Hạng Nhất Đan Mạch - 22/11/2024 18:00
SVĐ: Pro Ventilation Arena
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/4 0.95
0.89 2.5 0.95
- - -
- - -
1.66 3.60 5.00
0.86 9.25 0.84
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.81 1.0 -0.98
- - -
- - -
2.30 2.25 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Roni Arabaci
-
51’
Đang cập nhật
Nichlas Monefeldt Vesterbæk
-
Nicolaj Jungvig
Alexander Johansen
58’ -
60’
Roni Arabaci
Jonas Damkjaer
-
Frederik Hogh
Mathias Gehrt
73’ -
Christian Jakobsen
Jeffrey Adjei-Broni
74’ -
76’
Emil Nielsen
Selim Baskaya
-
Đang cập nhật
Alexander Johansen
78’ -
Đang cập nhật
Jeffrey Adjei-Broni
83’ -
84’
Nicklas Halse
Frederik Engqvist
-
Đang cập nhật
A. Iljazovski
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
56%
44%
4
3
14
15
472
384
16
9
5
4
1
5
Hvidovre Roskilde
Hvidovre 3-5-2
Huấn luyện viên: Per Frandsen
3-5-2 Roskilde
Huấn luyện viên: Anders Theil
14
Christian Jakobsen
25
Malte Kiilerich
25
Malte Kiilerich
25
Malte Kiilerich
10
Martin Spelmann
10
Martin Spelmann
10
Martin Spelmann
10
Martin Spelmann
10
Martin Spelmann
9
Frederik Hogh
9
Frederik Hogh
15
Arman Taranis
4
Oliver Skolnik
4
Oliver Skolnik
4
Oliver Skolnik
4
Oliver Skolnik
18
Andreas Maarup
18
Andreas Maarup
18
Andreas Maarup
18
Andreas Maarup
18
Andreas Maarup
18
Andreas Maarup
Hvidovre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Christian Jakobsen Tiền vệ |
49 | 10 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Simon Makienok Tiền đạo |
33 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Frederik Hogh Tiền đạo |
18 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Malte Kiilerich Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Matti Olsen Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Martin Spelmann Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
15 A. Iljazovski Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 Jonas Gemmer Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Filip Đukić Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
28 Nicolaj Jungvig Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Fredrik Krogstad Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Roskilde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Arman Taranis Tiền đạo |
18 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Roni Arabaci Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Emil Nielsen Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Andreas Maarup Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Oliver Skolnik Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Mikkel Juhl Andersen Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Nicklas Halse Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Marco Brylov Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Nichlas Monefeldt Vesterbæk Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Oliver Astradsson Juul Jensen Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Gustav Leone Fraulo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hvidovre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mathias Gehrt Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Jagvir Singh Sidhu Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Magnus Fredslund Hậu vệ |
47 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Jeffrey Adjei-Broni Tiền đạo |
50 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Alexander Johansen Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Benjamin Meibom Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Mathias Andreasen Tiền đạo |
43 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Morten Knudsen Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Anders Ravn Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Roskilde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Frederik Engqvist Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Jonas Damkjaer Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Selim Baskaya Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marcus Kristensen Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Victor Svensson Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Marc Winkel Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Kasper Nyegaard Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Anders Fæster Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Oscar Reenberg Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hvidovre
Roskilde
Hạng Nhất Đan Mạch
Roskilde
2 : 0
(1-0)
Hvidovre
Hvidovre
Roskilde
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Hvidovre
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
HB Køge Hvidovre |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Hillerød Hvidovre |
1 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.88 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Hvidovre Vendsyssel |
3 1 (3) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.86 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Horsens Hvidovre |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
07/10/2024 |
Hvidovre Kolding IF |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Roskilde
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Esbjerg Roskilde |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.82 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Roskilde Kolding IF |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
B 93 Roskilde |
0 1 (0) (1) |
0.83 +0 0.95 |
0.93 3.0 0.73 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Roskilde OB |
1 5 (0) (2) |
0.83 1.5 0.99 |
1.02 3.25 0.78 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Hobro Roskilde |
4 1 (1) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14