GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Đan Mạch - 25/10/2024 17:00

SVĐ: Østerbro Stadion

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.95

0.93 3.0 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.40 2.55

0.84 9.5 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.93

0.89 1.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.37 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 16’

    Andreas Maarup

    Arman Taranis

  • Mikkel Mouritz

    Mikkel Mouritz

    25’
  • Julius Voldby

    Tobias Blidegn

    60’
  • 68’

    Roni Arabaci

    Emil Nielsen

  • Ole Jakobsen

    Emeka Nnamani

    76’
  • 83’

    Andreas Maarup

    Jonas Damkjaer

  • Ludvig Henriksen

    Emil Christensen

    87’
  • 90’

    Nicklas Halse

    Anders Fæster

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 25/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Østerbro Stadion

  • Trọng tài chính:

    J. Nielsen

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kim Engstrøm

  • Ngày sinh:

    29-10-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    68 (T:25, H:13, B:30)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Anders Theil

  • Ngày sinh:

    03-03-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    4 (T:1, H:0, B:3)

2

Phạt góc

5

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

2

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

17

569

Tổng số đường chuyền

388

5

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

B 93 Roskilde

Đội hình

B 93 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Kim Engstrøm

B 93 VS Roskilde

4-2-3-1 Roskilde

Huấn luyện viên: Anders Theil

27

Nicolaj Thomsen

17

Ole Jakobsen

17

Ole Jakobsen

17

Ole Jakobsen

17

Ole Jakobsen

22

Osman Addo

22

Osman Addo

5

Jacob Egeris

5

Jacob Egeris

5

Jacob Egeris

8

Mikkel Mouritz

15

Arman Taranis

18

Andreas Maarup

18

Andreas Maarup

18

Andreas Maarup

14

Kasper Nyegaard

14

Kasper Nyegaard

14

Kasper Nyegaard

14

Kasper Nyegaard

18

Andreas Maarup

18

Andreas Maarup

18

Andreas Maarup

Đội hình xuất phát

B 93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Nicolaj Thomsen Tiền vệ

45 8 5 4 0 Tiền vệ

8

Mikkel Mouritz Tiền vệ

43 5 4 5 0 Tiền vệ

22

Osman Addo Tiền vệ

28 5 2 4 0 Tiền vệ

5

Jacob Egeris Hậu vệ

41 2 1 11 1 Hậu vệ

17

Ole Jakobsen Tiền vệ

8 2 1 4 0 Tiền vệ

20

Andreas Heimer Tiền vệ

40 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Gustav Höjbjerg Hậu vệ

27 0 1 1 0 Hậu vệ

13

Michael Falkesgaard Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

2

Ludvig Henriksen Hậu vệ

14 0 0 1 1 Hậu vệ

6

Niels Morberg Tiền vệ

51 0 0 9 0 Tiền vệ

9

Julius Voldby Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

Roskilde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Arman Taranis Tiền đạo

15 4 2 1 0 Tiền đạo

10

Roni Arabaci Tiền vệ

16 3 1 4 0 Tiền vệ

4

Oliver Skolnik Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

18

Andreas Maarup Tiền vệ

22 1 0 1 0 Tiền vệ

14

Kasper Nyegaard Tiền vệ

14 0 1 3 0 Tiền vệ

6

Nicklas Halse Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

2

Mikkel Juhl Andersen Hậu vệ

14 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Marco Brylov Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

12

Nichlas Monefeldt Vesterbæk Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Oliver Astradsson Juul Jensen Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Gustav Leone Fraulo Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

B 93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Tobias Blidegn Tiền vệ

29 3 0 0 0 Tiền vệ

14

Mikkel Wohlgemuth Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

15

Mounir Jamal Secka Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Emil Christensen Hậu vệ

48 0 1 3 0 Hậu vệ

18

Fisnik Isaki Tiền vệ

42 4 5 0 0 Tiền vệ

32

Danis Faljic Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Emeka Nnamani Tiền đạo

15 4 2 2 0 Tiền đạo

1

Aris Vaporakis Thủ môn

49 0 0 1 0 Thủ môn

3

Nicklas Mouritsen Hậu vệ

13 0 4 1 0 Hậu vệ

Roskilde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Victor Svensson Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Emil Nielsen Tiền đạo

16 1 1 0 0 Tiền đạo

11

Selim Baskaya Tiền vệ

19 2 0 0 0 Tiền vệ

17

Marc Winkel Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Marcus Kristensen Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Anders Fæster Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

25

Frederik Engqvist Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Oscar Reenberg Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

22

Jonas Damkjaer Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

B 93

Roskilde

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (B 93: 2T - 0H - 1B) (Roskilde: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/07/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Roskilde

1 : 2

(1-2)

B 93

29/07/2022

Landspokal Cup Đan Mạch

B 93

0 : 0

(0-0)

Roskilde

23/08/2020

Giao Hữu CLB

Roskilde

0 : 2

(0-0)

B 93

Phong độ gần nhất

B 93

Phong độ

Roskilde

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.8
TB bàn thắng
1.0
2.0
TB bàn thua
3.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

B 93

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

18/10/2024

Vendsyssel

B 93

1 2

(0) (0)

1.00 -0.75 0.86

0.88 3.0 0.96

T
H

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

B 93

Esbjerg

0 4

(0) (2)

0.82 +0.75 1.02

0.93 3.25 0.95

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

28/09/2024

Fredericia

B 93

3 0

(2) (0)

- - -

0.88 3.25 0.88

X

Landspokal Cup Đan Mạch

24/09/2024

Næsby

B 93

2 1

(0) (0)

0.85 +0.75 1.00

0.87 3.5 0.83

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

21/09/2024

B 93

Horsens

1 0

(1) (0)

0.80 +1.0 1.05

0.96 3.0 0.88

T
X

Roskilde

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

18/10/2024

Roskilde

OB

1 5

(0) (2)

0.83 1.5 0.99

1.02 3.25 0.78

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

Hobro

Roskilde

4 1

(1) (1)

0.90 -0.75 0.95

0.66 2.5 1.15

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

29/09/2024

Roskilde

HB Køge

0 2

(0) (1)

1.05 -1.25 0.80

0.88 3.25 0.88

B
X

Landspokal Cup Đan Mạch

25/09/2024

Roskilde

Silkeborg

1 3

(1) (1)

1.02 +1.25 0.82

0.88 3.0 0.92

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

22/09/2024

OB

Roskilde

3 2

(2) (0)

0.90 -1.75 0.95

0.90 3.25 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 4

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất