Hạng Nhất Đan Mạch - 01/03/2025 13:00
SVĐ: Autocentralen Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kolding IF B 93
Kolding IF 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 B 93
Huấn luyện viên:
16
Asker Beck
3
Albert Nørager
3
Albert Nørager
3
Albert Nørager
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
24
Casper Jørgensen
24
Casper Jørgensen
22
Isak Tånnander
8
Mikkel Mouritz
20
Andreas Heimer
20
Andreas Heimer
20
Andreas Heimer
20
Andreas Heimer
18
Fisnik Isaki
18
Fisnik Isaki
11
Emeka Nnamani
11
Emeka Nnamani
11
Emeka Nnamani
22
Osman Addo
Kolding IF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Asker Beck Tiền vệ |
56 | 8 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Isak Tånnander Tiền vệ |
49 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Casper Jørgensen Tiền vệ |
22 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Albert Nørager Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Mike Vestergård Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Christian Vestergaard Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
18 Villads Westh Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Sami Jalal Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Lennart Moser Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Ari Leifsson Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Christian Enemark Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
B 93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mikkel Mouritz Tiền vệ |
48 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Osman Addo Tiền vệ |
33 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Fisnik Isaki Tiền vệ |
47 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Emeka Nnamani Tiền đạo |
20 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Andreas Heimer Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicklas Mouritsen Hậu vệ |
18 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Sebastian Koch Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Michael Falkesgaard Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ludvig Henriksen Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Jores Okore Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Niels Morberg Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Kolding IF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Malthe Johnsen Bøndergaard Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jamiu Musbaudeen Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Jacob Vetter Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Momodou Sarr Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Frederik Brinch Møller Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonathan Aegidius Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Abdoulie Njai Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Casper Holmelund Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Jakob Vadstrup Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
B 93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mikkel Wohlgemuth Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Julius Voldby Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Emil Christensen Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Aris Vaporakis Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Tobias Blidegn Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ole Jakobsen Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Mounir Jamal Secka Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Osvald Gabriel Søe Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Gustav Höjbjerg Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kolding IF
B 93
Hạng Nhất Đan Mạch
B 93
0 : 0
(0-0)
Kolding IF
Hạng Nhất Đan Mạch
Kolding IF
0 : 1
(0-0)
B 93
Hạng Nhất Đan Mạch
B 93
1 : 1
(0-1)
Kolding IF
Kolding IF
B 93
80% 20% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kolding IF
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Esbjerg Kolding IF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
FC Copenhagen Kolding IF |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Kolding IF FC Copenhagen |
1 3 (0) (2) |
0.88 +1.25 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Kolding IF Horsens |
1 2 (0) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Fredericia Kolding IF |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.83 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
B 93
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 |
B 93 Hvidovre |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
OB B 93 |
3 3 (2) (2) |
1.00 -2.25 0.85 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
B 93 Hobro |
1 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.83 3.0 0.83 |
B
|
H
|
|
08/11/2024 |
B 93 Fredericia |
0 5 (0) (1) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.83 3.25 0.85 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Horsens B 93 |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.89 3.75 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 21