Hạng Nhất Đan Mạch - 14/03/2025 18:00
SVĐ: Nord Energi Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vendsyssel Fredericia
Vendsyssel 3-4-3
Huấn luyện viên: Mads Kristensen
3-4-3 Fredericia
Huấn luyện viên: Michael Hansen
9
Lasse Steffensen
49
Shanyder Borgelin
49
Shanyder Borgelin
49
Shanyder Borgelin
6
Frederik Børsting
6
Frederik Børsting
6
Frederik Børsting
6
Frederik Børsting
49
Shanyder Borgelin
49
Shanyder Borgelin
49
Shanyder Borgelin
16
Asbjorn Bøndergaard
13
William Madsen
13
William Madsen
13
William Madsen
13
William Madsen
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
Vendsyssel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lasse Steffensen Hậu vệ |
44 | 11 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Oskar Öhlenschlaeger Tiền vệ |
51 | 6 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Lucas Jensen Tiền vệ |
54 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
49 Shanyder Borgelin Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Frederik Børsting Tiền đạo |
33 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Rasmus Thellufsen Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kasper Kusk Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Benjamin Clemmensen Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Gustav Mortensen Tiền vệ |
18 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lasse Schulz Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
73 Mads Lauritsen Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fredericia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Asbjorn Bøndergaard Tiền đạo |
20 | 15 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Oscar Buch Tiền đạo |
19 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Jonatan Lindekilde Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Anders Dahl Hậu vệ |
37 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 William Madsen Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Jeppe Kudsk Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Daniel Freyr Kristjansson Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Frederik Rieper Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Valdemar Birksø Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Felix Winther Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Moses Opondo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vendsyssel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Mikkel Lassen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcus Hannesbo Tiền vệ |
40 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Magnus Nielsen Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ayo Simon Okosun Tiền vệ |
43 | 7 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
10 Magnus Kaastrup Tiền đạo |
20 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Mads Greve Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
29 Victor Mpindi Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Adam Ahmad Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Philip Rejnhold Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Fredericia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Daniel Thøgersen Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Eskild Dall Tiền đạo |
59 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Adam Andersen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Daniel Haarbo Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 M. Lamhauge Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jakob Jessen Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Vendsyssel
Fredericia
Hạng Nhất Đan Mạch
Fredericia
4 : 2
(2-1)
Vendsyssel
Hạng Nhất Đan Mạch
Vendsyssel
1 : 4
(0-1)
Fredericia
Hạng Nhất Đan Mạch
Fredericia
3 : 1
(1-1)
Vendsyssel
Hạng Nhất Đan Mạch
Fredericia
0 : 0
(0-0)
Vendsyssel
Hạng Nhất Đan Mạch
Vendsyssel
0 : 2
(0-0)
Fredericia
Vendsyssel
Fredericia
0% 80% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Vendsyssel
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Roskilde Vendsyssel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/02/2025 |
Vendsyssel Horsens |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
Hobro Vendsyssel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Vendsyssel Esbjerg |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.80 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Vendsyssel OB |
1 1 (1) (1) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.78 2.75 0.91 |
T
|
X
|
Fredericia
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 |
Fredericia Hillerød |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/02/2025 |
Hvidovre Fredericia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Fredericia HB Køge |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Roskilde Fredericia |
0 2 (0) (0) |
0.99 +0.5 0.93 |
0.98 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Fredericia Kolding IF |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.83 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6