- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Esbjerg Hvidovre
Esbjerg 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Hvidovre
Huấn luyện viên:
12
Andreas Lausen
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
14
Tim Freriks
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
14
Tim Freriks
14
Christian Jakobsen
25
Malte Kiilerich
25
Malte Kiilerich
25
Malte Kiilerich
30
Magnus Fredslund
30
Magnus Fredslund
30
Magnus Fredslund
30
Magnus Fredslund
25
Malte Kiilerich
25
Malte Kiilerich
25
Malte Kiilerich
Esbjerg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Andreas Lausen Tiền vệ |
25 | 11 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tim Freriks Tiền đạo |
21 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Lucas From Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Leonel Montano Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Yacine Bourhane Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Andreas Troelsen Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Johan Meyer Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Jonas Mortensen Hậu vệ |
24 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Julius Beck Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Kasper Kristensen Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Anton Skipper Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Hvidovre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Christian Jakobsen Tiền vệ |
51 | 10 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Simon Makienok Tiền đạo |
35 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Jeffrey Adjei-Broni Tiền đạo |
52 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Malte Kiilerich Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Magnus Fredslund Tiền vệ |
49 | 1 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Matti Olsen Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Daniel Stenderup Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Martin Spelmann Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Jagvir Singh Sidhu Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Filip Đukić Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
88 Fredrik Krogstad Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Esbjerg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Patrick Tjørnelund Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Breki Baldursson Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Gadegaard Andersen Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Elias Andersen Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Peter Bjur Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jesper Lauridsen Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Tobias Stagaard Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Nicklas Strunck Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Mikkel Ladefoged Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hvidovre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Julius Lockhart Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Nicolaj Jungvig Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Mathias Andreasen Tiền đạo |
45 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Anders Ravn Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Morten Knudsen Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Alexander Johansen Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jonas Gemmer Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Mathias Gehrt Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Benjamin Meibom Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Esbjerg
Hvidovre
Hạng Nhất Đan Mạch
Hvidovre
3 : 2
(1-1)
Esbjerg
Hạng Nhất Đan Mạch
Hvidovre
2 : 0
(1-0)
Esbjerg
Hạng Nhất Đan Mạch
Esbjerg
1 : 2
(1-2)
Hvidovre
Hạng Nhất Đan Mạch
Hvidovre
0 : 1
(0-1)
Esbjerg
Hạng Nhất Đan Mạch
Esbjerg
0 : 2
(0-1)
Hvidovre
Esbjerg
Hvidovre
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Esbjerg
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 |
HB Køge Esbjerg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Esbjerg Kolding IF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Vendsyssel Esbjerg |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.80 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Hillerød Esbjerg |
1 2 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Esbjerg Roskilde |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.82 3.0 0.95 |
T
|
X
|
Hvidovre
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/02/2025 |
Hvidovre Fredericia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
B 93 Hvidovre |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/11/2024 |
Hvidovre Hobro |
1 0 (1) (0) |
0.98 +0.25 0.94 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Hvidovre Roskilde |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.89 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
HB Køge Hvidovre |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 3.0 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7