Hạng Nhất Đan Mạch - 29/11/2024 18:00
SVĐ: Pro Ventilation Arena
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.98 1/4 0.94
0.89 2.5 0.89
- - -
- - -
2.20 3.30 3.10
0.91 10 0.91
- - -
- - -
0.70 0 -0.91
0.90 1.0 0.98
- - -
- - -
2.87 2.20 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Jeffrey Adjei-Broni
Magnus Fredslund
28’ -
Jagvir Singh Sidhu
Mathias Gehrt
63’ -
66’
Villads Rasmussen
Max Nielsen
-
73’
Marco Bruhn
Jesper Cornelius
-
Jeffrey Adjei-Broni
Mathias Andreasen
78’ -
Đang cập nhật
Malte Kiilerich
84’ -
87’
Lukas Klitten
Moubarack Compaore
-
88’
Soren Andreasen
Mikkel Boye
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
52%
48%
5
3
10
10
505
456
5
13
4
5
2
1
Hvidovre Hobro
Hvidovre 3-4-3
Huấn luyện viên: Per Frandsen
3-4-3 Hobro
Huấn luyện viên: Martin Thomsen
14
Christian Jakobsen
25
Malte Kiilerich
25
Malte Kiilerich
25
Malte Kiilerich
30
Magnus Fredslund
30
Magnus Fredslund
30
Magnus Fredslund
30
Magnus Fredslund
25
Malte Kiilerich
25
Malte Kiilerich
25
Malte Kiilerich
10
Villads Rasmussen
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
13
Frederik Dietz
13
Frederik Dietz
13
Frederik Dietz
7
Oliver Klitten
7
Oliver Klitten
Hvidovre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Christian Jakobsen Tiền vệ |
50 | 10 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Simon Makienok Tiền đạo |
34 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Jeffrey Adjei-Broni Tiền đạo |
51 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Malte Kiilerich Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Magnus Fredslund Tiền vệ |
48 | 1 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Matti Olsen Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Daniel Stenderup Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Martin Spelmann Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Jagvir Singh Sidhu Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Filip Đukić Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
88 Fredrik Krogstad Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hobro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Villads Rasmussen Tiền vệ |
53 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Mathias Kristensen Tiền vệ |
51 | 4 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Oliver Klitten Hậu vệ |
49 | 3 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Frederik Dietz Hậu vệ |
49 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Marco Bruhn Tiền đạo |
10 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Lukas Klitten Hậu vệ |
45 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Emil Søgaard Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Soren Andreasen Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Marius Jacobsen Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Mikkel M. Pedersen Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Jonas Dakir Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hvidovre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Julius Lockhart Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Anders Ravn Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Nicolaj Jungvig Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Morten Knudsen Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mathias Andreasen Tiền đạo |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Alexander Johansen Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Mathias Gehrt Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jonas Gemmer Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Benjamin Meibom Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hobro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jesper Bøge Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Moubarack Compaore Tiền đạo |
46 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Theo Ekié Hansen Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Mikkel Boye Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Max Nielsen Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Oliver Dorph Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
1 Andreas Søndergaard Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Oscar Meedom Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jesper Cornelius Tiền đạo |
22 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hvidovre
Hobro
Hạng Nhất Đan Mạch
Hobro
1 : 1
(0-0)
Hvidovre
Hạng Nhất Đan Mạch
Hobro
2 : 2
(2-1)
Hvidovre
Hạng Nhất Đan Mạch
Hvidovre
6 : 0
(3-0)
Hobro
Hạng Nhất Đan Mạch
Hobro
2 : 1
(1-0)
Hvidovre
Hạng Nhất Đan Mạch
Hvidovre
2 : 2
(1-1)
Hobro
Hvidovre
Hobro
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Hvidovre
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Hvidovre Roskilde |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.89 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
HB Køge Hvidovre |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Hillerød Hvidovre |
1 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.88 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Hvidovre Vendsyssel |
3 1 (3) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.86 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Horsens Hvidovre |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Hobro
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
B 93 Hobro |
1 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
H
|
|
11/11/2024 |
Hobro Hillerød |
2 2 (0) (2) |
0.85 +0 0.90 |
0.83 2.75 0.86 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Esbjerg Hobro |
3 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 3.25 0.80 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Hobro Fredericia |
1 4 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.89 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
HB Køge Hobro |
4 1 (3) (1) |
0.98 +0.75 0.94 |
0.72 3.0 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18