GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Đan Mạch - 24/11/2024 14:00

SVĐ: Monjasa Park

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.83

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.30 2.25

0.88 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.83

0.91 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.10 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jonatan Lindekilde

    41’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Christian Vestergaard

  • Jonatan Lindekilde

    Moses Opondo

    59’
  • Agon Mucolli

    Eskild Dall

    65’
  • 70’

    Asker Beck

    Momodou Sarr

  • 76’

    Mike Vestergård

    Casper Holmelund

  • Felix Winther

    Daniel Haarbo

    81’
  • William Madsen

    Jeppe Kudsk

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Monjasa Park

  • Trọng tài chính:

    S. Aagerup

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Michael Hansen

  • Ngày sinh:

    22-09-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    162 (T:78, H:26, B:58)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Lasse Holmgaard

  • Ngày sinh:

    10-04-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    22 (T:10, H:6, B:6)

5

Phạt góc

9

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

3

Cứu thua

3

7

Phạm lỗi

7

451

Tổng số đường chuyền

406

7

Dứt điểm

14

4

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

Fredericia Kolding IF

Đội hình

Fredericia 4-3-3

Huấn luyện viên: Michael Hansen

Fredericia VS Kolding IF

4-3-3 Kolding IF

Huấn luyện viên: Lasse Holmgaard

16

Asbjorn Bøndergaard

14

Anders Dahl

14

Anders Dahl

14

Anders Dahl

14

Anders Dahl

21

Jonatan Lindekilde

21

Jonatan Lindekilde

21

Jonatan Lindekilde

21

Jonatan Lindekilde

21

Jonatan Lindekilde

21

Jonatan Lindekilde

16

Asker Beck

3

Albert Nørager

3

Albert Nørager

3

Albert Nørager

22

Isak Tånnander

8

Mike Vestergård

8

Mike Vestergård

8

Mike Vestergård

8

Mike Vestergård

24

Casper Jørgensen

24

Casper Jørgensen

Đội hình xuất phát

Fredericia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Asbjorn Bøndergaard Tiền đạo

18 15 1 0 0 Tiền đạo

97

Oscar Buch Tiền đạo

17 7 2 2 0 Tiền đạo

98

Agon Mucolli Tiền đạo

19 6 7 1 0 Tiền đạo

21

Jonatan Lindekilde Tiền vệ

17 3 2 2 0 Tiền vệ

14

Anders Dahl Hậu vệ

35 2 3 4 0 Hậu vệ

13

William Madsen Tiền vệ

19 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Jeppe Kudsk Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

17

Daniel Freyr Kristjansson Hậu vệ

18 0 2 1 0 Hậu vệ

5

Frederik Rieper Hậu vệ

19 0 1 0 0 Hậu vệ

90

Valdemar Birksø Thủ môn

31 0 0 2 0 Thủ môn

6

Felix Winther Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

Kolding IF

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Asker Beck Tiền đạo

52 8 5 3 0 Tiền đạo

22

Isak Tånnander Tiền đạo

45 6 3 4 0 Tiền đạo

24

Casper Jørgensen Tiền vệ

18 4 1 5 0 Tiền vệ

3

Albert Nørager Hậu vệ

50 2 2 6 0 Hậu vệ

8

Mike Vestergård Tiền vệ

49 2 2 6 0 Tiền vệ

4

Christian Vestergaard Hậu vệ

43 2 0 14 0 Hậu vệ

32

Jacob Vetter Hậu vệ

51 1 0 6 1 Hậu vệ

33

Jamiu Musbaudeen Tiền vệ

18 1 0 3 0 Tiền vệ

29

Sami Jalal Tiền vệ

20 0 2 3 0 Tiền vệ

99

Lennart Moser Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

15

Christian Enemark Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Fredericia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Jesper Juelsgaard Hậu vệ

55 1 3 9 0 Hậu vệ

19

Eskild Dall Tiền đạo

57 7 4 5 0 Tiền đạo

2

Daniel Thøgersen Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Adam Andersen Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Moses Opondo Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Daniel Haarbo Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

1

M. Lamhauge Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

Kolding IF

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Casper Holmelund Tiền đạo

11 2 0 1 0 Tiền đạo

2

Jakob Vadstrup Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Ernest Agyiri Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Villads Westh Tiền vệ

33 1 2 4 0 Tiền vệ

9

Momodou Sarr Tiền đạo

18 1 0 2 0 Tiền đạo

1

Jonathan Aegidius Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

25

Bertram Kvist Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Frederik Brinch Møller Tiền vệ

24 1 1 1 0 Tiền vệ

Fredericia

Kolding IF

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fredericia: 2T - 0H - 3B) (Kolding IF: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/08/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Kolding IF

1 : 0

(0-0)

Fredericia

12/05/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Fredericia

0 : 1

(0-0)

Kolding IF

06/04/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Kolding IF

4 : 0

(1-0)

Fredericia

05/11/2023

Hạng Nhất Đan Mạch

Fredericia

1 : 0

(1-0)

Kolding IF

22/09/2023

Hạng Nhất Đan Mạch

Kolding IF

1 : 2

(0-1)

Fredericia

Phong độ gần nhất

Fredericia

Phong độ

Kolding IF

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

2.8
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fredericia

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

08/11/2024

B 93

Fredericia

0 5

(0) (1)

0.90 +0.75 0.95

0.83 3.25 0.85

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

03/11/2024

Fredericia

OB

1 4

(0) (1)

0.80 +1.0 1.05

0.94 3.0 0.94

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

27/10/2024

Hobro

Fredericia

1 4

(1) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.89 3.0 0.95

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

19/10/2024

Esbjerg

Fredericia

0 3

(0) (1)

0.93 -0.5 0.90

0.83 3.5 0.85

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

05/10/2024

Fredericia

Horsens

1 2

(1) (0)

0.97 +0.75 0.87

0.88 3.0 0.92

B
H

Kolding IF

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

08/11/2024

Kolding IF

Vendsyssel

0 0

(0) (0)

0.90 -1.0 0.95

1.00 2.5 0.80

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

02/11/2024

Roskilde

Kolding IF

0 1

(0) (0)

1.05 +0.75 0.80

1.05 2.5 0.75

T
X

Landspokal Cup Đan Mạch

29/10/2024

Frem

Kolding IF

0 2

(0) (0)

0.82 +1.25 1.02

0.90 2.75 0.92

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

25/10/2024

HB Køge

Kolding IF

0 1

(0) (0)

0.85 +1.25 1.00

0.88 3.0 0.77

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

18/10/2024

Kolding IF

Hillerød

3 1

(1) (0)

0.92 -0.25 0.94

0.93 2.25 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 16

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất