GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Đan Mạch - 03/11/2024 14:00

SVĐ: Monjasa Park

1 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1 -0.95

0.94 3.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.25 3.90 1.61

0.83 10.75 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/4 0.77

0.85 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.50 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Louicius Don Deedson

    Max Ejdum

  • 40’

    Đang cập nhật

    Daniel Freyr Kristjansson

  • Jonatan Lindekilde

    Agon Mucolli

    46’
  • Anders Dahl

    Oscar Buch

    49’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Jacob Bonde

  • 56’

    Alasana Manneh

    William Martin

  • 58’

    Mihajlo Ivančević

    William Martin

  • 69’

    Louicius Don Deedson

    Max Fenger

  • Anders Dahl

    Jakob Jessen

    73’
  • 74’

    William Martin

    Max Fenger

  • 81’

    Bjørn Paulsen

    Eskild Dall

  • 82’

    Max Ejdum

    Elias Hansborg

  • 84’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Monjasa Park

  • Trọng tài chính:

    J. Rasmussen

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Michael Hansen

  • Ngày sinh:

    22-09-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    162 (T:78, H:26, B:58)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Søren Krogh

  • Ngày sinh:

    19-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    34 (T:18, H:6, B:10)

8

Phạt góc

4

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

0

Cứu thua

4

7

Phạm lỗi

12

652

Tổng số đường chuyền

409

16

Dứt điểm

9

5

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

2

Fredericia OB

Đội hình

Fredericia 4-3-3

Huấn luyện viên: Michael Hansen

Fredericia VS OB

4-3-3 OB

Huấn luyện viên: Søren Krogh

16

Asbjorn Bøndergaard

14

Anders Dahl

14

Anders Dahl

14

Anders Dahl

14

Anders Dahl

21

Jonatan Lindekilde

21

Jonatan Lindekilde

21

Jonatan Lindekilde

21

Jonatan Lindekilde

21

Jonatan Lindekilde

21

Jonatan Lindekilde

17

Luca Kjerrumgaard

4

Bjørn Paulsen

4

Bjørn Paulsen

4

Bjørn Paulsen

4

Bjørn Paulsen

18

Max Ejdum

18

Max Ejdum

20

Leeroy Owusu

20

Leeroy Owusu

20

Leeroy Owusu

10

Louicius Don Deedson

Đội hình xuất phát

Fredericia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Asbjorn Bøndergaard Tiền đạo

16 15 1 0 0 Tiền đạo

7

Gustav Olsted Marcussen Tiền vệ

51 14 4 3 0 Tiền vệ

97

Oscar Buch Tiền đạo

15 6 2 2 0 Tiền đạo

21

Jonatan Lindekilde Tiền vệ

15 3 2 2 0 Tiền vệ

14

Anders Dahl Hậu vệ

33 2 2 4 0 Hậu vệ

13

William Madsen Tiền vệ

17 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Jeppe Kudsk Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

17

Daniel Freyr Kristjansson Hậu vệ

16 0 2 0 0 Hậu vệ

5

Frederik Rieper Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

90

Valdemar Birksø Thủ môn

29 0 0 2 0 Thủ môn

6

Felix Winther Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

OB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Luca Kjerrumgaard Tiền đạo

29 15 2 0 0 Tiền đạo

10

Louicius Don Deedson Tiền đạo

44 12 5 7 0 Tiền đạo

18

Max Ejdum Tiền vệ

43 5 2 2 0 Tiền vệ

20

Leeroy Owusu Hậu vệ

45 3 11 3 0 Hậu vệ

4

Bjørn Paulsen Hậu vệ

44 3 1 7 0 Hậu vệ

6

Jacob Bonde Tiền vệ

15 3 1 0 0 Tiền vệ

8

Alasana Manneh Tiền vệ

45 2 7 6 0 Tiền vệ

7

Tom Trybull Tiền vệ

30 1 0 10 1 Tiền vệ

16

Viljar Myhra Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

5

Mihajlo Ivančević Hậu vệ

34 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Gustav Grubbe Madsen Hậu vệ

41 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Fredericia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Adam Andersen Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Eskild Dall Tiền đạo

55 7 4 5 0 Tiền đạo

1

M. Lamhauge Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

2

Daniel Thøgersen Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Daniel Haarbo Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Jakob Jessen Tiền vệ

49 2 2 3 1 Tiền vệ

98

Agon Mucolli Tiền đạo

17 6 7 1 0 Tiền đạo

18

Jesper Juelsgaard Hậu vệ

53 1 3 9 0 Hậu vệ

OB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

James Gomez Hậu vệ

26 1 0 3 1 Hậu vệ

30

Max Fenger Tiền đạo

29 6 1 3 0 Tiền đạo

15

Marcus McCoy Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Magnus Hvitfeldt Andersen Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Jens Berthel Askou Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Elias Hansborg Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

21

Nikolaj Juul-Sandberg Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Martin Hansen Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

23

William Martin Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

Fredericia

OB

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fredericia: 1T - 0H - 1B) (OB: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/08/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

OB

3 : 0

(2-0)

Fredericia

01/11/2023

Landspokal Cup Đan Mạch

Fredericia

3 : 1

(2-0)

OB

Phong độ gần nhất

Fredericia

Phong độ

OB

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.8
TB bàn thắng
2.4
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fredericia

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

27/10/2024

Hobro

Fredericia

1 4

(1) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.89 3.0 0.95

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

19/10/2024

Esbjerg

Fredericia

0 3

(0) (1)

0.93 -0.5 0.90

0.83 3.5 0.85

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

05/10/2024

Fredericia

Horsens

1 2

(1) (0)

0.97 +0.75 0.87

0.88 3.0 0.92

B
H

Hạng Nhất Đan Mạch

28/09/2024

Fredericia

B 93

3 0

(2) (0)

- - -

0.88 3.25 0.88

X

Hạng Nhất Đan Mạch

23/09/2024

Hillerød

Fredericia

0 3

(0) (1)

0.82 -0.75 1.02

0.90 3.25 0.90

T
X

OB

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

26/10/2024

OB

Esbjerg

2 1

(2) (1)

0.97 -1.25 0.91

1.05 3.25 0.79

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

18/10/2024

Roskilde

OB

1 5

(0) (2)

0.83 1.5 0.99

1.02 3.25 0.78

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

OB

HB Køge

0 3

(0) (2)

0.85 -2.5 1.00

0.91 4.0 0.74

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

27/09/2024

Kolding IF

OB

1 2

(1) (2)

1.05 +0.5 0.80

0.89 2.5 0.88

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

22/09/2024

OB

Roskilde

3 2

(2) (0)

0.90 -1.75 0.95

0.90 3.25 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 12

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất