Hạng Nhất Đan Mạch - 18/10/2024 17:00
SVĐ: Hjørring Stadion
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.86
0.88 3.0 0.96
- - -
- - -
1.66 3.90 4.50
0.83 10.25 0.87
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.94 1.25 0.94
- - -
- - -
2.20 2.50 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Niels Morberg
-
28’
Đang cập nhật
Ole Jakobsen
-
Đang cập nhật
Magnus Kaastrup
31’ -
Gustav Mortensen
Mathias Haarup
38’ -
45’
Đang cập nhật
Julius Voldby
-
Mikkel Lassen
Philip Rejnhold
46’ -
Magnus Kaastrup
Frederik Børsting
56’ -
61’
Ole Jakobsen
Fisnik Isaki
-
63’
Mikkel Mouritz
Jacob Egeris
-
Đang cập nhật
Philip Rejnhold
65’ -
Rasmus Thellufsen
Ayo Simon Okosun
71’ -
77’
Đang cập nhật
Jacob Egeris
-
86’
Osman Addo
Tobias Blidegn
-
90’
Sebastian Koch
Tobias Blidegn
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
49%
51%
1
5
12
17
420
453
18
10
5
3
1
1
Vendsyssel B 93
Vendsyssel 5-3-2
Huấn luyện viên: Thomas Thinggaard
5-3-2 B 93
Huấn luyện viên: Kim Engstrøm
20
Oskar Öhlenschlaeger
10
Magnus Kaastrup
10
Magnus Kaastrup
10
Magnus Kaastrup
10
Magnus Kaastrup
10
Magnus Kaastrup
17
Kasper Kusk
17
Kasper Kusk
17
Kasper Kusk
22
Rasmus Thellufsen
22
Rasmus Thellufsen
27
Nicolaj Thomsen
5
Jacob Egeris
5
Jacob Egeris
5
Jacob Egeris
5
Jacob Egeris
22
Osman Addo
22
Osman Addo
17
Ole Jakobsen
17
Ole Jakobsen
17
Ole Jakobsen
8
Mikkel Mouritz
Vendsyssel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Oskar Öhlenschlaeger Tiền vệ |
46 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
49 Shanyder Borgelin Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Rasmus Thellufsen Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kasper Kusk Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Frederik Børsting Tiền vệ |
27 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Magnus Kaastrup Tiền đạo |
14 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Mads Greve Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
19 Benjamin Clemmensen Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Gustav Mortensen Hậu vệ |
13 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Lasse Schulz Thủ môn |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Mikkel Lassen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
B 93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Nicolaj Thomsen Tiền vệ |
44 | 8 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Mikkel Mouritz Tiền vệ |
42 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Osman Addo Tiền vệ |
27 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Ole Jakobsen Tiền vệ |
7 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Jacob Egeris Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Andreas Heimer Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Gustav Höjbjerg Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Aris Vaporakis Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Ludvig Henriksen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Niels Morberg Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Julius Voldby Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vendsyssel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Magnus Nielsen Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mathias Haarup Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Lasse Steffensen Tiền đạo |
38 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Marcus Hannesbo Tiền vệ |
34 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Ayo Simon Okosun Tiền vệ |
38 | 7 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
7 Lucas Jensen Tiền đạo |
48 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
73 Mads Lauritsen Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Victor Mpindi Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Philip Rejnhold Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
B 93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mikkel Wohlgemuth Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Andreas Bredahl Pedersen Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Sebastian Koch Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Frederik Ibsen Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Emil Christensen Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Fisnik Isaki Tiền vệ |
41 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Tobias Blidegn Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mounir Jamal Secka Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Elias Buch Idrissi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vendsyssel
B 93
Hạng Nhất Đan Mạch
B 93
1 : 2
(0-1)
Vendsyssel
Hạng Nhất Đan Mạch
Vendsyssel
1 : 0
(1-0)
B 93
Hạng Nhất Đan Mạch
B 93
0 : 5
(0-3)
Vendsyssel
Vendsyssel
B 93
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Vendsyssel
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Hillerød Vendsyssel |
2 2 (2) (1) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.75 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Vendsyssel Hvidovre |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.81 2.75 0.96 |
X
|
||
25/09/2024 |
Vendsyssel Brøndby |
0 5 (0) (4) |
1.02 +2.0 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
20/09/2024 |
HB Køge Vendsyssel |
0 2 (0) (2) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.91 3.5 0.79 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Vendsyssel Hillerød |
0 3 (0) (2) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.89 3.0 0.79 |
B
|
H
|
B 93
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
B 93 Esbjerg |
0 4 (0) (2) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.93 3.25 0.95 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Fredericia B 93 |
3 0 (2) (0) |
- - - |
0.88 3.25 0.88 |
X
|
||
24/09/2024 |
Næsby B 93 |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
B 93 Horsens |
1 0 (1) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.96 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Esbjerg B 93 |
4 3 (2) (0) |
- - - |
0.99 3.25 0.89 |
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 17