel

B 93

1 2

(0) (0)

1.00 -0.75 0.86

0.88 3.0 0.96

T
H

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

B 93

Esbjerg

0 4

(0) (2)

0.82 +0.75 1.02

0.93 3.25 0.95

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

28/09/2024

Fredericia

B 93

3 0

(2) (0)

- - -

0.88 3.25 0.88

X

Fredericia

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

03/11/2024

Fredericia

OB

1 4

(0) (1)

0.80 +1.0 1.05

0.94 3.0 0.94

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

27/10/2024

Hobro

Fredericia

1 4

(1) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.89 3.0 0.95

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

19/10/2024

Esbjerg

Fredericia

0 3

(0) (1)

0.93 -0.5 0.90

0.83 3.5 0.85

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

05/10/2024

Fredericia

Horsens

1 2

(1) (0)

0.97 +0.75 0.87

0.88 3.0 0.92

B
H

Hạng Nhất Đan Mạch

28/09/2024

Fredericia

B 93

3 0

(2) (0)

- - -

0.88 3.25 0.88

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất