Hạng Nhất Đan Mạch - 26/10/2024 11:00
SVĐ: Pro Ventilation Arena
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/4 0.95
0.86 3.0 0.90
- - -
- - -
1.66 4.20 4.20
0.84 10.25 0.86
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.86 1.25 0.84
- - -
- - -
2.25 2.40 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Frederik Hogh
20’ -
Đang cập nhật
Andreas Smed
25’ -
Đang cập nhật
Simon Makienok
35’ -
Đang cập nhật
Christian Jakobsen
42’ -
46’
Benjamin Clemmensen
Marcus Hannesbo
-
Nicolai Clausen
Magnus Fredslund
57’ -
Jonas Gemmer
Martin Spelmann
58’ -
66’
Lasse Steffensen
Shanyder Borgelin
-
72’
Đang cập nhật
Oskar Öhlenschlaeger
-
73’
Oskar Öhlenschlaeger
Shanyder Borgelin
-
Frederik Hogh
Emil Jensen
75’ -
76’
Đang cập nhật
Shanyder Borgelin
-
78’
Mikkel Lassen
Lucas Jensen
-
Đang cập nhật
Magnus Fredslund
81’ -
Đang cập nhật
A. Iljazovski
87’ -
90’
Đang cập nhật
Ayo Simon Okosun
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
55%
45%
3
7
12
20
512
425
15
12
10
3
2
1
Hvidovre Vendsyssel
Hvidovre 4-4-2
Huấn luyện viên: Per Frandsen
4-4-2 Vendsyssel
Huấn luyện viên: Thomas Thinggaard
14
Christian Jakobsen
5
Matti Olsen
5
Matti Olsen
5
Matti Olsen
5
Matti Olsen
5
Matti Olsen
5
Matti Olsen
5
Matti Olsen
5
Matti Olsen
24
Simon Makienok
24
Simon Makienok
9
Lasse Steffensen
22
Rasmus Thellufsen
22
Rasmus Thellufsen
22
Rasmus Thellufsen
22
Rasmus Thellufsen
17
Kasper Kusk
17
Kasper Kusk
17
Kasper Kusk
17
Kasper Kusk
17
Kasper Kusk
8
Ayo Simon Okosun
Hvidovre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Christian Jakobsen Tiền vệ |
46 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Andreas Smed Tiền đạo |
50 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Simon Makienok Tiền đạo |
30 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Frederik Hogh Tiền đạo |
15 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Matti Olsen Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Nicolai Clausen Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Daniel Stenderup Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 A. Iljazovski Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 Jonas Gemmer Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Filip Đukić Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
88 Fredrik Krogstad Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vendsyssel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lasse Steffensen Tiền đạo |
39 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Ayo Simon Okosun Tiền vệ |
39 | 7 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
20 Oskar Öhlenschlaeger Tiền vệ |
47 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Frederik Børsting Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Rasmus Thellufsen Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kasper Kusk Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Mads Greve Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
19 Benjamin Clemmensen Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Lasse Schulz Thủ môn |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Mikkel Lassen Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
73 Mads Lauritsen Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hvidovre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Mathias Andreasen Tiền đạo |
40 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
28 Nicolaj Jungvig Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Magnus Fredslund Hậu vệ |
44 | 1 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Martin Spelmann Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
17 Marius Papuga Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Mathias Gehrt Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Anders Ravn Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Emil Jensen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Jeffrey Adjei-Broni Tiền đạo |
47 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Vendsyssel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Omar Jebali Hậu vệ |
44 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Lucas Jensen Tiền đạo |
49 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
49 Shanyder Borgelin Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Andreas Kristiansen Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcus Hannesbo Tiền vệ |
35 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Philip Rejnhold Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Magnus Kaastrup Tiền vệ |
15 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Magnus Nielsen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hvidovre
Vendsyssel
Hạng Nhất Đan Mạch
Vendsyssel
0 : 1
(0-0)
Hvidovre
Hạng Nhất Đan Mạch
Vendsyssel
2 : 3
(2-1)
Hvidovre
Hạng Nhất Đan Mạch
Hvidovre
0 : 0
(0-0)
Vendsyssel
Hạng Nhất Đan Mạch
Hvidovre
3 : 1
(3-1)
Vendsyssel
Hạng Nhất Đan Mạch
Vendsyssel
1 : 1
(0-1)
Hvidovre
Hvidovre
Vendsyssel
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Hvidovre
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Horsens Hvidovre |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
07/10/2024 |
Hvidovre Kolding IF |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Hvidovre Kolding IF |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.83 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Vendsyssel Hvidovre |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.81 2.75 0.96 |
X
|
||
22/09/2024 |
Hvidovre Esbjerg |
3 2 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 3.0 0.76 |
T
|
T
|
Vendsyssel
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Vendsyssel B 93 |
1 2 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.86 |
0.88 3.0 0.96 |
B
|
H
|
|
04/10/2024 |
Hillerød Vendsyssel |
2 2 (2) (1) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.75 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Vendsyssel Hvidovre |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.81 2.75 0.96 |
X
|
||
25/09/2024 |
Vendsyssel Brøndby |
0 5 (0) (4) |
1.02 +2.0 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
20/09/2024 |
HB Køge Vendsyssel |
0 2 (0) (2) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.91 3.5 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 24