- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hillerød B 93
Hillerød 3-4-3
Huấn luyện viên: Christian Lønstrup
3-4-3 B 93
Huấn luyện viên: Kasper Wellemberg Lorentzen
17
A. Justinussen
9
Monday Etim
9
Monday Etim
9
Monday Etim
2
Rasmus Møller
2
Rasmus Møller
2
Rasmus Møller
2
Rasmus Møller
9
Monday Etim
9
Monday Etim
9
Monday Etim
8
Mikkel Mouritz
20
Andreas Heimer
20
Andreas Heimer
20
Andreas Heimer
20
Andreas Heimer
18
Fisnik Isaki
18
Fisnik Isaki
11
Emeka Nnamani
11
Emeka Nnamani
11
Emeka Nnamani
22
Osman Addo
Hillerød
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 A. Justinussen Tiền đạo |
33 | 17 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Tobias Arndal Tiền đạo |
55 | 5 | 12 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Jonathan Witt Hậu vệ |
53 | 5 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
9 Monday Etim Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Rasmus Møller Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Marinus Due Grandt Tiền vệ |
55 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 D. Johansen Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Nicklas Bjerre Schmidt Tiền vệ |
51 | 0 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Adrian Kappenberger Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Kasper Enghardt Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Cornelius Allen Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
B 93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mikkel Mouritz Tiền vệ |
48 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Osman Addo Tiền vệ |
33 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Fisnik Isaki Tiền vệ |
47 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Emeka Nnamani Tiền đạo |
20 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Andreas Heimer Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicklas Mouritsen Hậu vệ |
18 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Sebastian Koch Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Michael Falkesgaard Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ludvig Henriksen Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Jores Okore Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Niels Morberg Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Hillerød
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Anton Mayland Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Tobias Koktvedgaard Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Simon Sharif Hậu vệ |
54 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Lucas Bøje-Larsen Hậu vệ |
47 | 2 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Gregers Arndal Hậu vệ |
51 | 3 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Markus Bay Tiền vệ |
41 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Alessio Alicino Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Donavan Bagou Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Mathias Veltz Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
B 93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Aris Vaporakis Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Tobias Blidegn Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ole Jakobsen Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Mounir Jamal Secka Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Osvald Gabriel Søe Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Gustav Höjbjerg Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Mikkel Wohlgemuth Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Julius Voldby Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Emil Christensen Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Hillerød
B 93
Hạng Nhất Đan Mạch
B 93
0 : 0
(0-0)
Hillerød
Hạng Nhất Đan Mạch
B 93
1 : 3
(0-1)
Hillerød
Hạng Nhất Đan Mạch
Hillerød
4 : 0
(1-0)
B 93
Hạng Nhất Đan Mạch
B 93
0 : 3
(0-0)
Hillerød
Hạng Nhất Đan Mạch
Hillerød
0 : 1
(0-0)
B 93
Hillerød
B 93
20% 60% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hillerød
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 |
Fredericia Hillerød |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Roskilde Hillerød |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
Hillerød OB |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
HB Køge Hillerød |
1 5 (1) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Hillerød Esbjerg |
1 2 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
T
|
B 93
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 |
B 93 HB Køge |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Kolding IF B 93 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
B 93 Hvidovre |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
OB B 93 |
3 3 (2) (2) |
1.00 -2.25 0.85 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
B 93 Hobro |
1 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.83 3.0 0.83 |
B
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12