Hạng Nhất Đan Mạch - 01/11/2024 18:00
SVĐ: Right to Dream Park
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -1 3/4 0.88
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
2.70 3.40 2.50
0.82 8.5 0.82
- - -
- - -
0.86 0 -0.98
0.86 1.0 0.88
- - -
- - -
3.25 2.10 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kasper Enghardt
45’ -
Tobias Arndal
Nicklas Bjerre Schmidt
71’ -
Berzan Kücükylidiz
Alessio Alicino
77’ -
Đang cập nhật
A. Justinussen
78’ -
79’
Simon Makienok
Jeffrey Adjei-Broni
-
80’
Jonas Gemmer
Martin Spelmann
-
A. Justinussen
Markus Bay
83’ -
87’
Christian Jakobsen
Mathias Andreasen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
45%
55%
4
2
14
10
476
556
8
10
3
4
1
1
Hillerød Hvidovre
Hillerød 3-4-3
Huấn luyện viên: Christian Lønstrup
3-4-3 Hvidovre
Huấn luyện viên: Per Frandsen
17
A. Justinussen
9
Monday Etim
9
Monday Etim
9
Monday Etim
2
Rasmus Møller
2
Rasmus Møller
2
Rasmus Møller
2
Rasmus Møller
9
Monday Etim
9
Monday Etim
9
Monday Etim
14
Christian Jakobsen
5
Matti Olsen
5
Matti Olsen
5
Matti Olsen
5
Matti Olsen
22
Andreas Smed
5
Matti Olsen
5
Matti Olsen
5
Matti Olsen
5
Matti Olsen
22
Andreas Smed
Hillerød
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 A. Justinussen Tiền vệ |
30 | 16 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Tobias Arndal Tiền vệ |
51 | 5 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Jonathan Witt Hậu vệ |
49 | 5 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
9 Monday Etim Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Rasmus Møller Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Berzan Kücükylidiz Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Marinus Due Grandt Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 D. Johansen Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Adrian Kappenberger Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Kasper Enghardt Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Cornelius Allen Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Hvidovre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Christian Jakobsen Tiền vệ |
47 | 10 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Andreas Smed Tiền đạo |
51 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Simon Makienok Tiền đạo |
31 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Frederik Hogh Tiền đạo |
16 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Matti Olsen Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Nicolai Clausen Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Daniel Stenderup Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 A. Iljazovski Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 Jonas Gemmer Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Filip Đukić Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
88 Fredrik Krogstad Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hillerød
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Frederik Karlsen Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Nicklas Bjerre Schmidt Tiền vệ |
47 | 0 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Markus Bay Tiền vệ |
38 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Anton Mayland Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Alessio Alicino Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Mathias Veltz Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Simon Sharif Hậu vệ |
50 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Gregers Arndal Hậu vệ |
47 | 3 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
29 Ali Almosawe Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hvidovre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Emil Jensen Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Anders Ravn Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Martin Spelmann Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
27 Mathias Andreasen Tiền đạo |
41 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
28 Nicolaj Jungvig Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mathias Gehrt Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Magnus Fredslund Hậu vệ |
45 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Jeffrey Adjei-Broni Tiền đạo |
48 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Marius Papuga Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hillerød
Hvidovre
Hạng Nhất Đan Mạch
Hvidovre
0 : 0
(0-0)
Hillerød
Hạng Nhất Đan Mạch
Hillerød
1 : 1
(0-0)
Hvidovre
Hạng Nhất Đan Mạch
Hvidovre
3 : 1
(2-0)
Hillerød
Hillerød
Hvidovre
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hillerød
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Hillerød Horsens |
2 0 (1) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
1.01 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Kolding IF Hillerød |
3 1 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.94 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Hillerød Vendsyssel |
2 2 (2) (1) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.75 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Esbjerg Hillerød |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0 0.88 |
0.92 3.0 0.92 |
H
|
X
|
|
23/09/2024 |
Hillerød Fredericia |
0 3 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
X
|
Hvidovre
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Hvidovre Vendsyssel |
3 1 (3) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.86 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Horsens Hvidovre |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
07/10/2024 |
Hvidovre Kolding IF |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Hvidovre Kolding IF |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.83 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Vendsyssel Hvidovre |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.81 2.75 0.96 |
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 15
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 25