GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Đan Mạch - 10/11/2024 12:00

SVĐ: Køge Stadion

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1 0.97

0.85 3.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.25 4.10 1.57

0.91 9.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 1/4 0.72

0.90 1.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.38 2.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Joachim Rothmann

    16’
  • 46’

    Andreas Smed

    Mads Kaalund

  • 51’

    Đang cập nhật

    A. Iljazovski

  • Michael Chacón

    Gabriel Culhaci

    63’
  • Joachim Rothmann

    Gabriel Larsen

    67’
  • 71’

    Christian Jakobsen

    Jeffrey Adjei-Broni

  • Đang cập nhật

    Gabriel Culhaci

    79’
  • Niklas Jakobsen

    Saman Jalaei

    80’
  • 84’

    Frederik Hogh

    Mathias Andreasen

  • Gabriel Culhaci

    Sebastian Larsen

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Køge Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nicklas Pedersen

  • Ngày sinh:

    10-10-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    47 (T:13, H:9, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Per Frandsen

  • Ngày sinh:

    06-02-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    167 (T:71, H:32, B:64)

6

Phạt góc

5

31%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

69%

4

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

3

315

Tổng số đường chuyền

689

7

Dứt điểm

11

3

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

2

HB Køge Hvidovre

Đội hình

HB Køge 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Nicklas Pedersen

HB Køge VS Hvidovre

3-4-2-1 Hvidovre

Huấn luyện viên: Per Frandsen

2

Marcus Gudmann

18

Mohamad Fakhri Al-Naser

18

Mohamad Fakhri Al-Naser

18

Mohamad Fakhri Al-Naser

5

Gabriel Culhaci

5

Gabriel Culhaci

5

Gabriel Culhaci

5

Gabriel Culhaci

11

Joachim Rothmann

11

Joachim Rothmann

10

Christian Tue Jensen

14

Christian Jakobsen

5

Matti Olsen

5

Matti Olsen

5

Matti Olsen

5

Matti Olsen

22

Andreas Smed

5

Matti Olsen

5

Matti Olsen

5

Matti Olsen

5

Matti Olsen

22

Andreas Smed

Đội hình xuất phát

HB Køge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Marcus Gudmann Hậu vệ

39 6 3 3 0 Hậu vệ

10

Christian Tue Jensen Tiền vệ

45 6 2 3 0 Tiền vệ

11

Joachim Rothmann Tiền đạo

17 4 3 1 0 Tiền đạo

18

Mohamad Fakhri Al-Naser Tiền đạo

7 2 2 1 0 Tiền đạo

5

Gabriel Culhaci Tiền đạo

27 2 2 7 0 Tiền đạo

4

Hans Christian Bonnesen Hậu vệ

31 2 1 1 0 Hậu vệ

16

Silas Hald Tiền vệ

41 1 1 2 0 Tiền vệ

21

Niklas Jakobsen Tiền vệ

48 1 0 2 0 Tiền vệ

22

Mattias Jakobsen Hậu vệ

31 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Berkant Bayrak Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

6

Michael Chacón Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

Hvidovre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Christian Jakobsen Tiền vệ

48 10 5 6 0 Tiền vệ

22

Andreas Smed Tiền vệ

52 9 2 3 0 Tiền vệ

24

Simon Makienok Tiền đạo

32 6 2 2 0 Tiền đạo

9

Frederik Hogh Tiền vệ

17 4 2 1 0 Tiền vệ

5

Matti Olsen Hậu vệ

53 1 1 4 0 Hậu vệ

23

Nicolai Clausen Hậu vệ

24 1 1 3 0 Hậu vệ

2

Daniel Stenderup Hậu vệ

42 1 0 3 0 Hậu vệ

15

A. Iljazovski Hậu vệ

46 0 2 8 1 Hậu vệ

6

Jonas Gemmer Tiền vệ

38 0 1 9 0 Tiền vệ

1

Filip Đukić Thủ môn

45 0 0 2 0 Thủ môn

88

Fredrik Krogstad Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

HB Køge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Youssef Dhaflaoui Tiền đạo

45 2 3 1 0 Tiền đạo

12

Noah Emil Sømmergaard Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

8

Molik Khan Tiền vệ

12 0 0 3 0 Tiền vệ

7

Mike Jensen Tiền vệ

40 5 10 7 0 Tiền vệ

30

Saman Jalaei Tiền đạo

25 1 0 4 0 Tiền đạo

3

Sebastian Larsen Hậu vệ

44 1 0 9 0 Hậu vệ

28

Gabriel Larsen Tiền vệ

36 1 1 3 0 Tiền vệ

14

Patrick Weah Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Michael Mulder Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Hvidovre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Morten Knudsen Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Mathias Andreasen Tiền đạo

42 1 0 4 0 Tiền đạo

30

Magnus Fredslund Hậu vệ

46 1 4 6 0 Hậu vệ

28

Nicolaj Jungvig Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Mathias Gehrt Tiền vệ

27 0 1 1 0 Tiền vệ

16

Jeffrey Adjei-Broni Tiền đạo

49 3 2 3 0 Tiền đạo

29

Anders Ravn Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

10

Martin Spelmann Tiền vệ

47 1 0 12 0 Tiền vệ

11

Mads Kaalund Tiền vệ

19 1 0 3 0 Tiền vệ

HB Køge

Hvidovre

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (HB Køge: 0T - 0H - 5B) (Hvidovre: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/07/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Hvidovre

1 : 0

(0-0)

HB Køge

13/11/2022

Hạng Nhất Đan Mạch

HB Køge

1 : 3

(0-0)

Hvidovre

19/08/2022

Hạng Nhất Đan Mạch

Hvidovre

1 : 0

(0-0)

HB Køge

22/10/2021

Hạng Nhất Đan Mạch

Hvidovre

1 : 0

(1-0)

HB Køge

01/08/2021

Hạng Nhất Đan Mạch

HB Køge

0 : 3

(0-2)

Hvidovre

Phong độ gần nhất

HB Køge

Phong độ

Hvidovre

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.0
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

HB Køge

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

02/11/2024

Vendsyssel

HB Køge

1 1

(0) (1)

1.02 -0.75 0.82

0.88 2.75 0.88

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

25/10/2024

HB Køge

Kolding IF

0 1

(0) (0)

0.85 +1.25 1.00

0.88 3.0 0.77

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

18/10/2024

HB Køge

Hobro

4 1

(3) (1)

0.98 +0.75 0.94

0.72 3.0 0.94

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

OB

HB Køge

0 3

(0) (2)

0.85 -2.5 1.00

0.91 4.0 0.74

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

29/09/2024

Roskilde

HB Køge

0 2

(0) (1)

1.05 -1.25 0.80

0.88 3.25 0.88

T
X

Hvidovre

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

01/11/2024

Hillerød

Hvidovre

1 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.88

1.00 2.5 0.80

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

26/10/2024

Hvidovre

Vendsyssel

3 1

(3) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.86 3.0 0.90

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

20/10/2024

Horsens

Hvidovre

2 1

(1) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.92 2.75 0.92

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

07/10/2024

Hvidovre

Kolding IF

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

1.15 2.5 0.66

B
X

Landspokal Cup Đan Mạch

02/10/2024

Hvidovre

Kolding IF

1 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.83

0.92 2.25 0.84

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 16

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 1

12 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 1

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 10

14 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất