GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Đan Mạch - 27/10/2024 14:00

SVĐ: DS Arena

1 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.90

0.89 3.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.60 3.00

0.88 10.75 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 0 -0.95

0.85 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.40 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Emil Søgaard

    Jesper Cornelius

    4’
  • 39’

    William Madsen

    Jeppe Kudsk

  • 46’

    Jakob Jessen

    Jonatan Lindekilde

  • 60’

    Đang cập nhật

    Oscar Buch

  • 61’

    Đang cập nhật

    Felix Winther

  • 66’

    Felix Winther

    Agon Mucolli

  • 68’

    Đang cập nhật

    Gustav Olsted Marcussen

  • Jesper Cornelius

    Marco Bruhn

    71’
  • Đang cập nhật

    Oliver Dorph

    75’
  • Đang cập nhật

    Emil Søgaard

    78’
  • 81’

    Gustav Olsted Marcussen

    Asbjorn Bøndergaard

  • Zander Hyltoft

    Alexander Nathan

    82’
  • 87’

    Gustav Olsted Marcussen

    Eskild Dall

  • 90’

    Agon Mucolli

    Daniel Haarbo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    DS Arena

  • Trọng tài chính:

    J. Stausgaard Kobberrød

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Martin Thomsen

  • Ngày sinh:

    06-08-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    164 (T:55, H:41, B:68)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Michael Hansen

  • Ngày sinh:

    22-09-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    162 (T:78, H:26, B:58)

2

Phạt góc

5

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

3

Cứu thua

4

9

Phạm lỗi

6

592

Tổng số đường chuyền

492

11

Dứt điểm

12

5

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

1

Hobro Fredericia

Đội hình

Hobro 5-3-2

Huấn luyện viên: Martin Thomsen

Hobro VS Fredericia

5-3-2 Fredericia

Huấn luyện viên: Michael Hansen

14

Jesper Cornelius

18

Emil Søgaard

18

Emil Søgaard

18

Emil Søgaard

18

Emil Søgaard

18

Emil Søgaard

7

Oliver Klitten

7

Oliver Klitten

7

Oliver Klitten

11

Mathias Kristensen

11

Mathias Kristensen

16

Asbjorn Bøndergaard

8

Jakob Jessen

8

Jakob Jessen

8

Jakob Jessen

8

Jakob Jessen

14

Anders Dahl

14

Anders Dahl

14

Anders Dahl

14

Anders Dahl

14

Anders Dahl

14

Anders Dahl

Đội hình xuất phát

Hobro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Jesper Cornelius Tiền đạo

19 7 1 0 0 Tiền đạo

10

Villads Rasmussen Tiền vệ

49 5 4 5 0 Tiền vệ

11

Mathias Kristensen Tiền vệ

47 3 9 6 0 Tiền vệ

7

Oliver Klitten Tiền vệ

45 3 5 4 0 Tiền vệ

27

Lukas Klitten Hậu vệ

41 2 4 3 0 Hậu vệ

18

Emil Søgaard Hậu vệ

51 2 0 4 0 Hậu vệ

9

Soren Andreasen Tiền đạo

7 2 0 0 0 Tiền đạo

17

Zander Hyltoft Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Marius Jacobsen Hậu vệ

48 0 1 6 0 Hậu vệ

4

Oliver Dorph Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

25

Jonas Dakir Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

Fredericia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Asbjorn Bøndergaard Tiền đạo

15 14 1 0 0 Tiền đạo

7

Gustav Olsted Marcussen Tiền vệ

50 13 3 3 0 Tiền vệ

97

Oscar Buch Tiền đạo

14 6 2 1 0 Tiền đạo

14

Anders Dahl Hậu vệ

32 2 2 4 0 Hậu vệ

8

Jakob Jessen Tiền vệ

48 2 2 3 1 Tiền vệ

13

William Madsen Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

17

Daniel Freyr Kristjansson Hậu vệ

15 0 2 0 0 Hậu vệ

5

Frederik Rieper Hậu vệ

16 0 1 0 0 Hậu vệ

90

Valdemar Birksø Thủ môn

28 0 0 2 0 Thủ môn

4

Jeppe Kudsk Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Felix Winther Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hobro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Laurits Nørby Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Oscar Meedom Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Mikkel M. Pedersen Tiền vệ

6 0 1 0 0 Tiền vệ

23

Marco Bruhn Tiền đạo

6 2 1 1 0 Tiền đạo

1

Andreas Søndergaard Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

47

Alexander Nathan Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Mikkel Boye Tiền đạo

16 1 1 0 0 Tiền đạo

20

Moubarack Compaore Tiền đạo

42 2 0 2 0 Tiền đạo

22

Max Nielsen Tiền vệ

31 1 1 0 0 Tiền vệ

Fredericia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Adam Andersen Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

1

M. Lamhauge Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

18

Jesper Juelsgaard Hậu vệ

52 1 3 9 0 Hậu vệ

21

Jonatan Lindekilde Tiền vệ

14 3 2 2 0 Tiền vệ

98

Agon Mucolli Tiền đạo

16 6 6 1 0 Tiền đạo

2

Daniel Thøgersen Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Daniel Haarbo Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Eskild Dall Tiền đạo

54 7 4 5 0 Tiền đạo

Hobro

Fredericia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hobro: 2T - 1H - 2B) (Fredericia: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/09/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Fredericia

1 : 1

(0-0)

Hobro

02/06/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Fredericia

0 : 1

(0-0)

Hobro

20/04/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Hobro

1 : 2

(0-1)

Fredericia

25/02/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Hobro

0 : 2

(0-1)

Fredericia

23/07/2023

Hạng Nhất Đan Mạch

Fredericia

0 : 2

(0-1)

Hobro

Phong độ gần nhất

Hobro

Phong độ

Fredericia

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.4
TB bàn thắng
2.2
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hobro

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

18/10/2024

HB Køge

Hobro

4 1

(3) (1)

0.98 +0.75 0.94

0.72 3.0 0.94

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

Hobro

Roskilde

4 1

(1) (1)

0.90 -0.75 0.95

0.66 2.5 1.15

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

28/09/2024

Horsens

Hobro

2 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.88 2.75 0.88

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

20/09/2024

Hobro

Kolding IF

1 0

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.88 2.5 0.88

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

16/09/2024

Fredericia

Hobro

1 1

(0) (0)

0.83 +0 0.96

0.97 3.25 0.91

H
X

Fredericia

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

19/10/2024

Esbjerg

Fredericia

0 3

(0) (1)

0.93 -0.5 0.90

0.83 3.5 0.85

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

05/10/2024

Fredericia

Horsens

1 2

(1) (0)

0.97 +0.75 0.87

0.88 3.0 0.92

B
H

Hạng Nhất Đan Mạch

28/09/2024

Fredericia

B 93

3 0

(2) (0)

- - -

0.88 3.25 0.88

X

Hạng Nhất Đan Mạch

23/09/2024

Hillerød

Fredericia

0 3

(0) (1)

0.82 -0.75 1.02

0.90 3.25 0.90

T
X

Landspokal Cup Đan Mạch

19/09/2024

Fredericia

AaB

1 4

(0) (1)

1.02 +0.5 0.82

0.90 3.25 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất