Hạng Nhất Đan Mạch - 07/03/2025 18:00
SVĐ: Monjasa Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Fredericia Hillerød
Fredericia 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Hillerød
Huấn luyện viên:
16
Asbjorn Bøndergaard
13
William Madsen
13
William Madsen
13
William Madsen
13
William Madsen
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
17
A. Justinussen
9
Monday Etim
9
Monday Etim
9
Monday Etim
2
Rasmus Møller
2
Rasmus Møller
2
Rasmus Møller
2
Rasmus Møller
9
Monday Etim
9
Monday Etim
9
Monday Etim
Fredericia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Asbjorn Bøndergaard Tiền đạo |
20 | 15 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Oscar Buch Tiền đạo |
19 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Jonatan Lindekilde Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Anders Dahl Hậu vệ |
37 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 William Madsen Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Jeppe Kudsk Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Daniel Freyr Kristjansson Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Frederik Rieper Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Valdemar Birksø Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Felix Winther Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Moses Opondo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hillerød
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 A. Justinussen Tiền đạo |
33 | 17 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Tobias Arndal Tiền đạo |
55 | 5 | 12 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Jonathan Witt Hậu vệ |
53 | 5 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
9 Monday Etim Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Rasmus Møller Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Marinus Due Grandt Tiền vệ |
55 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 D. Johansen Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Nicklas Bjerre Schmidt Tiền vệ |
51 | 0 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Adrian Kappenberger Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Kasper Enghardt Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Cornelius Allen Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Fredericia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Daniel Thøgersen Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Eskild Dall Tiền đạo |
59 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Adam Andersen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Daniel Haarbo Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 M. Lamhauge Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jakob Jessen Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Hillerød
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Simon Sharif Hậu vệ |
54 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Lucas Bøje-Larsen Hậu vệ |
47 | 2 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Gregers Arndal Hậu vệ |
51 | 3 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Markus Bay Tiền vệ |
41 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Alessio Alicino Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Donavan Bagou Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Mathias Veltz Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Anton Mayland Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Tobias Koktvedgaard Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fredericia
Hillerød
Hạng Nhất Đan Mạch
Hillerød
0 : 3
(0-1)
Fredericia
Hạng Nhất Đan Mạch
Hillerød
1 : 1
(1-0)
Fredericia
Hạng Nhất Đan Mạch
Fredericia
3 : 2
(0-0)
Hillerød
Hạng Nhất Đan Mạch
Fredericia
4 : 0
(2-0)
Hillerød
Hạng Nhất Đan Mạch
Hillerød
1 : 2
(0-1)
Fredericia
Fredericia
Hillerød
0% 40% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fredericia
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/02/2025 |
Hvidovre Fredericia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Fredericia HB Køge |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Roskilde Fredericia |
0 2 (0) (0) |
0.99 +0.5 0.93 |
0.98 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Fredericia Kolding IF |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.83 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
B 93 Fredericia |
0 5 (0) (1) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.83 3.25 0.85 |
T
|
T
|
Hillerød
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Roskilde Hillerød |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
Hillerød OB |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
HB Køge Hillerød |
1 5 (1) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Hillerød Esbjerg |
1 2 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Hobro Hillerød |
2 2 (0) (2) |
0.85 +0 0.90 |
0.83 2.75 0.86 |
H
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11