Hạng Nhất Đan Mạch - 30/11/2024 12:00
SVĐ: Roskilde Idrætspark
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.99 1/2 0.93
0.98 3.0 0.79
- - -
- - -
3.50 3.80 1.90
0.86 9.5 0.84
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.91 1.25 0.93
- - -
- - -
4.00 2.37 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
William Madsen
Jakob Jessen
-
46’
Đang cập nhật
Jonatan Lindekilde
-
Đang cập nhật
Kasper Nyegaard
49’ -
55’
Oscar Buch
Asbjorn Bøndergaard
-
Emil Nielsen
Frederik Engqvist
65’ -
71’
Anders Dahl
Adam Andersen
-
Andreas Maarup
Anders Fæster
78’ -
Arman Taranis
Selim Baskaya
83’ -
Đang cập nhật
Gustav Leone Fraulo
85’ -
86’
Felix Winther
Daniel Haarbo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
45%
55%
3
2
7
2
461
566
3
12
2
5
0
4
Roskilde Fredericia
Roskilde 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Anders Theil
4-2-3-1 Fredericia
Huấn luyện viên: Michael Hansen
15
Arman Taranis
4
Oliver Skolnik
4
Oliver Skolnik
4
Oliver Skolnik
4
Oliver Skolnik
7
Emil Nielsen
7
Emil Nielsen
18
Andreas Maarup
18
Andreas Maarup
18
Andreas Maarup
10
Roni Arabaci
16
Asbjorn Bøndergaard
13
William Madsen
13
William Madsen
13
William Madsen
13
William Madsen
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
14
Anders Dahl
Roskilde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Arman Taranis Tiền đạo |
19 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Roni Arabaci Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Emil Nielsen Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Andreas Maarup Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Oliver Skolnik Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Kasper Nyegaard Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Marco Brylov Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Magnus Lysholm Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Nichlas Monefeldt Vesterbæk Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Oliver Astradsson Juul Jensen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Gustav Leone Fraulo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Fredericia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Asbjorn Bøndergaard Tiền đạo |
19 | 15 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Oscar Buch Tiền đạo |
18 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Jonatan Lindekilde Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Anders Dahl Hậu vệ |
36 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 William Madsen Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Jeppe Kudsk Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Daniel Freyr Kristjansson Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Frederik Rieper Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Valdemar Birksø Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Felix Winther Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Moses Opondo Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Roskilde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Anders Fæster Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Selim Baskaya Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Victor Svensson Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Marc Winkel Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Nicklas Halse Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Oscar Reenberg Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mikkel Juhl Andersen Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Jonas Damkjaer Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Frederik Engqvist Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fredericia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Daniel Thøgersen Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Eskild Dall Tiền đạo |
58 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Adam Andersen Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Daniel Haarbo Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 M. Lamhauge Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jakob Jessen Tiền vệ |
51 | 2 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Roskilde
Fredericia
Hạng Nhất Đan Mạch
Fredericia
3 : 2
(3-1)
Roskilde
Roskilde
Fredericia
80% 0% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Roskilde
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Hvidovre Roskilde |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.89 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Esbjerg Roskilde |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.82 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Roskilde Kolding IF |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
B 93 Roskilde |
0 1 (0) (1) |
0.83 +0 0.95 |
0.93 3.0 0.73 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Roskilde OB |
1 5 (0) (2) |
0.83 1.5 0.99 |
1.02 3.25 0.78 |
B
|
T
|
Fredericia
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Fredericia Kolding IF |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.83 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
B 93 Fredericia |
0 5 (0) (1) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.83 3.25 0.85 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Fredericia OB |
1 4 (0) (1) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Hobro Fredericia |
1 4 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.89 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Esbjerg Fredericia |
0 3 (0) (1) |
0.93 -0.5 0.90 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 24