Hạng Nhất Đan Mạch - 20/10/2024 13:00
SVĐ: CASA Arena Horsens
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.85
0.92 2.75 0.92
- - -
- - -
1.72 4.20 3.90
0.85 9.75 0.81
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
-0.88 1.25 0.71
- - -
- - -
2.30 2.37 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Julius Madsen
Sebastian Pingel
5’ -
Sebastian Hausner
Emil Frederiksen
53’ -
54’
Đang cập nhật
Andreas Smed
-
57’
Martin Spelmann
Simon Makienok
-
Kwaku Karikari
Oliver Kjærgaard
62’ -
67’
Jagvir Singh Sidhu
Jeffrey Adjei-Broni
-
Frederik Christensen
Adam Herdonsson
69’ -
86’
Christian Jakobsen
Magnus Fredslund
-
Emil Frederiksen
Marvin Egho
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
48%
52%
0
2
16
6
418
442
26
12
4
1
1
2
Horsens Hvidovre
Horsens 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Martin Retov
4-2-3-1 Hvidovre
Huấn luyện viên: Per Frandsen
11
Sebastian Pingel
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
25
Mikkel Kallesøe
25
Mikkel Kallesøe
22
Emil Frederiksen
22
Emil Frederiksen
22
Emil Frederiksen
21
Kwaku Karikari
14
Christian Jakobsen
23
Nicolai Clausen
23
Nicolai Clausen
23
Nicolai Clausen
23
Nicolai Clausen
22
Andreas Smed
23
Nicolai Clausen
23
Nicolai Clausen
23
Nicolai Clausen
23
Nicolai Clausen
22
Andreas Smed
Horsens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sebastian Pingel Tiền đạo |
14 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Kwaku Karikari Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mikkel Kallesøe Hậu vệ |
12 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Emil Frederiksen Tiền vệ |
5 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Julius Madsen Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Matej Delač Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
4 Sebastian Hausner Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Ole Martin Kolskogen Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Karlo Lusavec Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Frederik Christensen Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Christ Tapé Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hvidovre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Christian Jakobsen Tiền vệ |
45 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Andreas Smed Tiền vệ |
49 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Frederik Hogh Tiền đạo |
14 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Matti Olsen Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Nicolai Clausen Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Martin Spelmann Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
2 Daniel Stenderup Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 A. Iljazovski Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Jagvir Singh Sidhu Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Filip Đukić Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
88 Fredrik Krogstad Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Horsens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Muhamet Hyseni Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Frederik Roslyng Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Alexander Ludwig Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Marinus Larsen Tiền vệ |
35 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Adam Herdonsson Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 Marvin Egho Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Anders Hoff Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Oliver Kjærgaard Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hvidovre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Simon Makienok Tiền đạo |
29 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Anders Ravn Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Magnus Fredslund Hậu vệ |
43 | 1 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Mathias Gehrt Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jeffrey Adjei-Broni Tiền đạo |
46 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Nicolaj Jungvig Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jonas Gemmer Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Marius Papuga Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Horsens
Hvidovre
Hạng Nhất Đan Mạch
Hvidovre
3 : 3
(1-2)
Horsens
Hạng Nhất Đan Mạch
Horsens
1 : 1
(0-1)
Hvidovre
Hạng Nhất Đan Mạch
Hvidovre
0 : 1
(0-0)
Horsens
Hạng Nhất Đan Mạch
Horsens
2 : 1
(1-0)
Hvidovre
Hạng Nhất Đan Mạch
Hvidovre
0 : 0
(0-0)
Horsens
Horsens
Hvidovre
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Horsens
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Fredericia Horsens |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.88 3.0 0.92 |
T
|
H
|
|
28/09/2024 |
Horsens Hobro |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
B 93 Horsens |
1 0 (1) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.96 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Horsens OB |
2 2 (1) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.78 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
04/09/2024 |
Horsens Viborg |
0 4 (0) (2) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.83 3.25 0.83 |
B
|
T
|
Hvidovre
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/10/2024 |
Hvidovre Kolding IF |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Hvidovre Kolding IF |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.83 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Vendsyssel Hvidovre |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.81 2.75 0.96 |
X
|
||
22/09/2024 |
Hvidovre Esbjerg |
3 2 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Roskilde Hvidovre |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.88 2.75 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 16
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 15
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 29